Dự báo thời tiết Xã Thượng Nung, Võ Nhai, Thái Nguyên

mây rải rác

Thượng Nung

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
83%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
27%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thượng Nung, Võ Nhai, Thái Nguyên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thượng Nung, Võ Nhai, Thái Nguyên

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

389.48

μg/m³
NO

0.36

μg/m³
NO2

8.19

μg/m³
O3

5

μg/m³
SO2

2.27

μg/m³
PM2.5

11.81

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Thượng Nung, Võ Nhai, Thái Nguyên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
21:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 389.48 0.36 8.19 5 2.27 11.81 17.38
22:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 383.8 0.44 6.87 4.22 1.91 11.77 17.34
23:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 367.69 0.48 5.84 4.02 1.57 11.16 16.1
00:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 348.03 0.36 5.29 4.29 1.27 10.3 14.17
01:00 06/10/2025 1 - Tốt 328.21 0.2 4.95 5.34 1.17 9.49 12.49
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 251.69 0.01 3.57 14.65 1.2 6.38 7.8
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 226.83 0.01 2.99 15.08 1.09 5.15 6.09
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 209.64 0.01 2.58 15.11 0.99 4.3 5.01
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 195.24 0.01 2.29 15.52 0.92 3.67 4.38
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 189.9 0.01 2.32 15.09 1 3.39 4.3
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 199.52 0.07 2.91 13.88 1.27 3.51 4.88
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 228.92 0.45 3.94 12.36 1.72 4.02 5.9
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 259.35 1.25 4.23 12.52 2.03 4.61 6.78
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 267.9 1.83 3.76 16.46 2.09 4.9 7.06
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 241.97 1.66 2.92 25.87 1.84 4.4 5.99
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 228.36 1.35 2.78 29.43 1.75 4.36 5.73
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 218.28 1.04 2.81 32.37 1.77 4.53 5.74
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 209.37 0.72 2.97 33.24 1.83 4.68 5.76
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 213.13 0.53 3.52 31 1.89 4.93 6.02
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 223.32 0.38 4.27 28.23 1.96 5.03 6.17
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 246.94 0.2 5.56 24.23 2.12 5.36 6.63
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 277.76 0.05 6.78 19.77 2.27 5.83 7.32
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 300.08 0.05 6.91 17.09 2.27 6.28 8.03
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 313.68 0.06 6.55 16.12 2.25 6.8 8.77
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 323.01 0.06 6.16 15.8 2.25 7.26 9.41
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 327.38 0.06 5.85 15.2 2.24 7.5 9.72
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 326.9 0.08 5.57 13.59 2.14 7.46 9.64
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 322.92 0.11 5.28 11.77 1.98 7.31 9.27
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 315.64 0.11 4.96 10.58 1.87 7.19 8.98
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 305.9 0.1 4.68 9.49 1.78 7.05 8.83
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 298.25 0.1 4.66 8.64 1.83 6.93 8.79
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 292.64 0.09 4.83 8.2 1.94 6.87 8.76
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 292.24 0.06 5.27 8.36 2.17 6.93 8.84
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 297.4 0.08 5.74 8.01 2.41 7.2 9.2
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 314.91 0.24 6.53 7.24 2.76 7.86 10.27
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 347.29 0.95 7.45 7.33 3.29 8.86 11.71
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 373.68 1.71 7.98 8.83 3.77 9.96 13.08
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 378.91 1.95 8.05 12.51 4.07 10.98 14.14
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 352.64 1.2 8.07 17.64 4.11 11.08 13.74
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 330.61 0.76 8.06 19.3 4.04 10.19 12.41
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 310.81 0.54 8.11 20.56 3.97 9.09 10.96
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 300.56 0.57 7.95 21.56 3.94 8.44 10.09
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 307.53 0.63 8.55 20.19 4.13 8.89 10.59
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 319.42 0.7 9.32 18.62 4.24 9.58 11.41
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 356.97 0.68 11.03 14.7 4.22 10.81 13.1
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 425.9 1.79 11.79 10.58 4.21 12.75 15.92
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 484.88 3.1 11.45 8.26 4.2 14.79 18.92
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 529.21 4.11 10.98 5.87 4.22 16.89 21.71
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 557.76 4.57 10.7 3.4 4.05 18.79 23.97
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 562.19 4.52 10.58 1.96 3.86 19.93 24.87
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 550.74 4.33 10.41 1.17 3.6 19.84 24.05
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 549.21 4.65 10 0.78 3.26 19.93 23.45
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 551.83 5.02 9.97 0.58 3.15 20.64 23.74
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 557.22 5.37 10.04 0.38 3.15 21.63 24.5
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 564 5.85 9.97 0.14 3.2 22.55 25.33
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 572.85 6.45 10.13 0.08 3.39 23.61 26.43
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 585.55 7.06 10.92 0.16 3.68 25.19 28.1
06:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 599.35 7.62 11.29 0.17 3.81 26.73 29.8
07:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 623.1 8.69 10.96 0.45 4.04 28.12 31.7
08:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 652.14 10.74 10.73 3.47 4.58 29.36 33.67
09:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 678.73 12.73 10.67 5.51 5.17 30.65 35.76
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 684.06 13.63 10.95 7.7 5.78 31.45 36.97
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 496.17 6.6 12.68 21.36 4.88 20.81 24.04
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 404.95 3.39 10.06 31.61 3.85 15.74 18.08
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 379.87 2.4 8.59 43.96 3.8 16.34 18.49
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 366.38 1.54 7.14 60.73 3.8 19.95 22.02
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 360.95 0.95 6.03 74.08 3.97 25.83 28
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 369.98 0.66 6.11 82.79 4.45 31.43 33.88
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 460.4 0.56 10.12 63.74 5.02 37.92 41.99
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 610 0.07 16.25 34.7 5.35 44.87 51.64
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 728.33 0.26 18.88 18.75 5.49 50.68 60.28
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 818.87 1.11 20.41 12.24 6.65 56.84 69.37
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 888.21 1.67 22.05 9.58 8.21 63.26 78
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 930.39 2 22.76 7.61 9.21 68.06 83.83
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 935.76 2.28 22.11 6.03 9.44 69.47 84.55
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 925.2 2.46 21.25 5.13 9.16 70.06 83.5
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 910.93 2.48 20.34 4.72 8.63 71.19 83.14
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 883.47 2.39 18.49 4.51 7.62 71.4 81.61
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 854.76 2.4 16.89 4.17 7.01 71.18 79.9
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 832.92 2.54 15.75 3.74 6.76 71.22 79.7
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 823.18 2.86 14.24 3.23 6.22 72.16 80.48
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 818.17 3.27 11.88 3.37 5.09 72.56 80.57
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 827.24 4.32 9.64 4.87 4.21 71.88 80.1
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 867.27 6.31 8.55 10.03 3.91 69.03 78.09
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 912.3 7.19 9.02 17.8 4.06 69.18 79.33
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 936.78 5.03 11 39.78 4.56 79.13 89.82
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 480.54 1.07 6.16 99.55 7.36 66.15 70.59
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 365.51 0.39 3.18 105.51 5.63 58.4 61.72
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 351.22 0.24 2.48 116.94 5.79 63.76 67.08
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 357.89 0.23 2.72 126.41 6.23 69.82 73.38
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 374.87 0.24 3.7 129.8 6.82 74.73 78.7
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 400.38 0.22 5.15 131.79 7.57 79.53 83.97
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 482.28 0.14 9.13 109.9 7.91 86.99 92.79
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 611.47 0.01 13.92 75.67 7.39 94.87 102.87
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 706.79 0 16.09 54.1 6.54 100.14 110.41
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 763.2 0 16.72 39.8 5.76 103.15 115.58

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thượng Nung, Võ Nhai, Thái Nguyên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thượng Nung, Võ Nhai, Thái Nguyên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thượng Nung, Võ Nhai, Thái Nguyên