Dự báo thời tiết Xã Đồng Thịnh, Định Hóa, Thái Nguyên

mưa nhẹ

Đồng Thịnh

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
98%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0.51 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa nhẹ

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Đồng Thịnh, Định Hóa, Thái Nguyên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Đồng Thịnh, Định Hóa, Thái Nguyên

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

490.48

μg/m³
NO

1.15

μg/m³
NO2

13.32

μg/m³
O3

1.75

μg/m³
SO2

2.95

μg/m³
PM2.5

15.75

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Đồng Thịnh, Định Hóa, Thái Nguyên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 490.48 1.15 13.32 1.75 2.95 15.75 18.01
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 519.36 2.15 11.84 1.09 2.63 17.15 19.79
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 553.63 3.59 10.04 0.98 2.33 19.06 22.07
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 580.14 4.85 8.64 1.06 2.06 20.85 24
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 592.5 5.77 7.43 0.71 1.86 21.88 24.75
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 613.54 6.92 6.98 0.26 1.9 23.06 25.38
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 639.38 8.31 7.5 0.13 2.22 24.75 26.76
02:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 645.96 9.02 8.02 0.07 2.38 25.66 27.44
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 645.9 9.6 7.04 0.03 1.95 26.03 27.65
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 645.84 10.22 6.06 0.04 1.5 26.22 27.72
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 642.62 10.5 6.4 1.27 1.27 25.62 26.99
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 637.61 10.49 6.39 1.9 1.07 24.66 25.93
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 628.13 9.82 6.67 2.19 1 23.39 24.72
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 513.35 4.47 12.9 4.8 1.12 15.75 16.86
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 459.61 2.8 12.34 8.26 1 12.93 14.18
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 450.81 2.87 10.75 11.29 0.96 12.48 13.91
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 397.72 2.44 7.55 21.76 0.74 10.28 11.54
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 344.49 1.36 5.69 33.28 0.7 9.02 10.08
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 343.39 1.08 5.28 45.59 1.15 11.77 12.82
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 331.61 0.69 4.02 61.91 1.33 16.08 17.08
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 312.19 0.4 2.85 75.43 1.46 21.01 21.96
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 315.97 0.3 2.84 85.89 1.89 26.66 27.71
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 370.58 0.32 5.29 64.52 2.22 32.92 34.87
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 454.09 0.05 8.62 34.44 2.14 38.01 41.47
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 504.64 0.03 9.39 19.15 1.85 40.76 45.73
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 530.21 0.06 9.82 13.2 2 42.87 49.33
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 549.59 0.05 10.63 12.49 2.55 45.18 52.79
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 565.31 0.04 11.03 13.57 3.08 47.79 56.03
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 573.36 0.05 10.94 15.51 3.43 49.87 57.16
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 574.04 0.06 10.41 18.11 3.52 51.77 57.39
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 571.32 0.05 9.59 21.11 3.53 54.18 58.38
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 563.47 0.04 8.53 24.04 3.44 55.55 58.69
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 555.94 0.04 7.58 26.47 3.32 56.3 58.72
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 547.03 0.04 6.8 28.39 3.2 57.19 59.27
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 527.51 0.04 5.97 27.84 2.81 56.46 58.5
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 506.3 0.03 5 23.67 2.13 54.31 56.53
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 501.19 0.09 4.79 19.67 1.66 51.62 54.44
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 510.39 0.44 5.11 22.62 1.47 48.87 52.73
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 514.66 1.06 4.43 26.66 1.34 44.73 49.39
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 504.32 0.89 3.35 40.79 1.26 48.38 53.21
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 312.35 0.15 1 84.87 1.29 40.8 42.95
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 252.94 0.1 0.74 85.5 1.38 37.1 38.96
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 244.68 0.09 0.85 93.56 1.9 39.46 41.41
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 249.23 0.09 1.04 104.24 2.47 43.01 45.03
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 262.89 0.11 1.31 114.09 3.08 47.37 49.5
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 287.88 0.11 1.87 125.8 3.99 53.82 56.2
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 352.47 0.09 4.51 109.07 4.77 63.86 67.13
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 444.5 0.01 8.11 78.67 4.87 73.88 78.53
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 510.61 0 9.62 59.86 4.47 81.11 87.11
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 560.88 0 10.17 48 4.27 87.01 94.35
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 600.83 0 9.79 38.32 3.89 92.51 100.98
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 617.91 0 8.7 30.24 3.26 95.7 104.93
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 615.46 0 8.53 25.84 3.29 96.05 105.23
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 624.26 0.01 9.24 23.67 3.69 98.03 106.7
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 640.2 0.01 9.6 21.9 3.87 101.13 109.44
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 645.26 0.02 9.47 21.27 3.93 102.48 110.61
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 645.51 0.01 9.09 21.53 3.87 102.85 110.78
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 644.75 0.01 8.77 22.95 3.8 102.31 109.14
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 647.36 0 8.61 30.06 3.68 99.34 105.19
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 637.68 0 8.12 26.14 3.08 93.89 99.12
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 625.6 0.07 7.34 21.75 2.42 88.09 93.22
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 622.37 0.47 6.11 29 1.86 84.76 90.23
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 634.75 1.21 5.02 32.39 1.65 82.2 88.63
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 660.83 1.25 4.66 44.94 1.78 86.37 93.61
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 437.25 0.27 2.16 100.18 3.61 75.12 79.79
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 347.33 0.21 1.57 101.58 3.36 62.07 65.52
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 341.86 0.24 1.79 107.99 4.18 64.71 68.03
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.93 0.2 1.66 114.23 4.22 59.21 62.04
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 322.69 0.18 1.83 118.86 4.55 58.11 60.79
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 328.63 0.15 2.5 125.19 5.34 61.26 64.08
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 356.07 0.1 4.62 115.38 5.83 65.66 68.91
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 405.6 0.01 7.45 93.45 5.85 70.02 73.98
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 447.07 0 8.69 77.49 5.65 73.28 78.06
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 486.07 0 9.43 58.04 4.91 75.91 81.88
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 529.59 0 9.53 37.73 3.88 79.12 86.45
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 553.31 0 8.83 24.8 3.16 81.41 89.68
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 555.7 0.02 7.95 17.17 2.6 81.11 89.63
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 553.66 0.03 7.56 13.1 2.32 80.92 89.11
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 553.32 0.03 7.45 11.08 2.26 82.2 89.53
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 545.61 0.03 6.95 9.86 2.09 82.31 88.49
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 534.58 0.04 5.71 7.53 1.53 80.89 86.26
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 539.88 0.06 4.89 5.06 1.09 79.68 84.11
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 561.97 0.1 4.77 3.47 0.99 78.61 82.45
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 581.45 0.13 4.97 2.99 1.09 75.68 79.4
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 600.59 0.21 5.52 3.75 1.45 72.88 77.16
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 640.75 0.37 7.46 17.09 3.2 78.66 84.04
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 691.41 1.76 7.68 19.94 3.59 78.27 84.28
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 735.3 2.86 7.91 25.62 3.94 80.67 86.96
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 442.05 0.68 5.88 70.13 4.48 55.15 58.3
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 358.82 0.3 4.14 74.44 3.39 43.64 46.04
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 347.7 0.2 4.37 74.44 3.45 41.5 43.78
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 331.8 0.17 3.91 75.9 3.14 37.36 39.35
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 309.4 0.16 2.97 79.47 2.73 33.17 34.83
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 306.05 0.14 2.79 85.49 2.84 32.75 34.31
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 333.32 0.1 4.12 76.09 3.15 35.45 37.32
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 386.44 0.01 6.3 56.15 3.34 39.58 42.1

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Đồng Thịnh, Định Hóa, Thái Nguyên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Đồng Thịnh, Định Hóa, Thái Nguyên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Đồng Thịnh, Định Hóa, Thái Nguyên