Dự báo thời tiết Xã Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa

mây rải rác

Thiệu Nguyên

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
92%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
27%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

284.92

μg/m³
NO

0.02

μg/m³
NO2

2.92

μg/m³
O3

23.77

μg/m³
SO2

0.77

μg/m³
PM2.5

9.98

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa cường độ nặng

Dự báo chất lượng không khí Xã Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 284.92 0.02 2.92 23.77 0.77 9.98 12.04
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 281.96 0.02 2.72 20.72 0.7 10.01 12.03
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 282.58 0.01 2.85 16.3 0.7 10.26 12.23
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 280.56 0.01 2.8 14.69 0.7 10.66 12.43
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 275.12 0 2.61 14.9 0.69 11.15 12.72
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 266.91 0 2.4 15.54 0.66 11.64 13.12
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 256.72 0 2.18 15.47 0.61 11.99 13.42
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 244.8 0.01 1.6 13.84 0.39 11.81 13.2
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 239.41 0.02 1.26 13.82 0.28 11.91 13.29
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 247.57 0.17 1.34 15.38 0.33 12.43 14.07
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 270.05 0.76 1.44 18.02 0.44 13.97 16.1
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 289.57 0.98 1.67 20.7 0.5 16.12 18.66
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 299.78 0.57 1.68 29.95 0.54 20.01 22.64
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 255.7 0.14 0.84 49.08 0.68 20.41 22.07
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 227.13 0.11 0.66 51.9 0.66 19.43 20.89
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 215.71 0.11 0.7 55.74 0.79 21.08 22.53
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 216.3 0.12 0.8 61.09 0.95 24.69 26.15
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 222.41 0.11 1 65.88 1.12 28.92 30.4
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 232.43 0.08 1.36 70.48 1.33 32.96 34.5
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 246.98 0.04 2.12 69.69 1.45 35.05 36.71
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 265.5 0 3.07 62.55 1.44 35.54 37.45
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 278.91 0 3.56 55.77 1.38 36.29 38.55
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 288.15 0 3.8 46.64 1.25 36.15 38.85
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 295.45 0 3.75 38.48 1.1 35.52 38.61
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 296.85 0 3.46 34.01 1.03 34.55 37.85
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 294.12 0 3.26 28.97 0.97 33.66 36.76
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 287.25 0.01 2.8 21.93 0.75 33.1 35.82
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 276.77 0.01 2.2 17.38 0.53 32.71 35.1
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 265.92 0.01 1.66 15.34 0.37 31.73 33.83
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 256.34 0.01 1.3 15.65 0.3 30.88 32.79
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 247.43 0.01 1.07 16.88 0.26 30.51 32.33
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 240.18 0.01 0.94 18.68 0.24 30.87 32.72
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 235.6 0.01 0.91 21.75 0.24 31.57 33.57
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 239.24 0.05 1.16 27.93 0.34 32.3 34.54
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 252.44 0.26 1.52 37.93 0.56 35.86 38.41
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 271.51 0.4 1.79 40.81 0.71 41.35 44.12
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 285.91 0.31 1.79 46.83 0.83 47.13 49.93
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 248.39 0.13 1.16 70.01 0.96 42.68 44.84
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 226.71 0.1 0.83 70.22 0.85 38.46 40.27
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 216.17 0.1 0.71 69.66 0.84 36.69 38.31
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 209.32 0.09 0.68 69.18 0.82 35.13 36.6
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 204.49 0.08 0.74 67.45 0.84 34.29 35.66
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 203.23 0.07 0.91 67.05 0.95 33.71 35.02
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 213.33 0.06 1.69 58.02 0.91 31.15 32.54
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 233.09 0.01 2.57 47.78 0.83 28.84 30.5
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 249.52 0.01 2.78 42.96 0.79 28.52 30.51
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 258.22 0.04 2.7 40 0.75 29.07 31.15
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 263.04 0.06 2.42 36.83 0.69 29.68 31.79
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 263.27 0.06 2.13 34.71 0.63 29.86 31.96
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 258.44 0.05 1.91 32.03 0.55 29.29 31.29
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 250.52 0.02 1.65 28.32 0.44 28.77 30.55
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 240.3 0.01 1.32 25.3 0.34 28.6 30.26
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 230.08 0.01 1.04 23.62 0.28 28.64 30.27
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 220.85 0.01 0.87 23.39 0.24 28.64 30.26
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 214.25 0.01 0.8 23.45 0.23 28.65 30.31
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 212.59 0.01 0.83 22.8 0.24 29.98 31.82
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 212.27 0.02 0.85 21.31 0.24 31.53 33.59
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 216.54 0.04 1.1 20.8 0.3 32.68 35.05
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 230.44 0.07 1.61 23.37 0.41 33.9 36.48
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 244.06 0.1 1.92 24.78 0.45 34.8 37.36
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 252.72 0.08 1.98 30.88 0.48 35.15 37.51
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 236.75 0.02 1.47 60.73 0.54 30.67 32.31
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 232.78 0.02 1.48 60.68 0.51 27.53 28.86
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 238.24 0.02 1.81 56.47 0.57 25.37 26.55
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 247.15 0.03 2.12 53.73 0.63 23.81 24.89
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 251.8 0.03 2.24 51.91 0.63 22.71 23.67
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 257.44 0.03 2.36 51.58 0.63 21.96 22.82
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 267.08 0.01 2.71 44.91 0.56 19.75 20.69
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 281.4 0 3.09 34.28 0.47 17.51 18.73
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 289.9 0.01 3.03 27.36 0.41 16.12 17.56
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 290.63 0.01 2.75 22.79 0.39 15.15 16.77
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 287.83 0.01 2.45 20.58 0.38 14.74 16.55
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 283.72 0 2.22 21.21 0.39 14.76 16.57
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 277.59 0 2.06 22.55 0.39 14.96 16.72
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 271.75 0.01 1.91 20.71 0.32 15.1 16.73
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 263.93 0.01 1.68 20.2 0.27 15.23 16.68
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 255.17 0.02 1.44 20.15 0.24 15.31 16.58
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 246.44 0.02 1.21 18.3 0.21 15.31 16.5
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 237.04 0.02 1.01 15.6 0.18 15.29 16.41
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 229.84 0.03 0.9 13.61 0.16 15.39 16.52
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 226.49 0.03 0.94 14.34 0.17 15.63 16.79
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 232.35 0.06 1.33 17.08 0.27 15.98 17.44
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 248.91 0.23 1.88 21 0.39 16.09 17.96
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 261.31 0.48 1.79 23.74 0.41 16.5 18.6
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 267.09 0.43 1.4 29.12 0.39 18.24 20.37
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 249.03 0.13 0.75 52.6 0.31 17.13 18.48
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 236.12 0.08 0.65 55.66 0.29 15.97 17
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 234.57 0.06 0.86 55.52 0.38 16.03 16.95
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 238.01 0.04 1.16 54.25 0.46 16.04 16.91
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 242.93 0.04 1.43 51.16 0.51 16.3 17.17
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 247.53 0.03 1.67 48.19 0.54 16.24 17.12
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 256.18 0.03 2.24 38.43 0.54 15.52 16.61
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 270.86 0.01 2.93 25.43 0.53 14.81 16.32
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 280.08 0.01 3.05 17.07 0.5 14.31 16.27
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 280.7 0.02 2.92 12.33 0.48 14.22 16.68
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 280.52 0.02 2.73 10.07 0.46 14.61 17.36

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa