Dự báo thời tiết Huyện Thường Xuân, Thanh Hóa

mây cụm

Thường Xuân

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
63%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
82%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Thường Xuân, Thanh Hóa

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Thường Xuân, Thanh Hóa

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

205.19

μg/m³
NO

0.11

μg/m³
NO2

0.91

μg/m³
O3

37.4

μg/m³
SO2

0.24

μg/m³
PM2.5

4.34

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa vừa
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Huyện Thường Xuân, Thanh Hóa

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 205.19 0.11 0.91 37.4 0.24 4.34 4.69
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 205.46 0.1 0.82 39.41 0.22 4.53 4.86
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 207.15 0.08 0.87 40.96 0.24 4.77 5.11
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 218.71 0.09 1.37 34.71 0.28 5.11 5.54
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 237.6 0.04 2.13 24.99 0.31 5.54 6.14
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 250.52 0.04 2.34 19.04 0.31 5.91 6.71
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 257.08 0.05 2.3 15.53 0.32 6.43 7.44
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 260.91 0.04 2.14 13.62 0.32 6.94 8.1
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 260.51 0.03 1.96 13.12 0.31 7.29 8.51
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 255.64 0.03 1.81 12.87 0.3 7.58 8.76
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 249.66 0.03 1.61 11.69 0.27 7.94 9.03
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 242.32 0.02 1.36 10.93 0.23 8.51 9.5
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 233.07 0.01 1.09 10.18 0.19 9.06 10.01
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 223.57 0.01 0.86 9.34 0.15 9.54 10.43
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 214.62 0.01 0.69 8.81 0.12 10.03 10.86
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 207.99 0.02 0.59 8.72 0.11 10.66 11.43
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 205.38 0.02 0.56 9.38 0.12 11.34 12.13
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 210.94 0.09 0.68 11.97 0.17 12.04 12.92
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 236.11 0.22 0.91 27.24 0.28 14.16 15.18
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 245.7 0.34 0.94 30.71 0.33 15.59 16.76
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 248.75 0.28 0.85 36.81 0.35 17.31 18.54
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 198.39 0.09 0.4 54.96 0.38 15.64 16.55
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 174.23 0.06 0.33 55.6 0.39 14.41 15.24
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 167.33 0.06 0.35 57.07 0.44 14.91 15.76
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 164.37 0.06 0.4 59.84 0.5 15.7 16.57
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 163.56 0.07 0.43 62.2 0.57 17 17.89
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 169.62 0.07 0.53 65.52 0.68 19.23 20.2
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 186.96 0.08 1.1 60.16 0.78 22.4 23.54
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 211.14 0.01 2.02 49.01 0.81 25.77 27.16
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 228.13 0 2.43 41.65 0.79 28.37 30.03
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 237.79 0 2.55 32.25 0.65 29.63 31.6
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 244.15 0 2.43 22.34 0.5 30.52 32.76
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 245.65 0.01 2.21 16.27 0.43 31.17 33.54
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 241.88 0.01 2.05 13.02 0.41 31.46 33.86
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 237.18 0.01 1.9 11.83 0.4 32.19 34.52
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 231.35 0.01 1.69 11.56 0.38 33.09 35.46
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 223.92 0 1.46 11.58 0.36 33.61 35.86
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 215.76 0 1.26 11.78 0.33 34.07 36.21
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 207.83 0 1.07 12.16 0.3 34.54 36.59
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 201.03 0 0.87 12.76 0.25 35.2 37.22
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 198.17 0.01 0.77 13.6 0.22 35.99 38.03
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 203.15 0.05 0.91 16.7 0.29 36.77 38.95
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 221.74 0.2 1.07 32.77 0.52 38.47 40.77
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 231.93 0.39 1.11 36.24 0.54 38.24 40.59
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 238.01 0.35 1.03 44.09 0.58 38.79 41.12
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 171.12 0.06 0.4 72.94 0.55 21.92 23.05
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 146.48 0.04 0.3 69.98 0.37 14.32 15.01
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 139.72 0.04 0.32 68.74 0.34 12.05 12.59
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 138.54 0.04 0.36 68.64 0.36 11.26 11.73
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 140.89 0.04 0.42 68.19 0.41 11.62 12.1
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 145.76 0.04 0.51 68.76 0.51 12.69 13.21
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 157.85 0.03 0.93 64.32 0.62 14.68 15.34
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 175.23 0 1.55 55.78 0.67 16.75 17.61
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 188.27 0 1.83 50.21 0.66 18.11 19.19
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 195.36 0 1.9 42.78 0.65 18.84 20.1
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 201.31 0 1.81 35.55 0.61 19.61 21.01
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 203.62 0 1.59 32.78 0.56 20.55 22.05
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 201.53 0 1.35 33.37 0.51 20.67 22.13
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 197.16 0 1.14 33.13 0.42 20 21.31
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 189.88 0 0.91 33.05 0.33 19.05 20.21
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 181.35 0 0.72 26.62 0.23 18.59 19.63
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 173.25 0 0.61 18.89 0.16 18.49 19.44
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 166.54 0 0.55 14.67 0.13 18.24 19.1
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 161.93 0 0.55 12.6 0.12 18.01 18.83
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 159.85 0.01 0.55 12.27 0.11 17.82 18.67
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 162.73 0.04 0.66 14.62 0.14 17.66 18.59
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 178.05 0.11 0.8 31.4 0.23 17.71 18.7
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 185.8 0.15 0.9 34.71 0.25 17.43 18.46
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 188.86 0.11 0.91 37.85 0.25 17.11 18.13
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 171.46 0.03 0.52 61.65 0.21 9.67 10.31
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 168.11 0.02 0.49 62.22 0.19 7.81 8.33
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 171.07 0.02 0.6 61.18 0.21 7.74 8.24
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 177.68 0.02 0.73 60.66 0.24 7.92 8.4
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 184.95 0.02 0.87 58.98 0.26 8.35 8.82
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 193.58 0.02 1.05 57.29 0.29 8.88 9.34
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 205.04 0.01 1.46 42.95 0.31 9.4 9.93
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 218.37 0 1.89 27.3 0.3 9.82 10.49
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 226.35 0 1.96 18.75 0.27 10.02 10.82
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 229.28 0.01 1.88 13.38 0.25 10.13 11.06
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 230.7 0.02 1.76 9.87 0.23 10.29 11.34
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 229.67 0.03 1.65 8.33 0.22 10.41 11.51
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 225.59 0.05 1.57 7.89 0.22 10.34 11.4
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 220.36 0.05 1.47 7.69 0.2 10.28 11.18
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 213.78 0.03 1.32 7.63 0.18 10.31 11.11
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 205.75 0.02 1.14 7.48 0.16 10.4 11.11
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 197.7 0.02 0.94 7.31 0.13 10.52 11.15
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 191.09 0.02 0.78 7.34 0.11 10.67 11.25
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 190.56 0.02 0.71 8.98 0.1 10.92 11.48
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 192.8 0.03 0.71 11.26 0.11 11.19 11.77
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 199.35 0.12 0.81 13.69 0.16 11.33 12.03
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 212.19 0.36 0.95 18.34 0.21 11.21 12.09
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 219.12 0.47 1 21.16 0.24 11.28 12.33
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 220.69 0.32 0.89 25.3 0.23 12.02 13.08
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 195.24 0.05 0.33 55.97 0.12 7.29 7.64
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 181.38 0.03 0.24 57.39 0.1 5.99 6.24
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 178.42 0.03 0.25 57.02 0.13 6.37 6.61

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Thường Xuân, Thanh Hóa

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Thường Xuân, Thanh Hóa trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Thường Xuân, Thanh Hóa