Dự báo thời tiết Xã Xuân Khang, Như Thanh, Thanh Hóa

mưa vừa

Xuân Khang

Hiện Tại

32°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:42
Độ ẩm
59%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1008hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
2.94 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa vừa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Xuân Khang, Như Thanh, Thanh Hóa

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Xuân Khang, Như Thanh, Thanh Hóa

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

152.28

μg/m³
NO

0.05

μg/m³
NO2

0.55

μg/m³
O3

28.12

μg/m³
SO2

0.09

μg/m³
PM2.5

2.17

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa cường độ nặng

Dự báo chất lượng không khí Xã Xuân Khang, Như Thanh, Thanh Hóa

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
11:00 05/10/2025 1 - Tốt 152.28 0.05 0.55 28.12 0.09 2.17 2.51
12:00 05/10/2025 1 - Tốt 150.56 0.04 0.46 30.34 0.08 1.93 2.21
13:00 05/10/2025 1 - Tốt 150.19 0.04 0.44 31.34 0.07 1.82 2.06
14:00 05/10/2025 1 - Tốt 153.95 0.03 0.51 31.46 0.08 1.9 2.12
15:00 05/10/2025 1 - Tốt 158.65 0.02 0.61 30 0.09 2.15 2.36
16:00 05/10/2025 1 - Tốt 164.96 0.02 0.72 29.03 0.1 2.43 2.64
17:00 05/10/2025 1 - Tốt 170.33 0.01 0.88 26.49 0.11 2.66 2.9
18:00 05/10/2025 1 - Tốt 175.98 0 0.95 24.13 0.11 2.91 3.19
19:00 05/10/2025 1 - Tốt 177.79 0 0.92 23.64 0.11 3.18 3.47
20:00 05/10/2025 1 - Tốt 177.44 0 0.86 23.37 0.1 3.26 3.57
21:00 05/10/2025 1 - Tốt 178.11 0 0.82 22.44 0.1 3.33 3.64
22:00 05/10/2025 1 - Tốt 178.18 0 0.78 21.58 0.1 3.38 3.69
23:00 05/10/2025 1 - Tốt 178.42 0.01 0.76 20.32 0.1 3.35 3.63
00:00 06/10/2025 1 - Tốt 178.71 0.01 0.73 19.29 0.08 3.33 3.56
01:00 06/10/2025 1 - Tốt 179.01 0.01 0.69 18.84 0.08 3.32 3.52
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 180 0.01 0.66 18.99 0.07 3.26 3.43
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 182.14 0 0.66 19 0.07 3.19 3.34
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 186.69 0 0.67 19.56 0.08 3.15 3.28
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 199.04 0 0.72 23.28 0.08 2.86 2.98
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 214.2 0 0.77 23.09 0.07 2.71 2.83
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 237.21 0 0.89 22.51 0.08 2.75 2.9
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 266.88 0.03 1.02 22.93 0.09 2.77 2.94
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 294.94 0.06 1.04 23.35 0.09 2.86 3.04
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 317.14 0.08 0.98 24.2 0.1 3.12 3.31
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 333.28 0.08 0.93 25.74 0.1 3.38 3.57
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 342.25 0.07 0.93 27.55 0.1 3.51 3.69
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 346.07 0.06 0.96 29.51 0.09 3.39 3.55
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 346.14 0.05 0.98 31.42 0.09 3.37 3.52
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 337.63 0.04 1 30.92 0.09 3.64 3.8
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 326.73 0.03 1.02 29.99 0.1 3.69 3.85
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 318.7 0.01 1.13 27.26 0.1 3.66 3.85
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 315.37 0 1.25 23.24 0.11 3.8 4.05
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 310.81 0 1.25 20.38 0.12 4.03 4.35
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 301.25 0.01 1.16 18.48 0.11 4.04 4.4
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 292.92 0.01 1.05 17.32 0.11 4.08 4.46
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 283.9 0.01 0.96 16.73 0.1 4.26 4.66
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 274.48 0.02 0.92 16.41 0.1 4.36 4.73
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 265.12 0.01 0.88 16.58 0.1 4.4 4.69
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 254.77 0 0.82 16.99 0.09 4.43 4.67
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 243.59 0 0.78 17.85 0.09 4.36 4.55
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 234.97 0 0.74 17.66 0.08 4.12 4.29
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 226.23 0 0.7 18.28 0.07 3.88 4.03
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 217.62 0 0.64 19.65 0.06 3.66 3.8
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 211.76 0 0.63 19.99 0.05 3.48 3.65
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 210.9 0 0.73 21.25 0.07 3.29 3.54
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 213.56 0.03 0.94 23.66 0.1 2.88 3.24
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 213.97 0.07 1.08 25.35 0.14 2.51 2.96
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 210.27 0.11 1.04 26.91 0.18 2.38 2.88
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 201.86 0.11 0.86 28.97 0.17 2.33 2.82
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 194.98 0.11 0.81 28.89 0.17 2.52 3.07
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 192.25 0.12 0.86 29.15 0.2 2.75 3.36
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 193.34 0.09 1.01 28.74 0.22 2.95 3.63
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 194.59 0.08 1.09 26.31 0.22 3.12 3.85
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 196.5 0.06 1.2 23.84 0.21 3.25 4.03
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 206.04 0.03 1.61 18.54 0.23 3.42 4.33
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 223.68 0.02 2.27 13.3 0.28 3.67 4.87
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 237.28 0.02 2.71 10.88 0.35 3.94 5.45
20:00 07/10/2025 1 - Tốt 245.1 0.02 3 9.85 0.42 4.22 5.97
21:00 07/10/2025 1 - Tốt 247.81 0.02 2.92 8.86 0.43 4.47 6.42
22:00 07/10/2025 1 - Tốt 248.33 0.03 2.69 7.79 0.4 4.67 6.71
23:00 07/10/2025 1 - Tốt 245.6 0.04 2.45 6.61 0.36 4.79 6.75
00:00 08/10/2025 1 - Tốt 240.27 0.04 2.15 5.29 0.29 4.86 6.61
01:00 08/10/2025 1 - Tốt 232.74 0.03 1.77 3.98 0.22 4.94 6.49
02:00 08/10/2025 1 - Tốt 224.16 0.02 1.39 2.95 0.16 4.87 6.19
03:00 08/10/2025 1 - Tốt 217.42 0.02 1.13 2.63 0.13 4.73 5.86
04:00 08/10/2025 1 - Tốt 212.81 0.02 1 2.82 0.11 4.7 5.75
05:00 08/10/2025 1 - Tốt 213.41 0.02 1.06 3.56 0.12 4.76 5.73
06:00 08/10/2025 1 - Tốt 216.22 0.02 1.12 3.71 0.13 4.78 5.71
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 223.12 0.11 1.22 4.06 0.16 4.79 5.78
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 242.94 0.34 1.48 7.63 0.23 4.89 5.9
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 254.98 0.47 1.59 10.87 0.27 5.12 6.17
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 259.43 0.42 1.54 15.91 0.28 5.63 6.67
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 235.49 0.21 1.23 26.21 0.23 5.38 6.17
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 219.29 0.12 1 28.7 0.2 5.18 5.84
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 214.38 0.1 1.03 30.47 0.24 5.11 5.71
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 216.44 0.14 1.02 33.38 0.28 5.24 5.8
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 219.22 0.18 0.9 35.83 0.31 5.97 6.55
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 223.3 0.18 0.86 37.78 0.34 6.96 7.59
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 232.13 0.15 1.27 32.49 0.37 7.58 8.34
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 248.92 0.02 2.08 23.7 0.4 7.69 8.68
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 260.67 0 2.47 18.08 0.42 7.62 8.86
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 267.33 0.01 2.69 14.57 0.45 7.55 9.1
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 270.58 0.01 2.69 12.73 0.46 7.49 9.34
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 269.79 0.01 2.62 12.64 0.49 7.33 9.37
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 266.47 0.01 2.56 13.38 0.5 7.28 9.37
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 261.41 0.01 2.33 11.7 0.43 7.34 9.37
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 253.68 0.01 2.02 9.86 0.35 7.4 9.18
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 243.44 0 1.73 8.51 0.3 7.43 8.94
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 233.12 0 1.52 8.31 0.27 7.47 8.78
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 223.12 0 1.33 9.12 0.25 7.52 8.68
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 213.12 0.01 1.02 10.42 0.19 7.56 8.62
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 205.7 0.01 0.86 11.61 0.16 7.64 8.75
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 207 0.06 1 13.23 0.2 7.81 9.15
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 216.62 0.3 1.12 16.63 0.25 7.97 9.58
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 221.17 0.41 0.99 19.31 0.23 8.26 10
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 218.36 0.28 0.73 24.94 0.2 9.02 10.69

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Xuân Khang, Như Thanh, Thanh Hóa

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Xuân Khang, Như Thanh, Thanh Hóa trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Xuân Khang, Như Thanh, Thanh Hóa