Dự báo thời tiết Phường Chùa Hang, Thái Nguyên

mây rải rác

Chùa Hang

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
76%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
38%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Chùa Hang, Thái Nguyên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Chùa Hang, Thái Nguyên

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

564.32

μg/m³
NO

0.07

μg/m³
NO2

15.3

μg/m³
O3

35.26

μg/m³
SO2

4.87

μg/m³
PM2.5

40.09

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Chùa Hang, Thái Nguyên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 564.32 0.07 15.3 35.26 4.87 40.09 46.39
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 680.51 0.46 18.09 19.74 5.24 45.32 54.58
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 765.13 1.46 19.25 12.98 6.23 50.74 63.08
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 828.18 2.14 19.72 9.32 7.13 56.02 70.82
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 865.45 2.8 19.17 6.95 7.71 59.82 76.03
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 871.14 3.31 18.12 5.91 7.91 61.54 77.08
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 866.66 3.64 17.2 5.94 7.77 63.14 77.28
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 855.73 3.82 16.2 6.55 7.53 65.17 77.84
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 830.43 3.81 14.45 7.42 6.61 66.38 76.84
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 809.14 3.75 12.78 8.21 5.31 67.52 75.88
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 797.02 3.8 11.51 8.41 4.17 68.93 76.16
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 798.84 4.02 10.32 6.8 3.19 70.43 76.91
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 807.69 4.23 9.21 6.09 2.69 71.06 77.25
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 828.08 4.88 8.44 7.85 2.82 70.7 77.55
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 868.74 6.32 8.12 17.92 3.24 68.56 76.39
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 921.82 7.13 9.02 22.81 3.62 67.97 77.05
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 960.62 5.42 11.71 40.19 4.41 76.19 86.01
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 454.09 1.11 6.49 94.69 7.65 65.49 70.31
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 331.9 0.33 2.84 104.76 5.56 58.92 62.57
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 309.01 0.22 2.22 113.07 5.38 60.24 63.68
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 305 0.21 2.33 119.9 5.52 62.76 66.19
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.52 0.23 2.94 121.98 5.82 64.93 68.48
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 326.02 0.21 4.03 123.53 6.51 68.13 71.94
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 397.58 0.15 7.93 104.64 7.26 74.22 79.27
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 518.63 0.01 13.05 74.05 7.38 81.25 88.38
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 615.02 0 15.75 54.1 6.89 86.69 95.96
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 681.66 0 16.95 40.5 6.26 90.56 101.96
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 729.31 0 16.79 29.86 5.63 94.54 107.79
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 743.41 0.01 15.69 22.68 5.22 96.83 111.24
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 726.47 0.02 14.72 19.28 5.08 96.65 111.15
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 738.33 0.05 14.75 17.17 4.58 98.51 112.78
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 753.41 0.13 14.4 16.1 4.32 101.52 114.85
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 761.49 0.27 13.84 16.32 4.34 104.15 116.05
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 763 0.47 13.43 17.37 4.54 106.12 116.86
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 762.2 0.72 13 17.91 4.72 107.46 117.25
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 763.16 1.05 12.24 15.78 4.68 109.2 118.38
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 766.79 1.49 11.3 13.04 4.42 111.02 119.89
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 795.74 2.59 10.3 11.71 4.31 112.56 121.76
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 854.05 5.22 8.1 19.84 4.1 110.41 120.84
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 922.72 7.03 8.12 22.18 4.12 107.45 119.5
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 971.1 5.45 10.37 38.81 4.6 115.16 128.3
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 445.86 1.3 6.41 105.22 8.93 84.76 91.35
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 325.91 0.47 3.45 109.01 6.73 67.05 71.62
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.8 0.27 2.45 116.5 6.39 65.85 69.98
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 312.81 0.24 2.42 124.07 6.59 67.2 71.28
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 337.8 0.26 3.29 133.49 7.71 76.52 81.16
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 363.58 0.25 4.68 139.73 9.02 84.4 89.67
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 408.98 0.15 7.75 125.03 9.8 90.34 96.52
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 469.2 0.01 11.04 98.03 9.73 94.06 101.44
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 508.59 0 12.54 78.23 9.21 94.88 103.48
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 533.11 0 13.24 61.81 8.32 92.98 102.91
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 562.59 0 13.32 46.92 7.3 92.04 103.42
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 583.54 0 12.78 35.53 6.47 91.7 104.24
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 604.3 0.01 12.64 26.33 5.63 91.7 104.43
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 628.5 0.05 12.76 19.5 5.06 93.19 105.16
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 637.18 0.11 12.24 15.94 4.83 94.09 104.88
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 635.97 0.22 11.54 14.43 4.87 93.8 102.99
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 633.57 0.35 10.67 13.53 4.58 93.08 101.09
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 628.41 0.51 9.68 12.33 4.08 91.94 98.92
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 623.16 0.73 8.19 9.17 3.11 90.49 96.59
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 623.36 0.98 7.12 7.64 2.61 89.69 95.44
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 639.18 1.45 6.95 7.77 2.7 89.82 95.92
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 651.75 2.01 7.96 14.39 3.56 90.99 97.81
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 677.44 2.65 8.98 15.48 4.06 87.65 95.38
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 702.44 2.61 10.58 18.96 4.75 87.08 95.2
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 410.74 0.88 8.05 65.89 5.42 49.67 53.56
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 330.43 0.68 5.85 68.46 4.22 34.15 36.77
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 325.48 0.61 5.43 70.79 4.2 31.65 34.04
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 324.65 0.42 4.91 76.05 4.11 31.13 33.36
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 314.72 0.27 4.41 80.23 3.93 30.23 32.29
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 312.8 0.18 4.63 82.86 4.05 29.67 31.67
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 337.63 0.09 6.44 74.94 4.54 30.99 33.4
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 382.3 0.01 8.79 59.83 5 33.5 36.71
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 413.93 0 9.73 48.47 4.99 35.02 38.99
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 446.13 0 10.22 35.39 4.39 36.32 41.5
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 484.08 0.02 10.26 22.6 3.65 38.23 44.66
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 510.72 0.05 9.82 14.44 3.18 39.8 46.94
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 528.9 0.1 9.56 9.65 2.79 40.67 47.36
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 545.45 0.14 9.66 7.16 2.48 41.56 47.56
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 558.57 0.17 9.64 5.81 2.32 42.92 48.33
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 566.61 0.23 9.56 5.23 2.32 44.16 49.09
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 570.48 0.3 9.69 5.17 2.42 45.05 49.62
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 575.73 0.36 10.1 5.48 2.6 45.69 49.84
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 580.01 0.35 10.63 6.49 2.86 46.66 50.68
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 580.55 0.49 10.33 5.92 2.89 47.43 51.55
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 590.28 1.13 9.55 5.7 2.97 47.71 52.32
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 618.39 2.69 8.65 7.2 3.23 47.05 52.33
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 650.43 4.51 7.86 9.9 3.62 46.54 52.75
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 667.18 4.54 8.6 18.07 4.19 49.83 56.59
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 420.45 1.25 6.04 73.89 4.66 39.01 42.28
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 348.54 0.41 3.46 89.12 3.58 35.61 37.93
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 342.37 0.24 2.69 98.69 3.49 38.42 40.57
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 330.29 0.18 2.5 102.8 3.3 37.95 39.94
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 319.31 0.16 2.82 100.62 3.21 36.89 38.8
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 321.89 0.13 3.52 98.24 3.3 36.73 38.67
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 344.64 0.08 5.35 86.91 3.75 37.82 40.21

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Chùa Hang, Thái Nguyên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Chùa Hang, Thái Nguyên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Chùa Hang, Thái Nguyên