Dự báo thời tiết Xã Phúc Thuận, Phổ Yên, Thái Nguyên

mây đen u ám

Phúc Thuận

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
92%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Phúc Thuận, Phổ Yên, Thái Nguyên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Phúc Thuận, Phổ Yên, Thái Nguyên

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

328.89

μg/m³
NO

0.31

μg/m³
NO2

6.05

μg/m³
O3

16.66

μg/m³
SO2

2.22

μg/m³
PM2.5

9.85

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mây thưa
28/09
mây thưa

Dự báo chất lượng không khí Xã Phúc Thuận, Phổ Yên, Thái Nguyên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 328.89 0.31 6.05 16.66 2.22 9.85 12.17
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 317.81 0.26 6.32 17.55 2.46 9.64 11.82
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 302.65 0.25 6.27 18.4 2.54 8.93 10.78
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 300.41 0.28 6.32 17.32 2.44 8.36 10.07
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 302.6 0.26 6.79 16.03 2.45 8.1 9.79
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 324.82 0.21 7.91 12.52 2.34 8.59 10.73
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 371.27 0.22 9.19 7.61 2.23 10.02 13.17
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 411.03 0.36 9.42 4.68 2.17 11.6 15.75
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 439.51 0.45 9.31 3.35 2.28 13.22 17.88
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 454.58 0.41 9.04 3.08 2.26 14.69 19.43
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 460.73 0.37 8.57 3.18 2.11 15.89 20.38
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 458.39 0.45 7.57 2.47 1.81 16.58 20.51
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 451.67 0.57 6.59 1.85 1.48 16.97 20.27
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 442.89 0.65 6.14 2.05 1.35 17.45 20.44
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 439.71 0.83 5.84 1.88 1.22 17.99 20.83
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 448.36 1.05 5.44 1.02 1.03 18.76 21.56
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 459.8 1.24 5.32 0.49 0.97 19.54 22.38
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 464.28 0.9 7.09 2.66 1.19 19.34 22.21
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 470.09 1.3 7.13 3.85 1.28 19.26 22.1
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 483.54 2.28 6.77 4.78 1.5 19.46 22.54
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 473.16 3.92 5.91 9.61 1.87 18.3 21.67
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 463.95 4.99 6.43 13.89 2.4 17.96 21.6
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 475.39 5.54 8.61 16.49 3.33 19.42 23.03
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 358.02 2.09 8.2 30.53 2.97 13.58 15.67
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 316.46 1.36 6.15 43.52 2.61 12.85 14.42
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 317.67 1.13 5.44 57.88 2.8 16.54 18.03
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 300.61 0.69 3.98 73.28 2.56 20.34 21.71
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 283.32 0.41 2.98 81.53 2.45 23.14 24.47
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 285.67 0.31 3.15 88.24 2.78 26.53 28.03
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 349.86 0.31 6.17 68.08 3.19 32.41 35.24
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 457.44 0.03 10.43 40.1 3.33 39.22 44.32
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 541.15 0.01 12.2 25.2 3.21 44.2 51.66
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 603.34 0.02 13.28 17.31 3.32 48.7 58.63
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 652.02 0.04 13.89 12.98 3.65 53.09 65.11
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 680.35 0.07 14.2 9.89 3.99 56.62 70.11
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 681.02 0.12 13.94 7.33 4.04 57.08 70.86
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 671.07 0.17 13.01 5.28 3.7 57.1 69.89
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 656.95 0.17 11.8 4.03 3.36 57.62 69.12
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 630.89 0.17 10.24 3.36 3.01 57 66.76
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 603.23 0.19 8.88 3.01 2.69 55.84 64.08
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 583.8 0.22 7.92 2.75 2.41 55.14 62.44
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 584.79 0.27 7.37 2.7 2.07 54.77 61.7
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 592.37 0.32 6.59 3.3 1.61 53.57 60.26
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 602.72 0.76 5.79 5.99 1.48 51.19 57.98
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 630.74 2.01 5.05 18.19 1.67 50.8 58.18
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 687.03 2.63 5.71 24.89 1.94 55.07 63.23
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 754.28 1.88 6.85 45.35 2.51 67.62 76.35
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 385.25 0.43 3.4 100.03 6.51 60.59 64.25
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 298.83 0.2 1.83 104.86 5.06 55.56 58.55
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 292.62 0.16 1.8 114 5.18 59.03 62.04
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 296.45 0.15 1.87 123.59 5.3 62.18 65.21
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 302.88 0.13 2.01 128.65 5.26 63.54 66.56
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 315.71 0.11 2.44 131.99 5.46 64.45 67.52
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 360.93 0.07 4.56 109 5.14 67.64 71.5
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 435.64 0.01 7.47 75.42 4.42 72.44 77.85
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 494.64 0 8.78 55.08 3.77 76.19 83.28
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 530.35 0 8.92 42.78 3.38 78.31 86.94
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 550.65 0 8.24 36.13 3.15 80.14 89.75
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 555.95 0 7.25 31.47 2.88 80.97 90.96
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 547.94 0.01 6.4 23.91 2.32 80.66 89.94
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 541.7 0.02 5.64 14.51 1.58 80.74 87.98
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 532.7 0.05 4.76 8.85 1.1 81.14 86.72
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 517.97 0.07 3.97 6.12 0.83 81.39 85.78
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 505.1 0.08 3.41 5.75 0.7 80.69 84.06
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 493.6 0.07 3.06 8.55 0.69 78.98 81.72
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 489.64 0.08 2.93 24.81 1 78.52 81.16
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 497.37 0.12 3.31 21.15 0.98 78.23 81.1
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 524.42 0.34 4.28 18.51 1.23 78.32 82.1
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 567.33 1.46 5.09 38.03 2.05 79.06 84.23
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 617.45 3.31 5.17 41.74 2.48 79.3 86.03
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 662.29 3.79 6.07 51.05 2.87 82.23 89.92
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 342.04 0.8 4.12 92.95 4.09 53.24 56.43
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 269.79 0.3 2.28 97.49 3.36 44.75 47.2
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 272.92 0.23 2.14 105.4 3.98 50.47 53.07
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 269.76 0.19 2.09 111.57 4.42 50.94 53.52
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 260.66 0.16 2.08 113.59 4.54 48.44 50.9
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 262.01 0.13 2.44 115.76 4.86 47.78 50.23
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 294.25 0.09 4.3 103.55 5.13 50.96 54.05
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 351.65 0.01 6.8 81.96 5.05 56.48 60.79
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 398.96 0 8.07 66.11 4.67 59.96 65.52
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 440.14 0 8.85 49.02 4.04 61.94 69.11
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 484.98 0 9.07 32.36 3.47 64.61 73.49
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 515.64 0.01 8.9 21.95 3.34 67.17 77.07
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 529.46 0.02 8.94 16.26 3.41 67.87 77.69
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 533.21 0.04 8.91 13.25 3.4 68.2 77.01
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 532.16 0.04 8.73 12.32 3.4 68.8 76.3
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 524.24 0.04 8.28 12.36 3.44 68.53 74.86
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 510.14 0.04 7.4 12.24 3.34 67.65 72.94
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 498.77 0.04 6.4 11.76 3.09 67.01 71.46
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 490.67 0.05 5.36 11.33 2.64 68.04 71.99
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 476.19 0.05 4.32 11.08 2.15 67.99 71.82
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 462.39 0.12 4.08 12.02 2.1 65.43 69.5
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 456.68 0.48 4.44 32.35 3.22 64.65 68.92
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 476.82 1.11 5.01 37.8 3.79 65 69.64
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 504.29 1.32 5.47 47.27 4.38 69.57 74.54
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 378.79 0.51 3.55 77.09 3.84 52.85 56.24

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Phúc Thuận, Phổ Yên, Thái Nguyên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Phúc Thuận, Phổ Yên, Thái Nguyên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Phúc Thuận, Phổ Yên, Thái Nguyên