Dự báo thời tiết Xã Quảng Hòa, Quảng Xương, Thanh Hóa

mây đen u ám

Quảng Hòa

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
87%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Quảng Hòa, Quảng Xương, Thanh Hóa

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Quảng Hòa, Quảng Xương, Thanh Hóa

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

280.76

μg/m³
NO

0.29

μg/m³
NO2

3.57

μg/m³
O3

8.19

μg/m³
SO2

0.9

μg/m³
PM2.5

9.49

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Quảng Hòa, Quảng Xương, Thanh Hóa

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 280.76 0.29 3.57 8.19 0.9 9.49 11.75
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 301.69 0.47 3.92 8.69 1.03 9.67 12.15
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 312.26 0.52 3.96 10.28 1.12 9.8 12.11
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 278.88 0.4 3.38 22.42 1.01 7.91 9.27
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 264.68 0.4 2.54 29.78 0.92 7.33 8.46
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 263.41 0.33 2.03 35.9 0.91 8.01 9.1
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 259.8 0.23 1.58 41.48 0.8 8.82 9.83
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 252.86 0.16 1.44 44.42 0.72 9.63 10.6
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 249.4 0.1 1.58 46.82 0.71 10.44 11.42
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 265.03 0.06 2.47 46.01 0.86 11.28 12.53
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 297.75 0.01 3.9 40.42 1.08 12.48 14.29
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 327.35 0 4.75 35.6 1.25 13.67 16.14
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 346.6 0 5.13 32.7 1.36 14.89 17.98
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 359.07 0 5.12 31.57 1.36 16.03 19.59
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 368.91 0 5.02 30.73 1.3 16.94 20.71
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 370.6 0 4.82 29 1.15 17.39 20.72
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 364.1 0 4.46 26.09 0.94 17.77 20.55
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 353.6 0 3.91 24.58 0.8 18.66 20.99
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 337.4 0 3.27 24.09 0.7 19.8 21.83
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 321.81 0 2.72 23.99 0.62 20.89 22.66
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 307.88 0 2.32 24.15 0.57 22.25 23.87
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 297.24 0 2.04 24.67 0.56 23.75 25.28
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 289.56 0 1.82 26.56 0.62 25.29 26.93
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 291.2 0.03 1.89 31.31 0.82 27.25 29.23
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 297.59 0.19 2.04 41.01 1.19 29.74 31.99
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 310.62 0.28 2.17 46.16 1.43 32.03 34.53
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 318.59 0.23 2.13 53.78 1.62 34.57 37.13
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 255.72 0.12 1.14 65.29 1.22 30.04 32.03
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 222.24 0.1 0.83 65.39 1.02 25.97 27.73
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 210.52 0.09 0.81 66.69 1.03 25.14 26.82
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 208.03 0.09 0.89 69 1.09 25.66 27.32
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 208.69 0.11 0.92 71.02 1.16 26.98 28.65
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 210.32 0.12 1.02 73.04 1.23 28.49 30.22
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 222.72 0.1 1.87 69.11 1.38 30.09 32.16
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 246.96 0.01 3.3 59.83 1.55 31.76 34.45
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 268.22 0 4.13 53.16 1.66 33.25 36.66
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 285.11 0 4.6 43.34 1.54 32.24 36.38
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 302.2 0 4.75 33.37 1.37 30.87 35.62
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 315.03 0 4.73 27.49 1.29 30.3 35.3
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 321.35 0 4.65 23.71 1.21 30.6 35.57
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 322.78 0 4.47 21.44 1.05 31.77 36.11
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 320.56 0 4.16 20.08 0.91 33.2 37.16
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 313.35 0 3.74 19.48 0.81 34.69 38.44
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 301.48 0 3.27 20.23 0.75 36.17 39.63
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 290.26 0 2.9 22.11 0.7 37.57 40.78
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 280.62 0 2.63 25.25 0.7 38.56 41.54
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 274.89 0 2.5 27.55 0.74 39.2 42.12
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 276.15 0.01 2.69 30.68 0.93 39.94 43.08
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 271.32 0.08 3 38.68 1.24 38.23 41.34
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 273.34 0.17 3.14 43.58 1.39 35.46 38.46
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 272.71 0.16 2.87 51.94 1.48 34.53 37.34
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 216.52 0.1 1.31 72.57 1.03 30.04 31.91
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 195.36 0.09 0.88 75.22 0.86 25.16 26.57
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 184.61 0.08 0.79 75.4 0.86 22.58 23.83
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 175.67 0.07 0.78 74.02 0.87 20.2 21.35
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 173.08 0.08 0.83 71.37 0.92 19.73 20.97
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 173.92 0.09 0.94 69.62 1.02 20.64 22.13
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 183.31 0.06 1.61 66.52 1.16 21.81 23.75
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 201.63 0 2.66 62.34 1.31 21.87 24.24
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 217.58 0 3.3 59.55 1.4 20.76 23.41
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 233.74 0 3.82 53.56 1.43 19.27 22.25
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 253.55 0 4.19 45.24 1.38 18.23 21.61
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 269.09 0 4.27 39.32 1.3 17.37 21.06
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 276.18 0 4.21 35.39 1.16 16.41 19.88
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 271.48 0 3.89 33.5 0.94 15.44 18.33
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 252.18 0 3.23 33.78 0.77 14.58 16.89
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 220.98 0 2.34 35.73 0.72 13.91 15.85
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 212.55 0 2.05 33.56 0.64 14.05 15.93
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 207.59 0 1.86 31.29 0.58 13.93 15.75
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 204.79 0 1.74 29.52 0.54 13.82 15.55
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 204.64 0 1.68 29.13 0.52 13.86 15.51
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 210.14 0 1.83 30.77 0.6 14.16 15.88
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 218.9 0.02 2.2 36.07 0.74 14.64 16.48
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 227.74 0.06 2.49 39.37 0.87 14.88 16.78
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 233.58 0.09 2.55 41.98 0.96 14.86 16.75
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 215.98 0.05 1.85 49.96 0.71 12.56 13.99
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 209.32 0.03 1.6 52.47 0.62 11.56 12.74
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 213.68 0.03 1.71 52.86 0.64 11.41 12.51
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 221.84 0.04 1.86 52.95 0.68 11.59 12.62
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 229.37 0.04 2.03 52.17 0.72 12.05 13.04
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 237.24 0.03 2.25 51.54 0.75 12.7 13.66
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 254.31 0.02 2.91 46.26 0.8 12.65 13.79
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 278.38 0 3.79 37.38 0.85 12.25 13.77
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 299.26 0 4.26 30.97 0.89 11.97 13.95
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 312.11 0 4.52 26.7 0.93 11.92 14.47
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 327.11 0 4.82 24.25 0.99 12.27 15.42
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 342.82 0 5.18 23.33 1.03 12.68 16.13
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 354.39 0 5.46 23.15 1.03 12.93 16.26
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 358.15 0.01 5.44 22.61 0.93 13.02 15.85
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 356.25 0.01 5.11 21.88 0.84 13.31 15.78
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 349.37 0.01 4.59 21.06 0.76 13.7 15.83
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 338.16 0.01 3.97 20.21 0.67 14.03 15.86
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 325.61 0.01 3.36 19.32 0.59 14.43 16.03
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 316.61 0 2.95 21.15 0.55 15.16 16.64
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 313.16 0 2.77 26.64 0.59 15.91 17.41
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 316.36 0.08 2.85 32.6 0.75 16.23 18

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Quảng Hòa, Quảng Xương, Thanh Hóa

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Quảng Hòa, Quảng Xương, Thanh Hóa trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Quảng Hòa, Quảng Xương, Thanh Hóa