Dự báo thời tiết Xã Phúc Trìu, Thái Nguyên

mây đen u ám

Phúc Trìu

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
94%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
98%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Phúc Trìu, Thái Nguyên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Phúc Trìu, Thái Nguyên

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

372.38

μg/m³
NO

0.37

μg/m³
NO2

4.87

μg/m³
O3

2.7

μg/m³
SO2

0.8

μg/m³
PM2.5

13.83

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Phúc Trìu, Thái Nguyên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 372.38 0.37 4.87 2.7 0.8 13.83 15.18
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 384.15 1.14 5.55 4.79 1.15 13.65 14.99
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 399.49 2.3 5.39 5.43 1.31 13.69 15.15
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 392.26 2.73 5.15 7.94 1.34 12.96 14.41
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 290.19 0.81 3.89 27.22 0.81 8.24 9.35
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 259.69 0.4 2.95 37.39 0.77 7.11 8.02
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 270.85 0.38 3.45 45.05 1.1 8.43 9.27
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 273.27 0.36 3.11 55.32 1.16 10.14 10.88
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 265 0.28 2.26 66.07 1.09 13.38 14.06
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 267.83 0.2 1.93 77.67 1.12 18.51 19.25
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 308.42 0.2 3.43 61.34 1.13 24.63 25.91
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 374.97 0.03 5.88 35.74 1.18 29.78 31.98
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 422.63 0.01 6.71 21.99 1.18 32.78 35.94
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 450.2 0.03 6.73 15.08 1.17 35.52 39.71
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 466.68 0.05 6.15 10.62 1.07 38.29 43.31
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 470.98 0.1 5.49 6.95 0.97 39.85 45.34
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 461.6 0.17 4.87 4.7 0.85 39.57 44.35
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 448.74 0.18 4.23 3.77 0.69 39.23 43.09
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 432.78 0.13 3.5 3.6 0.54 39.27 41.93
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 413.71 0.09 2.85 3.82 0.45 38.95 40.68
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 395.63 0.07 2.37 4.07 0.38 38.63 39.87
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 378.54 0.07 2.02 4.05 0.33 37.92 39.04
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 368.46 0.08 1.87 4.08 0.32 37.12 38.35
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 362.33 0.07 1.9 5.02 0.34 36.16 37.56
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 365.46 0.09 2.44 8.8 0.5 35.08 36.85
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 371.71 0.14 2.93 27.29 0.77 34.21 36.46
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 390.2 0.56 3.02 28.79 0.86 33.49 36.14
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 405.42 0.65 2.58 38.43 0.93 36.54 39.47
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 297.21 0.14 0.96 84.05 1.93 42.06 44.26
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 243.44 0.1 0.73 86.22 1.9 40.12 42.08
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 234.73 0.1 0.79 93.95 2.08 44.04 46.01
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 242.15 0.12 1 102.92 2.29 51.19 53.37
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 257.66 0.14 1.33 106.36 2.4 58.33 60.8
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 274.67 0.13 1.73 108.73 2.45 64.25 67.01
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 311.37 0.09 3.14 93.97 2.35 69.58 72.81
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 367.12 0.01 5.02 67.89 2.15 74.49 78.4
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 409.23 0 5.75 50.23 1.91 78.18 82.86
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 434.01 0 5.73 37.7 1.68 80.66 86.2
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 455.43 0 5.43 27.34 1.48 83.89 90.38
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 467.78 0.01 5.18 19.44 1.29 86.23 93.51
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 467.65 0.02 5.45 15.21 1.35 86.63 94.26
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 470.31 0.02 6.29 15.17 1.71 87.33 94.88
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 479.11 0.01 6.78 16.34 2.02 89.13 95.72
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 487.78 0 7.02 17.95 2.23 90.86 96.11
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 485.02 0 7.05 19.23 2.33 91.93 96.23
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 468.91 0 6.6 19.02 2.2 92.74 96.5
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 446.57 0.01 5.02 13.83 1.45 92.92 96.53
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 432.36 0.03 3.74 9.85 0.88 92.32 96.14
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 427.38 0.08 3.48 12.55 0.91 90.95 95.14
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 422.14 0.14 3.38 34.8 1.51 87.11 91.44
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 440.11 0.57 3.33 34.27 1.47 86.65 91.14
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 459.86 0.67 2.81 43.52 1.51 90.32 95.01
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 263.08 0.11 0.78 98.06 2.06 53.93 56.26
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 195.76 0.09 0.57 87.77 1.38 34.3 35.76
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 190.47 0.1 0.68 89.56 1.53 34.51 35.99
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 200.58 0.11 0.84 96.23 1.95 39.11 40.83
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 229.08 0.11 1.06 108.23 2.72 50.54 52.86
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 259.59 0.09 1.34 120.24 3.62 62.56 65.62
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 302.24 0.06 2.39 114.09 4.18 73.95 77.9
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 351.85 0 3.92 93.06 4.07 82.89 87.7
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 382.72 0 4.83 76.39 3.68 87.42 92.96
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 396.25 0 5.1 62.54 3.24 88.03 94.12
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 407.49 0 4.97 49.21 2.75 88.18 94.64
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 413.69 0 4.62 37.88 2.31 87.77 94.27
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 412.42 0 4.23 25.21 1.68 86.09 91.56
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 410.8 0.02 3.75 13.63 1.06 85.23 89.39
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 405.09 0.04 2.99 7.54 0.68 84.54 87.49
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 395.14 0.06 2.38 4.88 0.49 81.9 84.02
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 387.1 0.06 2.02 3.92 0.41 78.69 80.41
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 381.1 0.06 1.82 3.55 0.37 75.32 76.8
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 378.17 0.05 1.72 3.6 0.34 72.31 73.72
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 378.3 0.05 1.74 4.34 0.37 70.38 72.02
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 385.62 0.07 2.13 6.32 0.51 69.54 71.63
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 406.26 0.04 2.8 19.19 1.03 75.94 78.67
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 431.83 0.07 3.54 17.57 1.08 77.28 80.37
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 456.12 0.06 3.93 17.59 1.17 77.36 80.74
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 264.83 0.03 1.24 72.56 1.42 33.99 35.36
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 225.73 0.06 0.87 69.47 0.94 20.06 20.92
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 228.58 0.09 0.9 66.82 0.85 18.05 18.87
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 236.52 0.09 1.06 66.14 0.81 18.09 18.93
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 240.97 0.06 1.33 65.9 0.74 17.77 18.61
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 244.92 0.02 1.73 65.66 0.69 17.13 17.95
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 264.41 0 2.76 56.23 0.71 17.59 18.66
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 294.54 0 3.98 41.75 0.77 18.91 20.43
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 315.7 0 4.44 31 0.78 19.96 21.94
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 329.65 0.01 4.39 21.31 0.75 20.91 23.43
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 342.42 0.03 4.07 12.56 0.67 22.1 24.87
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 350.14 0.09 3.66 7.14 0.59 23.01 25.83
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 348.51 0.16 3.29 4.38 0.53 23.21 25.68
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 343.65 0.2 2.91 3.1 0.42 23.18 24.97
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 334.68 0.19 2.47 2.38 0.32 23.17 24.42
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 323.55 0.16 2.08 2.08 0.26 22.88 23.82
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 310.26 0.13 1.78 2.12 0.22 22.25 23.08
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 297.99 0.07 1.57 3.1 0.2 21.06 21.72
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 286.75 0.02 1.37 6.72 0.21 19.94 20.67
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 277.57 0.02 1.25 7.41 0.21 18.92 19.73

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Phúc Trìu, Thái Nguyên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Phúc Trìu, Thái Nguyên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Phúc Trìu, Thái Nguyên