Dự báo thời tiết Xã Mường Chanh, Mường Lát, Thanh Hóa

mây đen u ám

Mường Chanh

Hiện Tại

21°C


Mặt trời mọc
05:54
Mặt trời lặn
17:44
Độ ẩm
100%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
9.2km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
99%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Mường Chanh, Mường Lát, Thanh Hóa

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Mường Chanh, Mường Lát, Thanh Hóa

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

208.96

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

1.52

μg/m³
O3

14.01

μg/m³
SO2

0.21

μg/m³
PM2.5

3.28

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Mường Chanh, Mường Lát, Thanh Hóa

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
06:00 08/10/2025 1 - Tốt 208.96 0 1.52 14.01 0.21 3.28 3.7
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 216.49 0.03 1.57 14.04 0.24 3.37 3.87
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 232.05 0.19 1.54 15.06 0.27 3.55 4.16
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 243.05 0.3 1.41 18.53 0.29 3.84 4.51
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 243.41 0.26 1.18 24.42 0.31 4.27 4.99
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 234.09 0.16 0.92 29.09 0.3 4.66 5.32
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 211.8 0.11 0.62 28.03 0.23 4.45 4.97
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 188.87 0.08 0.42 25.31 0.17 3.8 4.16
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 174.88 0.07 0.33 24.44 0.14 3.22 3.47
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 172.18 0.09 0.36 22.47 0.14 3.15 3.44
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 174.56 0.11 0.44 23.85 0.16 3.15 3.48
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 186.01 0.11 0.67 25.35 0.19 3.13 3.52
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 203.81 0.03 1.09 24.54 0.21 3.15 3.62
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 215.66 0.01 1.29 23.77 0.23 3.2 3.78
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 219.25 0.01 1.35 22.82 0.25 3.28 3.99
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 221.25 0.01 1.41 22 0.27 3.41 4.25
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 223.09 0.01 1.44 21.38 0.28 3.57 4.5
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 222.91 0.01 1.47 21.11 0.29 3.68 4.63
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 222.58 0 1.51 21.21 0.3 3.76 4.63
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 219.74 0 1.51 21.39 0.31 3.83 4.6
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 214.47 0 1.46 21.48 0.31 3.84 4.52
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 209.14 0 1.4 21.52 0.32 3.81 4.43
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 202.56 0 1.3 20.9 0.31 3.78 4.36
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 195.84 0 1.16 19.42 0.3 3.76 4.31
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 193.21 0 1.11 19.75 0.32 3.79 4.33
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 199.35 0.04 1.17 21.31 0.36 3.89 4.51
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 217.62 0.22 1.13 25.09 0.42 4.1 4.81
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 236.48 0.28 1.06 32.55 0.47 4.61 5.39
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 247.43 0.21 0.85 42.24 0.52 5.57 6.4
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 251.72 0.14 0.64 49.83 0.54 6.75 7.61
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 246.64 0.11 0.56 53.78 0.53 7.54 8.39
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 236.08 0.09 0.55 55.71 0.51 7.85 8.64
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 231.34 0.1 0.57 56.52 0.5 8.13 8.88
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 221.34 0.1 0.54 53.6 0.44 8.22 8.92
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 204.89 0.09 0.52 50.44 0.39 7.87 8.49
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 190.6 0.08 0.65 47.25 0.35 7.19 7.75
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 196.09 0.02 1.05 42.66 0.31 6.98 7.61
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 202.7 0 1.28 39.74 0.31 7.06 7.81
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 201.77 0 1.4 37.04 0.31 7.14 8
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 200.08 0 1.49 34.73 0.32 7.37 8.33
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 199.63 0 1.55 33.3 0.33 7.7 8.76
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 199.38 0 1.57 32.57 0.34 7.93 9.04
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 198.24 0 1.57 32.31 0.34 8.21 9.3
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 194.6 0 1.55 32.09 0.35 8.64 9.7
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 191.8 0 1.51 32.53 0.37 8.99 10.03
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 191.73 0 1.46 33.63 0.39 9.22 10.24
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 190.72 0 1.42 34.57 0.41 9.48 10.48
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 187.01 0 1.36 34.32 0.42 9.95 10.96
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 184.36 0 1.32 34.01 0.44 10.46 11.48
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 186.74 0.02 1.33 33.64 0.46 10.9 11.99
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 194.73 0.16 1.14 32.25 0.41 11.61 12.8
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 204.95 0.25 0.95 34.54 0.41 12.77 14.08
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 211.96 0.21 0.75 41.3 0.44 14.41 15.84
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 217.5 0.14 0.56 50.05 0.5 16.2 17.7
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 210.56 0.1 0.46 54.24 0.53 17.4 18.84
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 197.84 0.08 0.41 56.18 0.54 18.09 19.42
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 189.99 0.08 0.4 57.19 0.54 18.59 19.82
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 181.74 0.08 0.4 54.83 0.51 18.35 19.5
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 172.42 0.08 0.44 50.84 0.46 17.38 18.42
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 167.4 0.06 0.58 45.65 0.4 16.26 17.22
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 171.13 0.01 0.88 40.69 0.34 15.54 16.47
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 174.27 0 1.03 37.34 0.31 15.03 16
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 174.06 0 1.13 35.39 0.3 14.21 15.21
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 175.29 0 1.2 34.3 0.29 13.56 14.58
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 177.14 0 1.23 33.6 0.3 13.12 14.17
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 177.9 0 1.25 33.16 0.31 12.81 13.88
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 177.87 0 1.25 33.32 0.32 12.71 13.7
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 174.71 0 1.19 34.12 0.32 12.58 13.46
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 170.89 0 1.13 34.45 0.31 12.27 13.03
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 167.82 0 1.06 34.4 0.3 11.89 12.57
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 164.74 0 1 34.29 0.29 11.55 12.17
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 158.22 0 0.9 32.08 0.26 11.38 11.95
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 152 0 0.79 28.91 0.23 11.39 11.95
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 150.94 0.02 0.75 26.25 0.22 11.52 12.12
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 158.02 0.08 0.74 29.55 0.26 11.75 12.44
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 168.95 0.11 0.82 32.75 0.29 11.76 12.53
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 176.22 0.09 0.85 35.84 0.33 11.77 12.6
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 182.01 0.08 0.8 41.72 0.37 11.81 12.65
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 182.65 0.07 0.66 48.17 0.39 11.37 12.13
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 180.83 0.06 0.54 52.5 0.37 10.58 11.26
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 182.9 0.06 0.48 55.51 0.35 10.25 10.88
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 183.83 0.06 0.45 56.99 0.34 10.02 10.6
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 183.83 0.05 0.46 57.68 0.32 9.61 10.14
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 186.28 0.03 0.59 55.64 0.29 9.17 9.68
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 194.9 0 0.82 51.35 0.27 9.04 9.58
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 201.25 0 0.93 48 0.26 9.05 9.64
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 200.52 0 0.97 43.92 0.25 8.73 9.37
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 199.68 0 0.99 40.27 0.25 8.4 9.1
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 198.52 0 1 37.56 0.25 8.22 8.97
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 198 0 1.04 36.61 0.26 8.13 8.87
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 199.7 0 1.1 37.09 0.27 8.13 8.84
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 200.45 0 1.12 37.18 0.28 8.19 8.85
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 199.93 0 1.11 36.95 0.29 8.2 8.82
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 199.85 0 1.09 37.01 0.3 8.2 8.79
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 199.61 0 1.08 37.58 0.31 8.23 8.78
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 197.75 0 1.06 38.22 0.31 8.24 8.77

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Mường Chanh, Mường Lát, Thanh Hóa

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Mường Chanh, Mường Lát, Thanh Hóa trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Mường Chanh, Mường Lát, Thanh Hóa