Dự báo thời tiết Xã Hợp Thành, Triệu Sơn, Thanh Hóa

mây thưa

Hợp Thành

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
97%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
18%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hợp Thành, Triệu Sơn, Thanh Hóa

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hợp Thành, Triệu Sơn, Thanh Hóa

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

257.47

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

2

μg/m³
O3

15.71

μg/m³
SO2

0.51

μg/m³
PM2.5

9.96

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa vừa
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa cường độ nặng

Dự báo chất lượng không khí Xã Hợp Thành, Triệu Sơn, Thanh Hóa

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 257.47 0 2 15.71 0.51 9.96 11.2
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 250 0 1.84 15.66 0.49 10.3 11.47
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 241.2 0 1.66 15.27 0.44 10.51 11.65
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 231.38 0.01 1.25 13.97 0.29 10.36 11.46
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 226.78 0.01 1.01 13.8 0.22 10.37 11.46
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 232.62 0.12 1.07 14.82 0.25 10.66 11.93
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 251.53 0.55 1.17 18.38 0.34 11.71 13.3
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 265.53 0.72 1.32 21.07 0.37 13.21 15.07
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 272.65 0.44 1.3 29.26 0.41 16.04 17.96
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 231.32 0.12 0.68 46.97 0.5 15.58 16.78
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 204.97 0.09 0.53 49.27 0.48 14.57 15.62
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 194.86 0.09 0.54 52.41 0.57 15.95 17
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 193.89 0.1 0.61 56.93 0.69 18.82 19.9
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 196.88 0.09 0.74 61.03 0.8 22.17 23.29
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 204.22 0.07 1.01 65.28 0.96 25.49 26.67
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 219.86 0.05 1.65 63.88 1.07 28.03 29.34
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 241.42 0.01 2.53 56.57 1.09 29.74 31.28
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 257.39 0 2.98 50.14 1.05 31.38 33.22
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 267.43 0 3.17 41.15 0.95 32.16 34.35
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 275.03 0 3.13 32.53 0.83 32.51 35.01
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 277.02 0 2.91 27.5 0.77 32.48 35.18
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 274.14 0.01 2.74 22.94 0.73 32.22 34.81
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 268.47 0.01 2.36 17.84 0.57 32.21 34.54
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 260.25 0.01 1.86 15.33 0.42 32.38 34.48
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 251.39 0.01 1.4 15.61 0.32 32.4 34.28
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 242.44 0.01 1.1 14.71 0.25 32.08 33.84
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 233.88 0.01 0.91 14.8 0.21 32 33.67
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 227.19 0.01 0.8 15.7 0.19 32.34 34
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 223.65 0.01 0.78 17.88 0.2 32.91 34.67
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 228.13 0.04 0.99 23.31 0.28 33.62 35.58
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 245.31 0.2 1.25 42.12 0.51 36.62 38.81
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 258.67 0.31 1.45 45.27 0.6 39.76 42.08
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 266.72 0.25 1.41 50.58 0.67 42.97 45.29
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 219.32 0.1 0.87 71.98 0.73 34.04 35.73
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 197.71 0.08 0.63 71.03 0.62 29.47 30.86
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 189.77 0.07 0.55 70.25 0.61 28.16 29.41
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 185.17 0.07 0.54 69.76 0.6 27.04 28.17
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 181.6 0.07 0.58 68.27 0.61 26.45 27.5
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 180.7 0.06 0.71 67.81 0.68 26.15 27.14
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 192.4 0.06 1.4 58.41 0.67 25.22 26.29
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 213.81 0.01 2.23 47.1 0.64 24.68 25.99
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 230.54 0.01 2.46 41.53 0.62 25.13 26.69
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 238.85 0.03 2.38 37.79 0.6 25.85 27.48
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 243.25 0.04 2.13 34.26 0.55 26.44 28.08
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 243.08 0.04 1.86 32.46 0.51 26.72 28.35
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 237.25 0.03 1.58 32.98 0.45 26.85 28.41
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 231.01 0.02 1.36 29.53 0.37 26.98 28.4
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 223.11 0.01 1.09 26.55 0.29 27.24 28.57
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 213.86 0.01 0.87 23.03 0.23 27.46 28.76
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 204.76 0.01 0.73 20.44 0.19 27.55 28.85
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 197.81 0.01 0.66 19.23 0.18 27.6 28.94
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 194.61 0.01 0.68 18.26 0.18 28.49 29.97
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 193.48 0.01 0.69 17.19 0.18 29.53 31.16
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 197.55 0.04 0.9 17.75 0.23 30.32 32.19
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 213.75 0.07 1.28 28.47 0.35 31.4 33.47
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 224.6 0.11 1.49 30.79 0.38 31.86 33.95
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 230.89 0.09 1.5 36.02 0.4 31.92 33.86
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 214.68 0.02 1.08 66.13 0.44 24.83 26.13
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 210.04 0.02 1.07 66.15 0.4 21.34 22.35
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 214.07 0.02 1.29 62.77 0.43 19.74 20.63
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 221.05 0.02 1.51 60.71 0.46 18.53 19.34
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 225.37 0.03 1.61 59.1 0.45 17.76 18.48
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 231.11 0.02 1.74 58.51 0.46 17.37 18
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 240.34 0.01 2.05 49.41 0.41 16.26 16.95
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 253.42 0 2.37 36.91 0.35 15.19 16.1
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 260.96 0.01 2.35 29.2 0.32 14.51 15.59
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 262.4 0.01 2.17 24.46 0.31 14.08 15.28
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 262.05 0.01 1.96 22.43 0.3 14.01 15.37
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 260.21 0 1.78 22.81 0.31 14.1 15.47
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 255.28 0 1.66 21.59 0.3 14.03 15.36
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 249.24 0.01 1.54 17.68 0.24 13.93 15.17
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 241.55 0.01 1.35 15.98 0.2 13.94 15.05
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 232.56 0.01 1.16 15.33 0.18 13.93 14.94
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 223.75 0.02 0.97 13.76 0.16 13.88 14.81
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 214.66 0.02 0.81 11.73 0.13 13.82 14.7
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 207.87 0.02 0.72 10.32 0.12 13.91 14.77
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 204.93 0.02 0.75 10.89 0.13 14.09 14.98
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 209.95 0.06 1.03 13.32 0.2 14.34 15.43
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 229.5 0.2 1.46 19.63 0.29 14.43 15.81
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 241.88 0.39 1.43 22.57 0.31 14.65 16.18
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 247.46 0.34 1.18 27.49 0.3 15.8 17.36
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 225.14 0.1 0.6 53.1 0.22 13.05 14
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 210.91 0.06 0.5 55.55 0.21 11.65 12.38
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 208.82 0.05 0.62 55.13 0.26 11.7 12.34
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 211.56 0.04 0.83 54.17 0.32 11.86 12.47
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 215.67 0.03 1.01 51.85 0.35 12.22 12.83
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 220.44 0.03 1.19 49.73 0.37 12.43 13.05
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 228.83 0.03 1.64 40.12 0.38 12.27 13.06
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 242.51 0.01 2.23 29.13 0.39 12.15 13.25
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 252.54 0.01 2.38 22.66 0.38 12.08 13.52
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 256.43 0.01 2.37 17.86 0.37 12.26 14.07
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 257.82 0.02 2.27 14.35 0.36 12.76 14.79
22:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 255.68 0.02 2.13 11.61 0.36 13.22 15.3
23:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 249.84 0.02 1.93 8.92 0.32 13.41 15.34
00:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 242.54 0.03 1.62 7.13 0.24 13.5 15.04
01:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 235.24 0.02 1.35 6.37 0.19 13.66 14.94

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hợp Thành, Triệu Sơn, Thanh Hóa

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hợp Thành, Triệu Sơn, Thanh Hóa trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hợp Thành, Triệu Sơn, Thanh Hóa