Dự báo thời tiết Xã Xuân Sinh, Thọ Xuân, Thanh Hóa

mây rải rác

Xuân Sinh

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:44
Độ ẩm
89%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
27%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Xuân Sinh, Thọ Xuân, Thanh Hóa

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Xuân Sinh, Thọ Xuân, Thanh Hóa

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

161.78

μg/m³
NO

0.02

μg/m³
NO2

1.52

μg/m³
O3

8.17

μg/m³
SO2

0.28

μg/m³
PM2.5

8.3

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Xuân Sinh, Thọ Xuân, Thanh Hóa

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
23:00 04/10/2025 1 - Tốt 161.78 0.02 1.52 8.17 0.28 8.3 10.63
00:00 05/10/2025 1 - Tốt 152.82 0.02 1.21 8.05 0.19 7.56 9.3
01:00 05/10/2025 1 - Tốt 143.8 0.01 0.94 8.98 0.14 6.72 7.97
02:00 05/10/2025 1 - Tốt 136.62 0.01 0.72 11.04 0.11 5.87 6.76
03:00 05/10/2025 1 - Tốt 131.3 0.01 0.59 10.8 0.08 5.4 6.15
04:00 05/10/2025 1 - Tốt 127.68 0 0.52 11.15 0.07 4.94 5.59
05:00 05/10/2025 1 - Tốt 124.34 0 0.47 14.2 0.07 4.38 4.94
06:00 05/10/2025 1 - Tốt 123.04 0 0.44 14.15 0.06 4.01 4.52
07:00 05/10/2025 1 - Tốt 125.74 0.05 0.48 14.14 0.08 3.77 4.31
08:00 05/10/2025 1 - Tốt 134.31 0.2 0.52 16.65 0.11 3.54 4.12
09:00 05/10/2025 1 - Tốt 140.15 0.25 0.61 18.91 0.14 3.36 3.97
10:00 05/10/2025 1 - Tốt 142.27 0.17 0.63 22.37 0.15 3.36 3.97
11:00 05/10/2025 1 - Tốt 136.68 0.06 0.42 31.38 0.1 2.45 2.81
12:00 05/10/2025 1 - Tốt 134.64 0.04 0.36 33.4 0.09 2.03 2.32
13:00 05/10/2025 1 - Tốt 134.44 0.04 0.37 33.62 0.09 1.91 2.17
14:00 05/10/2025 1 - Tốt 137.85 0.03 0.48 33.26 0.11 1.96 2.23
15:00 05/10/2025 1 - Tốt 142.05 0.03 0.64 31.9 0.14 2.12 2.42
16:00 05/10/2025 1 - Tốt 147.79 0.02 0.82 30.69 0.15 2.32 2.64
17:00 05/10/2025 1 - Tốt 153.8 0.01 1.06 27.9 0.17 2.52 2.9
18:00 05/10/2025 1 - Tốt 160.08 0 1.23 24.87 0.18 2.74 3.15
19:00 05/10/2025 1 - Tốt 162.3 0 1.16 23.01 0.17 2.91 3.31
20:00 05/10/2025 1 - Tốt 158.72 0 0.92 22.29 0.13 2.82 3.14
21:00 05/10/2025 1 - Tốt 157.57 0 0.79 21.51 0.11 2.77 3.06
22:00 05/10/2025 1 - Tốt 157.9 0 0.69 21.24 0.1 2.75 3.02
23:00 05/10/2025 1 - Tốt 158.76 0 0.64 21.39 0.08 2.68 2.91
00:00 06/10/2025 1 - Tốt 159.71 0 0.6 21.39 0.07 2.64 2.82
01:00 06/10/2025 1 - Tốt 160.87 0 0.56 21.3 0.06 2.63 2.8
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 161.85 0 0.53 21.23 0.06 2.57 2.74
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 163.23 0 0.52 21.36 0.06 2.48 2.65
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 165.15 0 0.51 21.84 0.06 2.42 2.58
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 171.48 0 0.55 24.7 0.07 2.18 2.33
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 176.94 0 0.6 24.6 0.07 1.96 2.12
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 187.29 0.01 0.76 23.73 0.09 1.89 2.09
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 204.21 0.05 0.93 23.85 0.11 1.77 2
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 222.76 0.1 0.95 24.64 0.12 1.67 1.9
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 239.6 0.11 0.85 26.25 0.11 1.7 1.91
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 253.6 0.07 0.72 29.12 0.08 1.6 1.76
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 265.08 0.06 0.72 29.87 0.08 1.66 1.8
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 275.24 0.06 0.76 30.41 0.08 1.72 1.86
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 287.13 0.05 0.85 30.45 0.09 2.09 2.24
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 295.82 0.04 0.96 29.21 0.1 2.72 2.89
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 298.96 0.03 1.08 28.05 0.11 3.06 3.25
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 299.89 0.02 1.32 25.58 0.14 3.2 3.44
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 302.63 0 1.59 22.32 0.17 3.35 3.67
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 302.22 0 1.67 20.14 0.19 3.5 3.91
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 296.41 0 1.58 18.84 0.19 3.38 3.86
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 290.55 0 1.43 18.24 0.17 3.24 3.75
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 284.02 0 1.28 18.11 0.15 3.27 3.77
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 276.45 0 1.18 18.01 0.14 3.27 3.74
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 269.77 0 1.1 17.91 0.12 3.28 3.69
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 262.27 0 0.98 17.99 0.1 3.29 3.66
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 253.56 0 0.87 17.14 0.09 3.21 3.58
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 245.72 0 0.8 15.55 0.08 3.11 3.51
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 238.22 0 0.75 14.64 0.08 3.08 3.51
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 232.49 0.01 0.74 14.88 0.08 3.12 3.59
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 228.52 0.01 0.76 15.21 0.08 3.12 3.65
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 229.23 0.05 0.95 16.22 0.12 3.1 3.75
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 237.25 0.09 1.29 20.13 0.19 2.85 3.62
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 243.23 0.16 1.58 21.97 0.26 2.71 3.57
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 243.6 0.18 1.63 24.17 0.31 2.74 3.6
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 230.93 0.1 1.25 29.47 0.26 2.46 3.07
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 226.2 0.1 1.21 30.06 0.26 2.75 3.4
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 225.51 0.11 1.29 30.47 0.29 3.12 3.84
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 227.24 0.09 1.48 29.2 0.32 3.47 4.26
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 230.3 0.09 1.63 25.83 0.33 3.78 4.65
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 232.43 0.07 1.82 22.65 0.34 4.01 4.95
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 238.82 0.04 2.24 17.62 0.37 4.26 5.34
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 251.62 0.04 2.79 12.68 0.41 4.57 5.94
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 261.2 0.04 3.06 10.14 0.44 4.88 6.53
20:00 07/10/2025 1 - Tốt 265.37 0.05 3.12 8.92 0.46 5.17 7.01
21:00 07/10/2025 1 - Tốt 265.53 0.07 2.83 7.89 0.43 5.42 7.42
22:00 07/10/2025 1 - Tốt 263.75 0.1 2.44 7.03 0.37 5.59 7.59
23:00 07/10/2025 1 - Tốt 259.76 0.12 2.12 5.27 0.31 5.67 7.53
00:00 08/10/2025 1 - Tốt 254.65 0.12 1.87 3.46 0.24 5.72 7.31
01:00 08/10/2025 1 - Tốt 248.55 0.1 1.62 2.48 0.18 5.82 7.2
02:00 08/10/2025 1 - Tốt 241.4 0.07 1.36 2.05 0.15 5.74 6.88
03:00 08/10/2025 1 - Tốt 236.08 0.05 1.17 2.07 0.12 5.6 6.55
04:00 08/10/2025 1 - Tốt 234.03 0.03 1.13 2.54 0.12 5.68 6.52
05:00 08/10/2025 1 - Tốt 237.77 0.02 1.38 4.34 0.16 5.88 6.6
06:00 08/10/2025 1 - Tốt 241.14 0.02 1.52 4.51 0.19 5.95 6.63
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 246.58 0.09 1.62 4.56 0.22 5.92 6.69
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 263.46 0.37 1.82 8.02 0.29 5.96 6.83
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 273.17 0.55 1.96 10.16 0.34 6.12 7.11
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 275.12 0.53 2.01 13.45 0.35 6.33 7.34
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 240.32 0.25 1.6 25.43 0.27 4.88 5.61
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 221.46 0.15 1.24 30.33 0.25 4.4 4.99
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 218.42 0.12 1.2 33.76 0.33 4.71 5.25
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 221.32 0.16 1.12 37.73 0.38 5.33 5.85
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 224.24 0.19 0.99 40.79 0.42 6.48 7.04
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 227.86 0.18 0.96 43.29 0.46 7.79 8.4
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 237.54 0.16 1.5 36.46 0.51 8.78 9.59
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 256.45 0.03 2.5 25.06 0.54 9.32 10.47
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 270.6 0.01 2.88 18.28 0.55 9.69 11.2
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 279.3 0.01 2.99 14.2 0.56 10.09 12.02
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 283.85 0.02 2.82 12.03 0.54 10.45 12.75
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 282.68 0.02 2.56 11.77 0.52 10.52 12.89

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Xuân Sinh, Thọ Xuân, Thanh Hóa

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Xuân Sinh, Thọ Xuân, Thanh Hóa trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Xuân Sinh, Thọ Xuân, Thanh Hóa