Dự báo thời tiết Xã Tam Chung, Mường Lát, Thanh Hóa

mây thưa

Tam Chung

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:53
Mặt trời lặn
17:46
Độ ẩm
99%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
18%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tam Chung, Mường Lát, Thanh Hóa

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tam Chung, Mường Lát, Thanh Hóa

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

188.58

μg/m³
NO

0.01

μg/m³
NO2

1.54

μg/m³
O3

27.61

μg/m³
SO2

0.36

μg/m³
PM2.5

5.89

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Tam Chung, Mường Lát, Thanh Hóa

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
00:00 05/10/2025 1 - Tốt 188.58 0.01 1.54 27.61 0.36 5.89 6.95
01:00 05/10/2025 1 - Tốt 181.58 0.01 1.35 24.76 0.32 5.78 6.75
02:00 05/10/2025 1 - Tốt 173.81 0 1.15 21.82 0.28 5.61 6.48
03:00 05/10/2025 1 - Tốt 170.6 0 1.06 22.21 0.28 5.48 6.28
04:00 05/10/2025 1 - Tốt 167.39 0 0.98 22.18 0.28 5.37 6.11
05:00 05/10/2025 1 - Tốt 161.93 0 0.85 20.66 0.23 5.27 5.97
06:00 05/10/2025 1 - Tốt 157.73 0.01 0.75 18.98 0.19 5.16 5.82
07:00 05/10/2025 1 - Tốt 157.82 0.07 0.67 17.83 0.19 5.02 5.69
08:00 05/10/2025 1 - Tốt 158.41 0.25 0.48 16.14 0.18 4.81 5.5
09:00 05/10/2025 1 - Tốt 156.75 0.28 0.43 15.27 0.16 4.54 5.21
10:00 05/10/2025 1 - Tốt 153.19 0.18 0.38 17.6 0.16 4.36 4.99
11:00 05/10/2025 1 - Tốt 128.53 0.04 0.13 32.95 0.23 2.51 2.73
12:00 05/10/2025 1 - Tốt 123.32 0.02 0.09 33.6 0.17 1.88 2.01
13:00 05/10/2025 1 - Tốt 122.53 0.02 0.09 33.04 0.15 1.73 1.84
14:00 05/10/2025 1 - Tốt 125.25 0.03 0.11 30.83 0.14 1.58 1.68
15:00 05/10/2025 1 - Tốt 128.12 0.04 0.16 27.98 0.13 1.49 1.61
16:00 05/10/2025 1 - Tốt 131.42 0.04 0.23 26.86 0.14 1.44 1.58
17:00 05/10/2025 1 - Tốt 137.62 0.04 0.47 23.23 0.16 1.48 1.66
18:00 05/10/2025 1 - Tốt 144.77 0.01 0.76 18.09 0.18 1.59 1.83
19:00 05/10/2025 1 - Tốt 148.78 0 0.84 14.76 0.19 1.69 2
20:00 05/10/2025 1 - Tốt 148.34 0.01 0.83 12.18 0.18 1.77 2.14
21:00 05/10/2025 1 - Tốt 147.23 0.01 0.79 9.81 0.16 1.84 2.3
22:00 05/10/2025 1 - Tốt 144.17 0.02 0.7 7.54 0.14 1.88 2.4
23:00 05/10/2025 1 - Tốt 139.79 0.02 0.6 5.31 0.12 1.87 2.43
00:00 06/10/2025 1 - Tốt 135.06 0.02 0.52 4.14 0.1 1.86 2.39
01:00 06/10/2025 1 - Tốt 129.85 0.02 0.45 3.63 0.08 1.86 2.38
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 124.1 0.02 0.38 3.46 0.08 1.85 2.36
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 118.58 0.01 0.32 3.39 0.08 1.85 2.33
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 114.02 0.01 0.28 3.56 0.08 1.85 2.3
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 111.74 0.01 0.26 5.01 0.09 1.87 2.28
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 111.78 0.01 0.27 6.04 0.1 1.9 2.29
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 117.89 0.02 0.37 7.19 0.12 1.98 2.4
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 131.82 0.05 0.56 9.13 0.15 2.02 2.46
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 141.84 0.08 0.67 10.36 0.17 1.99 2.4
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 144.13 0.07 0.65 12.54 0.19 1.95 2.31
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 154.14 0.03 0.46 26.77 0.2 2.01 2.17
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 156.12 0.02 0.41 29.15 0.18 1.86 1.98
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 158.1 0.02 0.43 28.94 0.18 1.71 1.83
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 163.9 0.02 0.48 27.57 0.17 1.72 1.84
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 171.12 0.03 0.54 25.47 0.16 1.87 2.01
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 177.75 0.04 0.6 24.43 0.17 1.98 2.15
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 184.89 0.04 0.83 20.97 0.18 2.08 2.3
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 193.7 0.01 1.14 15.67 0.19 2.18 2.49
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 197.4 0.01 1.21 11.91 0.18 2.27 2.68
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 195.81 0.01 1.13 9.46 0.17 2.33 2.85
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 193.43 0.01 1.01 8.18 0.15 2.4 2.98
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 191.36 0.01 0.9 7.67 0.13 2.46 3.08
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 188.91 0.01 0.81 7.18 0.12 2.48 3.08
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 184.96 0.01 0.72 6.37 0.1 2.43 2.98
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 179.05 0.01 0.61 6.29 0.08 2.35 2.84
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 171.11 0.01 0.49 5.62 0.07 2.26 2.7
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 163.03 0.01 0.41 3.97 0.07 2.2 2.65
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 155.53 0.01 0.36 2.94 0.06 2.15 2.61
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 149.54 0.02 0.34 2.38 0.06 2.08 2.53
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 146.29 0.03 0.36 2.21 0.07 2.01 2.47
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 151.01 0.08 0.5 2.36 0.1 2.01 2.52
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 168.68 0.12 0.61 6.2 0.12 1.92 2.42
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 180.52 0.19 0.71 7.61 0.14 1.86 2.4
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 186.46 0.2 0.76 8.95 0.16 1.83 2.41
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 192.28 0.13 0.84 12.15 0.19 1.81 2.33
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 194.57 0.09 0.88 13.8 0.2 1.92 2.42
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 198.19 0.07 0.92 15.5 0.22 2.1 2.58
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 204.92 0.07 1.02 16.92 0.24 2.31 2.78
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 213.67 0.06 1.13 17.73 0.25 2.52 2.98
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 222.47 0.05 1.24 18.26 0.25 2.72 3.16
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 233.42 0.04 1.41 18.21 0.25 2.91 3.37
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 243.35 0.01 1.63 17.26 0.26 3.05 3.57
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 247.87 0 1.7 16.67 0.28 3.12 3.73
20:00 07/10/2025 1 - Tốt 244.97 0 1.63 16.33 0.28 3.11 3.76
21:00 07/10/2025 1 - Tốt 241.39 0 1.52 16.37 0.27 3.07 3.73
22:00 07/10/2025 1 - Tốt 237.33 0 1.43 16.53 0.26 3 3.66
23:00 07/10/2025 1 - Tốt 235.17 0 1.4 14.89 0.26 2.96 3.6
00:00 08/10/2025 1 - Tốt 234.49 0.01 1.4 13.18 0.26 2.93 3.52
01:00 08/10/2025 1 - Tốt 231.58 0.01 1.32 12.38 0.26 2.89 3.42
02:00 08/10/2025 1 - Tốt 227.98 0.01 1.23 12.05 0.25 2.84 3.32
03:00 08/10/2025 1 - Tốt 224.31 0.01 1.17 11.79 0.25 2.79 3.23
04:00 08/10/2025 1 - Tốt 219.64 0 1.12 11.44 0.24 2.74 3.16
05:00 08/10/2025 1 - Tốt 216.66 0 1.07 11.47 0.22 2.67 3.06
06:00 08/10/2025 1 - Tốt 216.23 0 1.07 10.79 0.22 2.61 2.99
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 221.08 0.05 1.14 10.42 0.24 2.62 3.06
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 232.89 0.22 1.06 12.49 0.25 2.72 3.23
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 240.57 0.28 0.94 16.6 0.25 3.04 3.6
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 240.22 0.22 0.75 22.35 0.25 3.61 4.19
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 224.3 0.11 0.51 32.68 0.24 3.76 4.25
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 208.48 0.07 0.41 35.45 0.22 3.73 4.14
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 196.31 0.06 0.42 35 0.19 3.55 3.9
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 191.06 0.06 0.44 34.58 0.17 3.48 3.8
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 189.9 0.07 0.42 35.78 0.18 3.61 3.94
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 191.1 0.08 0.44 37.13 0.19 3.78 4.11
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 200.61 0.09 0.8 34.28 0.21 4.08 4.46
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 218.31 0.03 1.48 29.15 0.25 4.47 4.97
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 231.85 0.01 1.82 26.09 0.28 4.83 5.47
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 236.57 0.02 1.89 23.79 0.29 5.07 5.84
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 238.05 0.02 1.83 21.92 0.29 5.28 6.15
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 238.31 0.02 1.73 20.63 0.28 5.47 6.39
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 236.99 0.03 1.64 19.91 0.28 5.57 6.48

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tam Chung, Mường Lát, Thanh Hóa

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tam Chung, Mường Lát, Thanh Hóa trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tam Chung, Mường Lát, Thanh Hóa