Dự báo thời tiết Thị trấn Hậu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa

mây thưa

Hậu Lộc

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
85%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
14%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Hậu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Hậu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

363.72

μg/m³
NO

0.01

μg/m³
NO2

5.35

μg/m³
O3

24.07

μg/m³
SO2

1.46

μg/m³
PM2.5

15.82

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa cường độ nặng

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Hậu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 363.72 0.01 5.35 24.07 1.46 15.82 20.11
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 373.97 0.02 5.39 19.9 1.34 16.23 20.3
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 376.12 0.02 5.37 15.5 1.15 16.32 19.82
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 372.42 0.01 5.06 13.59 1.01 16.46 19.28
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 354.36 0.01 4.38 13.74 0.94 16.29 18.51
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 343.03 0.01 3.92 14.39 0.87 16.54 18.48
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 333.17 0.01 3.56 14.63 0.81 16.89 18.72
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 320.05 0.01 3.07 14.58 0.74 16.99 18.8
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 313.59 0.02 2.72 15.15 0.73 17.35 19.21
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 321.8 0.18 2.76 16.63 0.92 18.26 20.51
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 345.17 0.8 2.87 19.34 1.22 20.16 22.93
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 371.13 1.15 3.17 22.46 1.43 22.99 26.15
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 384.81 0.86 3.36 32.72 1.65 27.81 31.11
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 271.04 0.22 1.71 53.92 1.38 23.16 25.16
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 231.42 0.16 1.15 58.17 1.2 21.45 23.14
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 220.23 0.14 1.01 63.28 1.28 23.86 25.54
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 219 0.13 1.03 69.58 1.39 27.45 29.14
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 221.61 0.11 1.19 74.7 1.51 30.64 32.33
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 225.61 0.08 1.49 78.93 1.63 32.92 34.64
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 237.99 0.04 2.37 76.72 1.73 33.95 35.95
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 258.37 0 3.53 68.35 1.77 34.03 36.55
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 274.75 0 4.17 60.88 1.76 34.06 37.18
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 286.19 0 4.47 51.78 1.65 33.24 36.96
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 299.15 0 4.59 43.23 1.53 32.55 36.83
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 311.58 0 4.59 37.51 1.46 32.24 36.89
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 320.92 0 4.65 31.45 1.37 32.26 36.59
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 324.66 0 4.46 24.53 1.11 32.53 36.27
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 320.86 0.01 4.02 20.14 0.87 32.87 36.01
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 297.63 0.01 3.15 21.62 0.77 32.36 34.99
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 287.73 0.01 2.67 22.55 0.68 32.32 34.7
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 280.64 0.01 2.34 23.89 0.63 32.51 34.76
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 273.8 0.01 2.15 25.88 0.66 33.04 35.28
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 271.61 0.01 2.07 27.5 0.7 33.88 36.22
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 279.9 0.05 2.39 30.83 0.9 35.05 37.66
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 295.16 0.28 2.89 37.54 1.27 37.88 40.85
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 313.73 0.47 3.23 39.89 1.52 41.98 45.25
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 324.46 0.39 3.25 46.39 1.72 46.72 50.11
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 249.81 0.15 1.82 71.26 1.51 40.03 42.43
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 223.65 0.12 1.24 74.01 1.35 36.82 38.87
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 217.92 0.11 1.06 75.86 1.41 37.4 39.4
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 212.09 0.1 0.98 77.59 1.41 37.09 38.99
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 206.8 0.09 1.01 77.6 1.4 36.79 38.61
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 204.95 0.07 1.15 78.35 1.42 36.06 37.88
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 221.04 0.05 2.21 69.09 1.41 34.72 36.97
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 253.73 0.01 3.67 56.69 1.42 33.82 36.77
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 281.85 0.01 4.39 49.37 1.44 33.48 37.13
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 298.47 0.02 4.55 44.52 1.43 33.25 37.38
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 309.08 0.04 4.38 40.2 1.35 33.31 37.69
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 316.35 0.04 4.17 37.27 1.31 33.52 37.82
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 319.93 0.03 4.07 33.96 1.23 33.39 37.17
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 318.82 0.02 3.82 29.63 1 33.28 36.42
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 310.73 0.01 3.35 26.62 0.8 33.36 36.02
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 286.36 0.01 2.6 28.44 0.73 33.51 35.85
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 274 0.01 2.22 29.11 0.67 33.75 35.91
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 266.48 0.01 2.02 29.29 0.64 33.67 35.73
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 260.66 0.01 1.91 29.44 0.66 34.29 36.43
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 256.99 0.01 1.87 28.77 0.71 35.12 37.43
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 261.63 0.03 2.15 28.27 0.84 35.88 38.49
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 272.25 0.06 2.71 30.65 1.01 36.27 39
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 281.06 0.1 3.09 32.23 1.08 35.95 38.59
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 286.24 0.09 3.22 37.07 1.15 35.2 37.65
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 261.86 0.04 2.49 61.18 1.04 29.68 31.42
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 252.42 0.03 2.29 62.12 0.92 25.89 27.27
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 252.35 0.03 2.36 59.59 0.9 23.47 24.68
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 251.23 0.05 2.3 59.7 0.86 21.37 22.45
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 250.19 0.07 2.18 60.1 0.83 20.43 21.41
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 251.8 0.06 2.17 60.85 0.8 20.17 21.09
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 269.25 0.05 2.93 52.48 0.83 19.31 20.54
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 301.32 0.01 4.13 39.41 0.89 18.6 20.43
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 329.62 0.01 4.75 30.73 0.95 18.34 20.76
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 347.38 0.01 4.93 25.07 0.99 18.22 21.15
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 358.98 0.01 4.87 21.82 0.98 18.46 21.61
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 365.56 0.01 4.74 21.02 0.95 18.93 21.98
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 357.02 0.01 4.34 21.54 0.85 18.97 21.62
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 344.77 0.01 3.88 20.18 0.69 18.85 21.04
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 333.42 0.01 3.41 19.97 0.58 18.93 20.74
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 319.83 0.01 2.9 20.69 0.52 19.08 20.63
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 309.41 0.02 2.49 19.69 0.48 19.34 20.77
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 301.56 0.02 2.21 17.88 0.44 19.73 21.1
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 297.99 0.02 2.07 16.48 0.44 20.42 21.82
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 296.81 0.02 2.05 17.03 0.49 21.24 22.73
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 303.5 0.07 2.36 19.31 0.67 22.12 23.98
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 319.7 0.3 2.85 23.29 0.92 22.8 25.09
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 333.88 0.49 3 26.35 1.06 23.68 26.24
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 338.81 0.38 2.92 31.25 1.16 25.3 27.9
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 278.85 0.1 1.77 57.69 0.89 20.95 22.5
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 253.48 0.06 1.44 60.93 0.73 17.57 18.76
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 247.2 0.05 1.53 60.35 0.75 16.56 17.65
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 246.69 0.06 1.65 59.62 0.77 15.92 16.94
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 246.81 0.08 1.68 58.15 0.76 15.71 16.7
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 247.09 0.07 1.74 56.79 0.74 15.44 16.41
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 259.8 0.06 2.5 47.39 0.8 15.24 16.55
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 286.05 0.01 3.72 34.18 0.91 15.36 17.32
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 308.77 0.01 4.32 25.45 0.99 15.64 18.31
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 320.17 0.01 4.47 20.26 1.02 16.1 19.47
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 328.09 0.02 4.39 17.12 1 16.84 20.68

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Hậu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Hậu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Hậu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa