Dự báo thời tiết Xã Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc, Thanh Hóa

bầu trời quang đãng

Nguyệt Ấn

Hiện Tại

22°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
97%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
9%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc, Thanh Hóa

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc, Thanh Hóa

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

267.92

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

2.07

μg/m³
O3

22.36

μg/m³
SO2

0.53

μg/m³
PM2.5

11.38

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc, Thanh Hóa

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 267.92 0 2.07 22.36 0.53 11.38 12.24
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 261.84 0 1.89 21.31 0.48 11.22 12.05
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 253.28 0.01 1.44 19.36 0.32 10.75 11.55
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 247.53 0.01 1.14 17.87 0.23 10.4 11.19
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 248.83 0.13 1.09 17.14 0.24 10.2 11.07
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 260.64 0.59 1.06 19.32 0.29 10.4 11.47
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 267.46 0.75 1.17 22.52 0.31 11.13 12.4
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 268.01 0.44 1.19 30.77 0.32 13.17 14.51
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 207.73 0.1 0.54 47.15 0.37 11.17 11.88
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 178.88 0.08 0.4 48.64 0.34 9.94 10.56
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 172.16 0.08 0.41 51.4 0.4 11.5 12.17
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 172.64 0.08 0.46 55.52 0.49 14.27 15.03
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 174.91 0.08 0.53 59.36 0.58 17.53 18.37
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 181.42 0.08 0.69 63.81 0.72 21.09 22.05
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 201.15 0.08 1.39 61.1 0.87 25.27 26.44
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 230.1 0.01 2.53 51.89 0.94 29.36 30.81
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 251.45 0 3.09 44.71 0.92 32.62 34.37
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 265.01 0 3.3 34.94 0.8 34.99 37.1
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 276.16 0 3.28 24.81 0.68 37.05 39.55
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 280.97 0.01 3.15 18.82 0.66 38.55 41.31
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 279.8 0.01 3.08 15.48 0.69 39.15 41.8
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 275.11 0.01 2.65 13.29 0.56 39.96 42.34
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 268.17 0.01 2.07 14.46 0.44 41.12 43.25
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 260.05 0.01 1.46 20.55 0.39 42.38 44.26
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 249.15 0.01 1.14 16.09 0.27 41.71 43.46
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 238.63 0.01 0.95 13.35 0.21 41.22 42.91
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 231.18 0.01 0.85 12.31 0.19 41.25 42.93
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 228.25 0.01 0.84 13.13 0.2 41.53 43.24
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 235.84 0.06 1.1 18.09 0.29 42.1 43.96
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 258.1 0.23 1.24 46.5 0.55 43.72 45.74
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 268.61 0.35 1.36 50.44 0.59 43.94 46.03
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 270.39 0.27 1.24 57.14 0.61 44.25 46.31
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 198.7 0.08 0.6 80.66 0.59 28.53 29.88
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 173.66 0.06 0.44 77.61 0.48 22.54 23.61
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 169.12 0.05 0.43 76.22 0.46 21.65 22.63
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 166.63 0.05 0.46 75.36 0.45 20.6 21.47
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 163.03 0.06 0.49 74.01 0.46 20.19 20.97
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 163.46 0.06 0.59 73.77 0.53 20.82 21.58
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 182.82 0.08 1.57 57.79 0.58 22.47 23.39
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 214.78 0.01 2.87 38.18 0.59 24.36 25.57
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 237.4 0.02 3.21 28.42 0.57 25.78 27.24
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 245.75 0.04 2.99 23.59 0.54 26.68 28.12
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 247.21 0.04 2.54 21.82 0.49 27.44 28.77
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 243 0.04 2.09 23.64 0.46 27.83 29.03
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 231.36 0.03 1.55 36.01 0.45 29.29 30.36
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 226.04 0.02 1.33 34.53 0.38 30.29 31.26
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 220.88 0.01 1.08 32.4 0.32 31 31.9
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 212.19 0.01 0.87 24.46 0.23 31.18 32.05
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 201.65 0.01 0.74 16.27 0.16 31.03 31.9
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 193.13 0.01 0.68 12.38 0.14 30.95 31.87
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 187.85 0.01 0.69 10.64 0.14 31.18 32.22
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 185.34 0.02 0.71 10.1 0.14 31.32 32.47
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 189.28 0.06 0.93 12.12 0.2 31.22 32.54
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 207.89 0.12 1.21 31.72 0.34 31.55 33.07
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 218.66 0.18 1.37 35.81 0.39 31.36 32.96
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 224.28 0.14 1.36 41.16 0.42 31.03 32.62
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 203.99 0.04 0.88 73.79 0.42 20.77 21.74
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 197.73 0.03 0.83 72.9 0.36 16.73 17.46
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 200.62 0.03 0.95 69.61 0.36 15.76 16.42
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 205.74 0.03 1.09 67.94 0.36 14.8 15.41
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 209.68 0.02 1.19 66.57 0.36 14.25 14.78
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 216.4 0.02 1.35 66.03 0.37 14.37 14.84
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 227.89 0.01 1.72 57.09 0.36 14.93 15.47
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 243.36 0 2.13 45.25 0.34 15.73 16.47
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 253.23 0.01 2.18 38.03 0.33 16.3 17.18
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 257.73 0.01 2.06 33.73 0.34 16.79 17.72
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 261.41 0.01 1.88 32.36 0.34 17.33 18.29
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 261.75 0 1.68 32.94 0.33 17.47 18.4
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 256.42 0 1.55 25.79 0.28 17.16 18.05
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 249.12 0.01 1.42 15.54 0.2 16.96 17.8
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 239.8 0.01 1.19 10.51 0.15 16.89 17.65
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 228.13 0.02 0.97 8.5 0.12 16.63 17.33
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 217.48 0.02 0.8 7.37 0.1 16.29 16.92
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 207.39 0.02 0.68 6.44 0.09 15.98 16.59
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 199.98 0.03 0.62 5.83 0.08 15.82 16.41
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 196.16 0.03 0.65 6.22 0.09 15.65 16.25
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 200.77 0.09 0.87 8.51 0.15 15.44 16.17
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 222.01 0.27 1.16 17.03 0.22 15.5 16.4
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 235.62 0.42 1.25 19.83 0.26 15.92 16.94
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 243.31 0.35 1.22 24.67 0.27 17.06 18.14
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 204.83 0.06 0.51 58.21 0.17 10.5 10.97
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 188.02 0.04 0.39 59.53 0.15 8.21 8.55
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 186.72 0.03 0.45 59.03 0.18 8.12 8.43
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 189.46 0.03 0.56 58.74 0.21 8.36 8.67
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 194.23 0.03 0.69 57.52 0.24 8.95 9.28
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 201.82 0.03 0.84 56.72 0.26 9.68 10.02
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 214.28 0.03 1.27 48.76 0.3 10.61 11.07
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 231.16 0.01 1.87 38.98 0.33 11.69 12.35
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 244.21 0 2.11 32.82 0.34 12.49 13.36
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 252.17 0.01 2.24 24.71 0.33 13.17 14.27
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 256.56 0.01 2.23 17.24 0.32 13.89 15.25
22:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 255.37 0.02 2.1 12.23 0.31 14.42 15.91
23:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 249.42 0.04 1.93 8.31 0.28 14.53 15.98
00:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 242.84 0.04 1.68 5.91 0.22 14.6 15.78
01:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 235.75 0.04 1.44 4.69 0.18 14.76 15.76
02:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 227.21 0.03 1.21 4.24 0.16 14.81 15.7

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc, Thanh Hóa

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc, Thanh Hóa trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc, Thanh Hóa