Dự báo thời tiết Phường Tân Hương, Phổ Yên, Thái Nguyên

mây thưa

Tân Hương

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
11%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Tân Hương, Phổ Yên, Thái Nguyên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Tân Hương, Phổ Yên, Thái Nguyên

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

678.43

μg/m³
NO

3.72

μg/m³
NO2

8.96

μg/m³
O3

1.1

μg/m³
SO2

2.67

μg/m³
PM2.5

52.13

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mây thưa
28/09
mây thưa

Dự báo chất lượng không khí Phường Tân Hương, Phổ Yên, Thái Nguyên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 677.69 2.91 11.48 0.89 3.36 52.67 57.98
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 678.43 3.72 8.96 1.1 2.67 52.13 57.05
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 689.55 4.77 6.64 2.37 2.05 51.57 56.47
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 714.78 6.01 6.43 13.3 2.17 53.03 58.43
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 748.99 6.94 6.87 20.37 2.38 56.2 62.44
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 793.08 5.76 9.83 37.55 3 65.94 72.97
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 404.55 1.95 7.48 68.99 5.67 55.14 59.25
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 303.62 0.59 3.81 86.31 4.43 51.46 54.91
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.86 0.29 2.62 102.11 4.59 57.02 60.44
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 294.99 0.21 2.19 114.75 4.77 61.63 65.08
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 294.84 0.18 2.24 119.15 4.79 64.62 68.12
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 300.08 0.16 2.66 122.11 5.09 67.47 71.13
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 346.43 0.11 5.02 99.85 4.86 72.49 77.12
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 430.05 0.01 8.17 67.37 4.22 78.48 84.84
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 498.74 0 9.57 47.45 3.62 82.77 90.93
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 546.16 0 10.12 34.57 3.26 85.49 95.46
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 579.48 0 9.64 25.61 2.95 88.37 99.81
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 591.65 0.01 8.6 18.94 2.61 90.17 102.48
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 582.95 0.03 7.56 14.27 2.26 90.18 101.85
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 569.82 0.04 6.7 11.32 1.86 90.54 101.22
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 555.98 0.04 5.93 10.04 1.63 91.82 101.29
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 537.28 0.04 5.21 9.67 1.48 93.59 101.15
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 518.54 0.04 4.37 8.47 1.24 94.83 100.79
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 503.9 0.05 3.84 7.33 1.08 93.56 98.29
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 497.99 0.07 3.64 6.62 1.03 90.8 95.04
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 501.5 0.08 3.64 7.13 1.06 89.39 93.72
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 521.62 0.27 4.13 11.16 1.39 90.31 95.95
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 548.44 0.96 4.48 32.06 2.04 89.58 96.51
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 591.93 1.54 5.17 37.85 2.46 90.14 98.05
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 642.39 1.35 5.62 56.77 3.16 100.33 109.12
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 281.98 0.38 2.39 96.27 4.56 54.29 58.55
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 207.88 0.19 1.27 93.15 3.41 39.35 42.41
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 205.72 0.17 1.19 98.99 3.68 41.47 44.47
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 216.06 0.16 1.3 108 4.13 46.31 49.47
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 226.78 0.16 1.57 113.75 4.54 50.32 53.66
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 238.84 0.14 2.09 117.77 5.13 53.73 57.32
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 284.08 0.11 4.5 100.69 5.46 58.38 62.83
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 361.95 0.01 7.9 73.14 5.27 63.06 69
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 425.51 0 9.75 55.26 4.85 66.42 74.05
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 471.84 0 10.67 42.42 4.37 68.44 77.86
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 513.32 0 10.72 31.52 3.82 71.01 82.12
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 540.63 0.01 10.1 22.95 3.37 73.23 85.6
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 543.03 0.02 9 16.99 3.09 73.59 85.98
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 530.67 0.04 7.67 14.01 2.93 73.55 84.78
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 510.73 0.03 6.26 13.02 2.76 73.66 83
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 493.33 0.03 5.12 11.96 2.36 73.92 80.85
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 485.41 0.04 4.39 10.15 1.9 74.69 80.38
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 478.16 0.05 3.97 9.09 1.68 75.17 79.87
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 474.22 0.06 3.75 8.83 1.58 75.5 79.55
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 467.4 0.06 3.53 9.57 1.49 75.6 79.26
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 466.77 0.08 3.73 11.41 1.64 75.11 78.91
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 481.68 0.21 4.24 16.16 1.91 74.77 79.02
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 511.23 0.46 4.71 18.5 2.03 76.21 81.39
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 540.52 0.5 5.33 24.09 2.41 79.06 85.06
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 321.02 0.19 3.61 75.2 3.34 44.83 47.7
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 271.63 0.27 2.9 75.14 2.66 29.28 31.23
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 270.53 0.3 2.86 76.74 2.76 26.11 27.92
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 285.27 0.28 2.89 81.48 3.1 29.18 31.14
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 311.52 0.26 3.19 84.75 3.41 36.52 38.84
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 338.88 0.24 3.8 86.94 3.71 43.43 46.08
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 384.84 0.15 5.49 64.04 3.28 48.54 51.93
18:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 445.8 0.01 7.18 36.92 2.59 51.98 56.47
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 485.21 0.01 7.45 23.65 2.18 53.8 59.12
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 505.36 0.02 7.44 18.58 2.03 54.05 59.56
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 522.59 0.02 7.62 17.03 2.01 54.21 59.77
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 539.86 0.03 7.92 16.27 2.04 54.47 59.61
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 547.25 0.04 8.1 15.83 2.04 54.62 58.95
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 537.86 0.04 7.6 14.28 1.78 54.82 58.3
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 522.95 0.04 6.24 10.76 1.32 55.28 58.22
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 503.21 0.06 4.74 7.25 0.94 54.29 56.78
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 485.53 0.06 3.99 6.53 0.79 52.59 54.81
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 478.17 0.06 3.82 7.64 0.76 51.66 53.84
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 486.55 0.07 4.31 10.38 0.91 51.91 54.28
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 496.91 0.09 4.99 10.37 1.15 51.83 54.52
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 510.02 0.16 6.01 9.96 1.52 51.14 54.49
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 537.27 0.56 7.38 10.15 2.06 49.8 54.06
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 565.41 1.41 7.28 10.69 2.2 47.57 52.5
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 585.12 1.79 7.29 14.63 2.33 47.2 52.2
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 393.76 0.58 5.12 70.39 2.93 36.83 39.11
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 331.53 0.27 3.85 75.91 2.44 29.15 30.84
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 318.02 0.16 3.79 76.24 2.45 28.07 29.67
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 319.78 0.12 4.01 76.89 2.49 28.9 30.48
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 327.32 0.13 4.44 74.83 2.55 29.91 31.47
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 338.23 0.12 5.32 71.4 2.79 30.32 31.93
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 372.95 0.06 7.13 58.3 2.8 30.97 33.31
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 427.36 0.01 8.99 41.67 2.61 32.61 36.25
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 472.27 0.02 9.62 30.42 2.37 34.43 39.43
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 508.26 0.04 9.65 19.77 2.17 36.1 42.59
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 535.88 0.06 9.21 11.84 1.97 37.9 45.65
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 546.51 0.08 8.31 8.1 1.8 39.34 47.38
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 543.12 0.13 7.36 6.01 1.6 40.15 47.79
00:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 544.86 0.18 6.75 4.07 1.37 41 48.07
01:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 545.9 0.23 6.57 2.87 1.37 41.87 48.02
02:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 544.77 0.24 6.78 2.3 1.56 42.89 48.15
03:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 543.5 0.22 7.04 2.3 1.76 43.83 48.46
04:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 544.29 0.19 7.36 2.96 1.94 44.65 49

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Tân Hương, Phổ Yên, Thái Nguyên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Tân Hương, Phổ Yên, Thái Nguyên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Tân Hương, Phổ Yên, Thái Nguyên