Dự báo thời tiết Xã Nga Văn, Nga Sơn, Thanh Hóa

mây thưa

Nga Văn

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
84%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
11%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Nga Văn, Nga Sơn, Thanh Hóa

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Nga Văn, Nga Sơn, Thanh Hóa

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

395.96

μg/m³
NO

0.02

μg/m³
NO2

5.79

μg/m³
O3

14.32

μg/m³
SO2

1.43

μg/m³
PM2.5

20.55

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa cường độ nặng

Dự báo chất lượng không khí Xã Nga Văn, Nga Sơn, Thanh Hóa

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 395.96 0.02 5.79 14.32 1.43 20.55 24.3
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 398.34 0.01 5.72 13.3 1.34 20.98 24.03
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 394.78 0.01 5.39 13.45 1.28 21.36 23.76
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 393.74 0.01 5.12 13.78 1.22 21.87 23.98
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 390.19 0.02 4.81 13.58 1.14 22.28 24.32
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 379.43 0.02 4.12 11.96 0.98 22.21 24.3
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 375.43 0.03 3.56 10.72 0.87 22.57 24.69
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 385.75 0.34 3.33 10.73 1.01 23.38 25.91
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 413.2 1.45 3.05 12.64 1.3 25.04 28.23
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 441.71 1.89 3.55 16.2 1.51 27.75 31.49
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 454.34 1.27 4.22 28.02 1.78 32.95 36.94
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 285.83 0.25 2.19 57.31 1.71 25.82 27.97
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 237.59 0.18 1.44 62.31 1.52 23.79 25.63
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 228.98 0.16 1.23 69.15 1.66 27.57 29.45
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 230.91 0.14 1.2 77.44 1.83 32.63 34.57
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 235.24 0.13 1.31 84.2 1.98 37.1 39.09
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 240.19 0.1 1.57 89.64 2.14 40.47 42.54
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 252.23 0.06 2.44 86.03 2.22 42.65 45.04
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 271.77 0 3.62 74.76 2.19 43.71 46.68
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 286.96 0 4.23 65.27 2.08 43.96 47.6
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 298.24 0 4.53 52.73 1.83 42.93 47.32
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 312.77 0 4.67 40.73 1.62 42.36 47.58
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 326.9 0 4.73 33.44 1.59 42.57 48.39
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 338.04 0 4.95 28.02 1.61 43.06 48.56
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 341.5 0.01 4.68 21.82 1.31 43.7 48.48
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 338.9 0.01 4.08 17.07 0.99 44.42 48.37
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 327.04 0.01 3.3 15.99 0.78 43.96 47.18
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 322.36 0.01 2.85 15.78 0.67 43.51 46.33
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 316.88 0.01 2.54 16.48 0.61 43.3 45.92
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 309.47 0.01 2.36 18.59 0.66 43.65 46.21
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 306.29 0.02 2.29 19.83 0.71 44.56 47.15
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 314.76 0.08 2.65 22.4 0.96 45.94 48.84
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 330.56 0.48 3.1 29.09 1.41 48.44 51.84
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 351.41 0.79 3.36 33.7 1.7 52.31 56.15
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 364.29 0.63 3.27 44.56 1.95 58.06 62.21
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 259.79 0.18 1.65 82.01 1.85 46.23 49.06
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 225.96 0.12 1.16 83.09 1.67 40.79 43.16
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 222.32 0.11 1.11 84.12 1.81 41.4 43.72
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 215.44 0.1 1.07 85.37 1.82 40.06 42.2
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 206.65 0.09 1.07 85.94 1.8 39 41.01
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 205 0.08 1.21 87.93 1.85 38.65 40.69
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 226.69 0.07 2.47 72.98 1.78 39.24 41.83
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 266.72 0.01 4.16 53.21 1.67 40.22 43.69
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 299.44 0.01 4.81 41.72 1.57 40.55 44.84
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 317.35 0.05 4.85 34.62 1.45 40.23 44.88
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 328.93 0.08 4.55 29.68 1.33 40.33 45.16
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 336.44 0.09 4.31 27.07 1.34 40.57 45.34
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 339.1 0.06 4.21 25.13 1.33 40.31 44.53
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 335.52 0.03 3.84 22.06 1.07 40.1 43.57
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 327.03 0.02 3.31 19.87 0.83 40.17 43.07
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 307.68 0.01 2.66 21.64 0.75 40.42 42.87
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 298.02 0.01 2.35 21.81 0.69 40.62 42.83
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 293.38 0.02 2.23 21.41 0.66 40.5 42.58
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 289.06 0.02 2.2 21.82 0.68 40.57 42.7
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 285.64 0.02 2.21 21.81 0.74 40.78 43.06
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 291.24 0.05 2.57 21.81 0.9 41.11 43.68
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 303.4 0.1 3.19 26.2 1.12 41.19 43.87
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 311.48 0.17 3.64 27.61 1.23 40.38 43.06
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 315.66 0.15 3.9 31.2 1.34 39.34 41.92
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 279.73 0.05 2.94 62 1.25 31.59 33.36
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 267.75 0.04 2.69 61.7 1.11 27.18 28.63
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 266.98 0.04 2.75 58.56 1.1 24.72 26.05
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 268.34 0.06 2.73 58.63 1.11 23.16 24.4
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 268.69 0.07 2.6 60.11 1.09 22.8 23.94
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 270.55 0.07 2.56 62.38 1.06 22.93 24.02
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 285.43 0.05 3.23 53.04 1.01 22.96 24.39
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 314.27 0.01 4.28 38.14 0.99 23.1 25.19
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 338.35 0.01 4.69 28.7 1 23.23 25.9
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 351.02 0.02 4.67 23.34 1.01 23.07 26.09
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 358.22 0.02 4.47 20.75 0.99 23.22 26.36
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 363.73 0.01 4.25 20.66 0.96 23.82 26.86
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 360.51 0.01 3.91 20.74 0.88 24.36 27.09
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 355.4 0.01 3.55 16.79 0.69 24.8 27.12
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 349.38 0.02 3.14 14.6 0.56 25.35 27.28
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 341.17 0.03 2.74 13.87 0.49 25.98 27.62
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 334.89 0.03 2.44 12.97 0.45 26.58 28.07
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 330.09 0.03 2.25 12.02 0.43 27.17 28.6
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 329.32 0.04 2.19 11.56 0.45 27.98 29.43
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 329.05 0.04 2.22 12.26 0.51 28.76 30.31
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 334.47 0.1 2.54 14.29 0.71 29.42 31.33
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 348.16 0.32 3.03 18.51 1 29.79 32.1
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 362.49 0.54 3.25 21.87 1.16 30.36 32.94
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 368.36 0.45 3.28 27.72 1.29 31.78 34.48
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 297.29 0.1 2.07 63.42 1.07 24.86 26.36
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 266.64 0.06 1.68 67.24 0.89 20.03 21.18
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 259.54 0.04 1.76 66.55 0.9 18.42 19.48
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 258.49 0.06 1.86 65.9 0.9 17.27 18.26
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 259.77 0.08 1.87 64.79 0.88 17.06 18.01
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 260.71 0.07 1.94 63.71 0.87 16.8 17.75
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 272.39 0.06 2.66 53.2 0.91 16.71 17.99
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 296.59 0.01 3.8 38.26 0.98 17.03 18.96
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 318.54 0.01 4.31 28.33 1.03 17.49 20.13
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 330.1 0.01 4.4 22.13 1.04 17.97 21.3
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 339.11 0.01 4.27 18.08 1 18.7 22.69
22:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 346.78 0.02 4.12 15.17 0.97 19.51 23.93
23:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 350.88 0.03 4 12.5 0.9 20.14 24.57

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Nga Văn, Nga Sơn, Thanh Hóa

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Nga Văn, Nga Sơn, Thanh Hóa trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Nga Văn, Nga Sơn, Thanh Hóa