Dự báo thời tiết Xã Cẩm Lương, Cẩm Thủy, Thanh Hóa

mây thưa

Cẩm Lương

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
95%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
13%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Cẩm Lương, Cẩm Thủy, Thanh Hóa

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Cẩm Lương, Cẩm Thủy, Thanh Hóa

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

341.61

μg/m³
NO

0.04

μg/m³
NO2

3.95

μg/m³
O3

9.7

μg/m³
SO2

0.84

μg/m³
PM2.5

15.48

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Cẩm Lương, Cẩm Thủy, Thanh Hóa

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 341.61 0.04 3.95 9.7 0.84 15.48 17.75
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 336.83 0.04 3.81 18.63 0.98 16.1 18.12
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 342.76 0.02 4.46 20.55 1.2 16.66 18.52
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 348.01 0.01 4.76 21.86 1.29 17.3 18.97
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 350.85 0 4.71 22.95 1.3 17.69 19.16
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 348.2 0 4.52 22.88 1.26 17.79 19.17
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 340.75 0 4.18 21.97 1.17 17.52 18.86
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 325.24 0.01 2.97 17.56 0.72 16.55 17.85
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 313.67 0.04 2.12 14.04 0.45 15.97 17.24
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 314.79 0.34 1.79 12.08 0.45 15.74 17.15
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 331.94 1.52 1.38 12.21 0.53 16.02 17.92
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 345.46 1.85 1.73 16.22 0.56 17.33 19.74
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 347.15 0.97 2.05 29.05 0.56 21.47 24.1
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 241.96 0.14 0.72 56.41 0.72 18.63 19.81
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 199.45 0.1 0.56 57.42 0.65 16.09 17.13
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 194.15 0.1 0.64 61.11 0.78 18.4 19.55
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 201.08 0.11 0.75 67.13 0.97 22.99 24.3
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 210.7 0.12 0.86 73.02 1.18 28.82 30.28
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 223.7 0.12 1.1 79.4 1.48 35.22 36.87
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 246.12 0.1 2.05 76.06 1.72 41.48 43.42
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 276.08 0.01 3.46 63.97 1.78 46.73 49.08
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 297.95 0 4.17 54.37 1.7 50.36 53.2
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 313.78 0 4.48 40.32 1.41 52.33 55.84
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.08 0 4.51 26.41 1.17 54.15 58.42
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 337.62 0.01 4.46 19.04 1.19 55.66 60.4
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 340.81 0.01 4.66 16.34 1.36 56.18 60.44
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 334.86 0.02 4.1 13.63 1.13 56.75 60.32
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 323.76 0.01 3.16 13.02 0.81 57.57 60.59
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.36 0.02 2.24 16.8 0.59 56.91 59.41
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 296.38 0.02 1.71 13.04 0.41 54.41 56.61
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 283.24 0.02 1.41 10.52 0.32 52.74 54.8
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 274.18 0.02 1.24 9.2 0.29 52.49 54.53
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 269.38 0.03 1.2 9.45 0.29 53.03 55.11
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.45 0.11 1.54 13.05 0.43 53.96 56.29
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 305.26 0.54 1.78 30.55 0.69 55.94 58.72
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 328.25 0.78 2 36.08 0.81 58.02 61.13
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 338.68 0.54 1.91 47.39 0.89 61.11 64.38
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 236.9 0.1 0.8 91.31 1.05 42.6 44.72
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 201 0.07 0.58 87.15 0.87 33.43 35.09
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 194.37 0.07 0.61 84.67 0.86 31.56 33.04
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 187.6 0.07 0.66 83.14 0.85 28.77 30.04
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 179 0.07 0.71 82.05 0.92 27.52 28.65
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 181.17 0.07 0.88 83.56 1.12 29.03 30.18
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 211.43 0.1 2.4 60.19 1.16 32.18 33.72
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 259.34 0.02 4.35 31.43 1.07 35.4 37.59
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 294.75 0.03 4.79 16.67 0.95 37.59 40.34
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 308.37 0.08 4.44 10 0.8 38.67 41.22
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 311.06 0.12 3.73 8.51 0.68 39.73 41.97
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 305.72 0.13 3.1 10.73 0.62 39.99 41.87
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 292.35 0.1 2.52 21.8 0.59 40.48 41.99
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 282.08 0.05 2.15 22.29 0.49 40.71 41.94
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 272.48 0.03 1.74 21.54 0.41 41.07 42.17
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 261.22 0.02 1.41 16.25 0.3 41.3 42.37
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 248.46 0.02 1.2 10.24 0.23 41.21 42.31
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 238.94 0.02 1.14 7.35 0.23 41.35 42.56
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 235.52 0.03 1.21 6.23 0.25 41.91 43.28
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 233.41 0.04 1.21 5.88 0.25 42.19 43.71
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 236.43 0.09 1.44 7.49 0.32 42 43.75
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 255.35 0.17 1.86 21.93 0.51 42.21 44.18
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 272.45 0.26 2.28 24.49 0.61 41.98 44.12
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 284.36 0.19 2.58 27.87 0.67 41.6 43.79
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 251.42 0.03 1.79 69.73 0.72 30.73 32.07
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 243.38 0.03 1.76 66.74 0.66 25.87 26.97
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 246.67 0.03 2.02 61.17 0.71 23.65 24.71
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 252.78 0.03 2.29 58.75 0.76 21.86 22.88
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 255.99 0.03 2.39 58.18 0.76 20.68 21.59
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 262.58 0.02 2.51 59.64 0.79 20.46 21.26
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 277.66 0.01 3.03 51.2 0.73 21.4 22.4
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 300.95 0.01 3.69 38.03 0.66 22.86 24.32
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 316.19 0.02 3.72 30.07 0.62 23.9 25.67
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 321.45 0.03 3.4 26.07 0.62 24.46 26.23
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 322.63 0.02 3.01 25.57 0.6 24.96 26.62
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 319.2 0.01 2.63 28.03 0.58 25.19 26.66
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 310.12 0.01 2.31 24.05 0.5 25.2 26.55
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 301.88 0.02 2.04 13.18 0.34 25.24 26.49
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 290.21 0.03 1.65 7.45 0.23 25.21 26.29
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 275.46 0.04 1.3 5.09 0.17 24.88 25.78
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 262.57 0.05 1.07 4.23 0.14 24.38 25.19
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 250.19 0.05 0.93 3.8 0.13 23.9 24.67
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 241.33 0.06 0.87 3.53 0.12 23.58 24.35
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 235.65 0.06 0.91 3.86 0.14 23.26 24.06
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 240.23 0.15 1.22 5.7 0.23 22.83 23.83
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 259.67 0.42 1.58 11.56 0.34 22.88 24.18
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 278.3 0.68 1.71 14.77 0.41 23.94 25.47
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 292.37 0.57 1.71 21.69 0.46 26.53 28.21
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 245.64 0.08 0.75 67.73 0.34 19.16 19.8
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 226.05 0.05 0.63 69.96 0.31 15.42 15.88
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 226.17 0.03 0.8 69.38 0.38 14.85 15.3
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 230.83 0.03 1.06 68.75 0.45 14.61 15.08
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 239.72 0.03 1.34 67.06 0.52 15.3 15.79
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 249.64 0.03 1.61 65.65 0.57 15.82 16.34
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 264.52 0.02 2.25 56.22 0.62 16.46 17.16
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 284.77 0 3.06 42.12 0.65 17.43 18.45
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 300.07 0 3.3 32.13 0.63 18.21 19.56
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 306.87 0.01 3.28 22.32 0.58 18.75 20.42
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 311.03 0.02 3.1 14.71 0.53 19.38 21.59

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Cẩm Lương, Cẩm Thủy, Thanh Hóa

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Cẩm Lương, Cẩm Thủy, Thanh Hóa trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Cẩm Lương, Cẩm Thủy, Thanh Hóa