Dự báo thời tiết Xã Nhi Sơn, Mường Lát, Thanh Hóa

bầu trời quang đãng

Nhi Sơn

Hiện Tại

33°C


Mặt trời mọc
05:52
Mặt trời lặn
17:47
Độ ẩm
49%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
0%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Nhi Sơn, Mường Lát, Thanh Hóa

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Nhi Sơn, Mường Lát, Thanh Hóa

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

154.88

μg/m³
NO

0.07

μg/m³
NO2

0.33

μg/m³
O3

45.03

μg/m³
SO2

0.28

μg/m³
PM2.5

4.93

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Nhi Sơn, Mường Lát, Thanh Hóa

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 04/10/2025 1 - Tốt 154.88 0.07 0.33 45.03 0.28 4.93 5.44
15:00 04/10/2025 1 - Tốt 157.72 0.06 0.35 46.07 0.29 4.77 5.27
16:00 04/10/2025 1 - Tốt 159.38 0.06 0.4 45.95 0.29 4.65 5.14
17:00 04/10/2025 1 - Tốt 167.44 0.08 0.69 43.08 0.32 4.63 5.16
18:00 04/10/2025 1 - Tốt 184.62 0.03 1.3 40.01 0.38 4.76 5.37
19:00 04/10/2025 1 - Tốt 198.66 0.01 1.66 37.88 0.42 4.95 5.68
20:00 04/10/2025 1 - Tốt 204.38 0.01 1.79 35.88 0.44 5.14 5.99
21:00 04/10/2025 1 - Tốt 206.27 0.01 1.83 34.1 0.44 5.33 6.27
22:00 04/10/2025 1 - Tốt 207.05 0.02 1.83 32.59 0.45 5.44 6.45
23:00 04/10/2025 1 - Tốt 205.05 0.02 1.77 30.47 0.42 5.29 6.3
00:00 05/10/2025 1 - Tốt 203.66 0.02 1.74 28.93 0.4 5.08 6.03
01:00 05/10/2025 1 - Tốt 198.45 0.01 1.65 26.71 0.37 4.89 5.74
02:00 05/10/2025 1 - Tốt 188.6 0.01 1.38 20.42 0.32 4.64 5.39
03:00 05/10/2025 1 - Tốt 180.65 0.01 1.16 16.98 0.29 4.43 5.12
04:00 05/10/2025 1 - Tốt 173.75 0.01 1.03 15.41 0.28 4.26 4.91
05:00 05/10/2025 1 - Tốt 165.29 0.01 0.89 13.41 0.25 4.18 4.81
06:00 05/10/2025 1 - Tốt 157.35 0.01 0.71 10.28 0.19 4.11 4.72
07:00 05/10/2025 1 - Tốt 154.2 0.08 0.58 7.92 0.16 4.05 4.68
08:00 05/10/2025 1 - Tốt 155.47 0.21 0.47 8.54 0.14 3.97 4.58
09:00 05/10/2025 1 - Tốt 156.57 0.23 0.5 9.21 0.14 3.85 4.45
10:00 05/10/2025 1 - Tốt 155.1 0.16 0.55 10.74 0.15 3.69 4.27
11:00 05/10/2025 1 - Tốt 134.68 0.02 0.23 29.92 0.22 2.54 2.74
12:00 05/10/2025 1 - Tốt 129.59 0.01 0.18 31.69 0.16 1.92 2.06
13:00 05/10/2025 1 - Tốt 128 0.01 0.18 31.6 0.15 1.63 1.76
14:00 05/10/2025 1 - Tốt 131.45 0.02 0.27 28.51 0.17 1.55 1.7
15:00 05/10/2025 1 - Tốt 137.28 0.03 0.42 24.5 0.2 1.59 1.8
16:00 05/10/2025 1 - Tốt 144.55 0.03 0.58 22.35 0.23 1.66 1.91
17:00 05/10/2025 1 - Tốt 155.98 0.03 0.9 20.44 0.25 1.74 2.03
18:00 05/10/2025 1 - Tốt 171.93 0.01 1.32 18.47 0.28 1.86 2.23
19:00 05/10/2025 1 - Tốt 182.62 0.01 1.54 16.85 0.3 1.99 2.44
20:00 05/10/2025 1 - Tốt 185.43 0.01 1.57 15.22 0.31 2.12 2.68
21:00 05/10/2025 1 - Tốt 184.8 0.01 1.52 13.92 0.31 2.25 2.88
22:00 05/10/2025 1 - Tốt 181.1 0.01 1.41 12.55 0.3 2.34 3
23:00 05/10/2025 1 - Tốt 172.37 0.01 1.16 9.37 0.24 2.25 2.86
00:00 06/10/2025 1 - Tốt 164.96 0.01 1 7.65 0.19 2.08 2.6
01:00 06/10/2025 1 - Tốt 159.86 0.01 0.89 6.95 0.16 1.96 2.42
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 155.63 0.01 0.81 6.77 0.15 1.9 2.31
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 151.85 0 0.75 6.75 0.15 1.88 2.25
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 149.07 0 0.72 6.8 0.16 1.9 2.24
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 147.28 0 0.71 7.25 0.16 1.91 2.23
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 145.09 0.01 0.68 7.46 0.17 1.88 2.19
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 146.18 0.02 0.68 7.36 0.18 1.85 2.18
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 151.32 0.07 0.62 8.29 0.18 1.82 2.16
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 156.06 0.1 0.61 9.05 0.19 1.83 2.17
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 158.19 0.08 0.58 10.76 0.2 1.84 2.16
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 160.34 0.03 0.41 25.24 0.19 1.55 1.68
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 158.65 0.03 0.36 26.47 0.16 1.43 1.54
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 163.28 0.03 0.38 26.13 0.15 1.45 1.57
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 172.38 0.04 0.47 25.05 0.17 1.58 1.72
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 183.71 0.05 0.59 23.27 0.2 1.75 1.91
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 196.5 0.05 0.73 21.89 0.22 1.87 2.05
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 211.99 0.04 1 19.03 0.24 1.98 2.21
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 226.83 0.01 1.33 14.56 0.25 2.06 2.35
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 235.02 0.01 1.39 10.77 0.22 2.1 2.48
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 237.45 0.01 1.25 7.52 0.17 2.13 2.58
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 239.83 0.01 1.13 5.99 0.13 2.18 2.66
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 242.21 0.01 1.06 5.54 0.12 2.23 2.69
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 246.39 0.01 1.04 5.37 0.11 2.3 2.7
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 248.82 0.01 0.99 4.44 0.09 2.38 2.74
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 248.83 0.01 0.91 3.75 0.08 2.46 2.79
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 244.27 0.01 0.78 3.12 0.07 2.5 2.83
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 237.31 0.01 0.66 2.44 0.06 2.52 2.86
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 231.82 0.02 0.58 1.98 0.06 2.56 2.92
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 227.12 0.02 0.55 1.78 0.06 2.58 2.94
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 224.86 0.03 0.57 1.8 0.07 2.59 2.94
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 229.27 0.07 0.7 1.98 0.09 2.66 3.07
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 242.84 0.14 0.84 6.54 0.11 2.41 2.8
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 251.76 0.19 0.85 9.02 0.12 2.35 2.75
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 257.86 0.18 0.78 11.92 0.12 2.48 2.85
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 269.78 0.11 0.71 17.35 0.12 2.71 2.97
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 268.93 0.07 0.69 19.56 0.11 2.88 3.08
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 262.41 0.06 0.68 21.66 0.11 2.93 3.09
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 255.38 0.05 0.72 21.19 0.11 2.99 3.15
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 249.1 0.05 0.82 19.16 0.12 3.11 3.32
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 246.12 0.04 1 18.55 0.14 3.22 3.46
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 249.65 0.02 1.32 17.57 0.17 3.28 3.57
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 257.03 0.01 1.62 15.85 0.2 3.37 3.73
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 262.17 0.01 1.74 14.54 0.21 3.51 3.96
20:00 07/10/2025 1 - Tốt 260 0.01 1.73 13.54 0.23 3.66 4.2
21:00 07/10/2025 1 - Tốt 256.81 0.01 1.68 12.92 0.24 3.8 4.41
22:00 07/10/2025 1 - Tốt 253.83 0.01 1.64 12.57 0.25 3.92 4.59
23:00 07/10/2025 1 - Tốt 251.55 0.01 1.64 12.47 0.26 4 4.68
00:00 08/10/2025 1 - Tốt 250.04 0.01 1.63 12.39 0.26 4.05 4.66
01:00 08/10/2025 1 - Tốt 246.28 0 1.57 12.22 0.26 4.05 4.6
02:00 08/10/2025 1 - Tốt 242.14 0 1.5 12.17 0.26 3.97 4.46
03:00 08/10/2025 1 - Tốt 238.51 0 1.45 12.24 0.26 3.79 4.24
04:00 08/10/2025 1 - Tốt 232.92 0 1.4 12.24 0.25 3.59 3.99
05:00 08/10/2025 1 - Tốt 219.67 0 1.21 11.03 0.22 3.26 3.63
06:00 08/10/2025 1 - Tốt 208.22 0 1.08 9.93 0.19 2.9 3.26
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 205.51 0.03 1.07 9.27 0.19 2.69 3.1
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 211.13 0.17 1.04 9.89 0.19 2.59 3.06
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 215.89 0.27 0.94 13.05 0.2 2.67 3.18
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 212.69 0.24 0.76 18.83 0.2 3 3.52
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 202.5 0.14 0.56 26.85 0.22 3.31 3.77
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 192.65 0.09 0.45 30.34 0.2 3.51 3.93
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 185.63 0.07 0.44 32.19 0.19 3.62 4

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Nhi Sơn, Mường Lát, Thanh Hóa

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Nhi Sơn, Mường Lát, Thanh Hóa trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Nhi Sơn, Mường Lát, Thanh Hóa