Dự báo thời tiết Xã Thọ Tân, Triệu Sơn, Thanh Hóa

mây cụm

Thọ Tân

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
73%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
80%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thọ Tân, Triệu Sơn, Thanh Hóa

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thọ Tân, Triệu Sơn, Thanh Hóa

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

229.77

μg/m³
NO

0.1

μg/m³
NO2

1.31

μg/m³
O3

40.8

μg/m³
SO2

0.41

μg/m³
PM2.5

6.82

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa vừa
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa cường độ nặng

Dự báo chất lượng không khí Xã Thọ Tân, Triệu Sơn, Thanh Hóa

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 229.77 0.1 1.31 40.8 0.41 6.82 7.37
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 239.6 0.08 1.83 36.35 0.44 6.88 7.55
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 257.75 0.02 2.59 27.9 0.47 7.05 7.95
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 270.85 0.02 2.77 22.34 0.46 7.39 8.55
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 278.88 0.03 2.76 18.97 0.48 8.13 9.6
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 283.13 0.03 2.55 17.49 0.48 8.89 10.57
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 281.96 0.03 2.28 17.44 0.47 9.34 11.1
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 276.53 0.04 2.07 17.25 0.45 9.78 11.45
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 269.49 0.04 1.86 15.72 0.39 10.37 11.87
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 261.27 0.03 1.6 14.85 0.35 11.27 12.61
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 251.42 0.02 1.31 14.19 0.3 12.16 13.42
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 241.44 0.02 1.01 13.53 0.23 12.9 14.07
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 232.06 0.02 0.8 13.12 0.19 13.63 14.71
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 224.97 0.02 0.69 13.16 0.17 14.48 15.49
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 222.19 0.03 0.66 14.28 0.19 15.38 16.45
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 228.45 0.11 0.82 17.54 0.27 16.31 17.54
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 248.62 0.27 1.11 28.29 0.4 18.03 19.48
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 259.06 0.41 1.12 32.34 0.45 19.43 21.1
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 261.6 0.32 0.98 39.72 0.48 21.3 23.05
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 219.05 0.1 0.49 59.16 0.55 20.88 22.2
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 194.18 0.07 0.42 60.18 0.57 19.76 20.98
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 187.17 0.06 0.49 62.03 0.68 20.55 21.77
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 187.43 0.07 0.59 65.14 0.82 22.11 23.35
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 190.19 0.08 0.64 67.69 0.94 24.29 25.57
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 197.18 0.09 0.77 70.73 1.09 26.98 28.35
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 211.44 0.08 1.37 65.81 1.2 29.83 31.36
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 231.44 0.01 2.34 54.66 1.2 32.44 34.25
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 245.62 0 2.79 46.79 1.14 34.36 36.52
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 255.41 0 3 35.73 0.92 34.27 36.86
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 262.95 0 2.91 24.74 0.7 33.82 36.8
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 264.44 0.01 2.63 18.75 0.6 33.6 36.73
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 260.73 0.01 2.44 16.12 0.59 33.64 36.76
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 255.3 0.01 2.29 15.54 0.6 34.41 37.38
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 249.15 0 2.1 15.63 0.59 35.39 38.41
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 242.52 0 1.87 15.87 0.57 36.09 38.96
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 233.88 0 1.65 16.21 0.53 36.7 39.43
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 224.67 0 1.38 16.58 0.46 37.2 39.8
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 216.3 0 1.08 17.1 0.35 37.78 40.31
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 212.33 0.01 0.95 18.04 0.3 38.49 41.03
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 217.39 0.06 1.14 20.46 0.37 39.16 41.93
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 233.15 0.27 1.38 30.37 0.56 39.57 42.42
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 245.33 0.55 1.39 34.04 0.6 38.34 41.18
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 253.28 0.5 1.31 42.55 0.63 38.57 41.36
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 192.24 0.08 0.53 74.23 0.66 26.75 28.23
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 167.01 0.05 0.41 72.25 0.48 18.96 19.93
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 157 0.05 0.44 71.03 0.48 15.84 16.58
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 153.86 0.05 0.52 70.59 0.54 14.68 15.32
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 155.67 0.05 0.59 69.41 0.65 15.08 15.74
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 161.01 0.05 0.72 69.52 0.84 16.64 17.4
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 173.44 0.04 1.25 64.97 1 19.35 20.34
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 192.1 0 2.04 56.63 1.04 21.65 22.97
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 205.96 0 2.41 51.01 0.98 22.57 24.24
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 214.98 0 2.56 43.53 0.93 22.59 24.54
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 223.51 0 2.51 35.29 0.83 22.56 24.69
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 226.45 0 2.24 30.86 0.72 22.52 24.71
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 223.81 0.01 1.94 29.7 0.6 21.93 23.94
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 217.63 0.01 1.63 29.09 0.48 21.09 22.81
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 208.53 0 1.27 28.73 0.37 20.35 21.83
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 199.33 0 0.99 24.94 0.27 20.16 21.46
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 190.86 0 0.81 20.02 0.2 20.07 21.23
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 184.16 0 0.74 17.19 0.18 19.73 20.79
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 180.15 0.01 0.76 15.91 0.18 19.45 20.47
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 177.89 0.01 0.75 15.96 0.17 19.27 20.32
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 180.65 0.05 0.86 18.31 0.19 19.14 20.3
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 193.18 0.16 1.06 29.45 0.27 19.17 20.46
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 201.74 0.2 1.23 32.74 0.29 18.97 20.35
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 205.81 0.12 1.33 35.61 0.31 18.74 20.13
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 186.51 0.02 0.84 57.46 0.31 12.7 13.68
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 183.35 0.02 0.81 58.05 0.29 10.97 11.79
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 188.31 0.02 0.99 56.89 0.35 10.68 11.44
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 197.07 0.02 1.2 55.95 0.39 10.64 11.36
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 206.13 0.03 1.39 54.17 0.43 10.97 11.67
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 216.68 0.03 1.62 52.67 0.48 11.6 12.28
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 230.93 0.01 2.08 42.64 0.5 11.91 12.67
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 246.28 0 2.52 30.09 0.46 11.95 12.88
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 255.23 0 2.54 22.6 0.42 11.82 12.94
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 258.12 0.01 2.42 17.35 0.38 11.71 13.08
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 260.13 0.01 2.32 13.87 0.35 11.76 13.36
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 260.44 0.03 2.25 12.78 0.35 11.8 13.49
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 258.69 0.05 2.22 12.92 0.35 11.74 13.39
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 254.67 0.05 2.13 12.91 0.33 11.7 13.09
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 247.98 0.04 1.94 12.76 0.3 11.77 13.01
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 239.24 0.03 1.68 12.37 0.26 11.86 12.96
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 229.49 0.03 1.39 11.81 0.23 11.95 12.92
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 220.45 0.03 1.11 11.25 0.18 12.08 12.96
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 216.35 0.03 0.97 12.79 0.17 12.41 13.25
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 217.16 0.04 0.99 16.27 0.18 12.84 13.71
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 224.99 0.17 1.15 19.57 0.26 13.14 14.21
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 240.4 0.53 1.4 24.1 0.35 12.97 14.38
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 248.18 0.71 1.49 28.33 0.38 13.14 14.83
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 248.17 0.45 1.29 33.77 0.37 14.58 16.25
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 205.45 0.06 0.4 60.03 0.19 9.38 9.9
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 189.37 0.04 0.3 60.57 0.18 7.88 8.25
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 187.2 0.04 0.34 60.36 0.23 8.49 8.86
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 188.44 0.04 0.43 59.31 0.28 9.22 9.64
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 190.28 0.06 0.51 56.09 0.33 10.19 10.69

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thọ Tân, Triệu Sơn, Thanh Hóa

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thọ Tân, Triệu Sơn, Thanh Hóa trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thọ Tân, Triệu Sơn, Thanh Hóa