Dự báo thời tiết Huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa

mây cụm

Vĩnh Lộc

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
65%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
64%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

269.75

μg/m³
NO

0.23

μg/m³
NO2

2.71

μg/m³
O3

36.47

μg/m³
SO2

0.8

μg/m³
PM2.5

8.5

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 269.75 0.23 2.71 36.47 0.8 8.5 9.32
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 255.92 0.21 2.05 41.4 0.7 7.85 8.58
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 252.08 0.17 1.94 45.15 0.7 8.15 8.88
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 264.36 0.12 2.57 40.49 0.75 8.91 9.86
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 290.21 0.02 3.63 29.95 0.81 10.1 11.49
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 311.51 0.01 3.93 23.08 0.82 11.52 13.42
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 328.3 0.02 3.93 18.45 0.87 13.63 16.2
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 339.5 0.04 3.67 15.27 0.84 15.46 18.42
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 341.3 0.08 3.28 13.77 0.8 16.15 19.18
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 335.9 0.11 3.06 12.9 0.78 16.19 18.84
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 326.32 0.11 2.86 11.68 0.69 16.24 18.4
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 314.7 0.07 2.61 11.24 0.62 16.65 18.43
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 300.89 0.05 2.21 11.09 0.53 16.89 18.44
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 286.57 0.05 1.67 10.61 0.38 16.9 18.26
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 273.59 0.05 1.26 10.22 0.27 16.98 18.21
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 263.22 0.06 1.04 10.18 0.23 17.26 18.4
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 258.19 0.07 1 11.16 0.25 17.61 18.79
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 265.34 0.25 1.21 13.97 0.38 18.05 19.46
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 284.44 0.52 1.72 19.18 0.54 18.96 20.78
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 299.97 0.78 1.74 23.96 0.61 20.36 22.66
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 304.64 0.57 1.57 33.78 0.64 23.25 25.74
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 246.65 0.12 0.68 68.07 0.8 25.23 26.84
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 214.5 0.08 0.55 70.26 0.88 24.8 26.3
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 209.49 0.08 0.64 73.71 1.14 27.45 29.02
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 215.29 0.09 0.77 78.69 1.42 31.13 32.8
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 222.49 0.1 0.88 82.34 1.67 34.85 36.62
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 231.02 0.11 1.1 85.56 1.94 38.38 40.28
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 244.93 0.08 1.9 79.44 2.09 41.57 43.71
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 264.5 0.01 3.07 65.58 2.02 44.25 46.77
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 278.87 0 3.66 55.11 1.85 45.89 48.91
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 291.38 0 4.01 41.51 1.51 45.71 49.42
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 302.65 0 3.99 28.98 1.18 45.49 49.95
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 306.23 0 3.65 22.38 1.02 45.32 50.21
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 304.58 0.01 3.49 20.06 1.05 45.01 49.94
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 301.56 0 3.61 20.13 1.15 45.29 50
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 299.88 0 3.67 20.72 1.21 45.92 50.55
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 299.54 0 3.6 21.2 1.22 46.15 50.27
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 291.44 0 3.32 20.88 1.13 46.27 49.93
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 279.62 0 2.8 19.29 0.93 46.05 49.4
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 267.5 0.01 2.04 16.2 0.6 46.05 49.18
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 260.82 0.03 1.66 14.64 0.44 46.5 49.62
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 265.93 0.14 1.84 14.66 0.5 47.03 50.58
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 284.34 0.62 2.11 16.6 0.69 46.89 50.7
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 305.46 1.28 2.08 19.82 0.76 46.31 50.28
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 320.24 1.17 2.21 28.83 0.78 47.88 51.96
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 215.31 0.09 0.7 83.23 0.94 35.9 37.74
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 178.42 0.06 0.48 78.53 0.67 24.83 25.98
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 166.19 0.06 0.51 76.61 0.69 21.73 22.66
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 163.79 0.06 0.61 76.92 0.83 21.27 22.15
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 168.07 0.06 0.74 77.63 1.12 22.64 23.62
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 177.66 0.04 0.96 80.4 1.59 25.45 26.65
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 197.39 0.03 1.89 72.92 1.94 30.11 31.72
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 227.23 0 3.24 57.66 1.91 34.07 36.32
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 248.74 0 3.77 46.81 1.66 35.44 38.37
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 260.69 0 3.82 37.47 1.46 35.19 38.54
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 271.54 0 3.63 28.34 1.26 34.84 38.37
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 276.53 0.01 3.26 22.11 1.06 34.56 38.11
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 274.97 0.02 2.9 19.34 0.88 33.9 37.03
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 266.84 0.01 2.46 18.67 0.68 33.19 35.79
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 254.18 0.01 1.92 18.68 0.53 32.73 34.86
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 241.57 0 1.47 18.2 0.41 32.46 34.24
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 230.53 0.01 1.22 15.83 0.33 32.09 33.65
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 222.35 0.01 1.2 14.5 0.34 31.58 33
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 219.36 0.01 1.35 14.14 0.38 31.39 32.79
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 216.36 0.02 1.3 13.45 0.34 31.42 32.9
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 220.26 0.11 1.4 14.02 0.36 31.37 33.1
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 236.43 0.42 1.65 17.48 0.45 31.45 33.51
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 252.35 0.49 2.06 20.06 0.51 31.69 34.04
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 261 0.23 2.5 23.08 0.56 32.07 34.52
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 217.67 0.02 1.43 61.11 0.64 22.54 24.2
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 211.62 0.02 1.36 61.19 0.59 18.74 20.07
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 218.89 0.02 1.64 58.28 0.66 17.15 18.31
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 229.42 0.03 1.92 55.75 0.72 16.1 17.14
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 239.87 0.03 2.14 53.61 0.78 16.01 16.99
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 252.16 0.03 2.39 52.5 0.84 16.73 17.68
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 269.99 0.02 2.89 46.69 0.88 17.76 18.82
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 288.8 0 3.39 36.6 0.84 18.62 19.91
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 300.35 0 3.41 29.22 0.77 18.96 20.5
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 305.61 0 3.24 21.53 0.66 19.03 20.91
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 309.59 0.02 3.03 14.61 0.56 19.22 21.39
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 310.55 0.04 2.8 11.44 0.5 19.28 21.48
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 308.39 0.08 2.63 10.59 0.45 19.04 21.05
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 302.43 0.1 2.43 10.27 0.38 18.79 20.42
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 292.42 0.09 2.14 9.99 0.32 18.66 20.07
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 280.06 0.08 1.81 9.6 0.28 18.46 19.7
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 266.69 0.07 1.52 9.13 0.24 18.21 19.31
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 254.83 0.07 1.27 8.58 0.21 17.97 19
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 245.89 0.07 1.12 9.23 0.19 17.96 18.97
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 241.74 0.12 1.08 11.46 0.21 18.05 19.14
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 248.36 0.43 1.16 13.55 0.32 18.18 19.58
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 268.58 1.28 1.28 16.32 0.45 18.23 20.17
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 284.46 1.59 1.63 20.82 0.51 18.95 21.4
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 290.53 0.89 1.87 30.1 0.51 21.7 24.29
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 228.13 0.08 0.53 66.86 0.28 13.78 14.47
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 209.27 0.05 0.39 67.44 0.27 11.82 12.32
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 208.98 0.05 0.45 67.53 0.37 13.3 13.83

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa