Dự báo thời tiết Thị trấn Yên Lâm, Yên Định, Thanh Hóa

mây cụm

Yên Lâm

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
66%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
67%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Yên Lâm, Yên Định, Thanh Hóa

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Yên Lâm, Yên Định, Thanh Hóa

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

233.18

μg/m³
NO

0.17

μg/m³
NO2

1.56

μg/m³
O3

40.56

μg/m³
SO2

0.49

μg/m³
PM2.5

6.23

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Yên Lâm, Yên Định, Thanh Hóa

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 233.18 0.17 1.56 40.56 0.49 6.23 6.76
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 232.57 0.14 1.5 43.66 0.5 6.59 7.11
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 246.84 0.14 2.18 37.24 0.56 7.33 8.04
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 272.95 0.04 3.31 25.91 0.62 8.36 9.41
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 292.57 0.04 3.61 19.11 0.63 9.45 10.9
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 305.4 0.06 3.56 15.05 0.66 10.95 12.9
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 313.21 0.06 3.3 12.57 0.64 12.26 14.48
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 313.75 0.07 2.99 11.72 0.62 12.79 15.07
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 308.32 0.09 2.82 11.54 0.6 12.85 14.87
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 299.61 0.08 2.59 10.49 0.53 12.91 14.58
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 288.87 0.05 2.28 9.84 0.47 13.22 14.62
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 276.04 0.04 1.89 9.44 0.4 13.41 14.64
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 263.13 0.03 1.43 8.85 0.28 13.43 14.53
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 251.44 0.04 1.11 8.41 0.21 13.52 14.52
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 242.25 0.05 0.92 8.29 0.18 13.76 14.7
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 238.09 0.05 0.88 9.01 0.19 14.07 15.02
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 245.22 0.2 1.07 11.59 0.29 14.45 15.56
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 266.81 0.43 1.48 20.29 0.42 15.58 16.99
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 281.14 0.66 1.52 24.42 0.48 16.89 18.64
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 286.16 0.49 1.39 33.14 0.5 19.37 21.26
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 221.85 0.11 0.57 61.95 0.6 19.59 20.8
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 192.17 0.08 0.45 63.33 0.64 18.93 20.05
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 187.21 0.07 0.5 66.12 0.81 20.86 22.04
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 189.99 0.08 0.59 70.37 1 23.52 24.77
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 194.11 0.09 0.67 73.66 1.17 26.35 27.68
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 201.87 0.09 0.84 77.15 1.38 29.44 30.89
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 219.39 0.09 1.66 70.2 1.52 32.77 34.44
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 243.99 0.01 2.94 56.26 1.51 35.79 37.8
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 261.33 0 3.53 46.57 1.4 37.82 40.24
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 273.05 0 3.77 35.47 1.16 38.55 41.5
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 282.2 0 3.65 25.21 0.92 39.27 42.78
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 285.13 0.01 3.34 19.43 0.8 39.8 43.65
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 283.14 0.01 3.18 16.97 0.82 39.88 43.79
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 279.75 0.01 3.19 16.56 0.87 40.36 44.13
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 276.25 0 3.1 16.83 0.89 41.12 44.85
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 272.5 0 2.92 17.23 0.88 41.37 44.73
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 263.82 0 2.64 17.2 0.82 41.47 44.52
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 253.33 0 2.23 16.43 0.69 41.43 44.26
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 243.29 0.01 1.68 14.63 0.47 41.68 44.37
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 238.04 0.02 1.39 13.67 0.36 42.29 44.98
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 243.71 0.11 1.57 14.92 0.43 42.96 45.96
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 263.27 0.48 1.79 23.3 0.64 44.12 47.32
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 281.3 0.96 1.79 26.31 0.7 44.36 47.7
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 293.16 0.87 1.83 34.78 0.72 46.19 49.6
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 194.23 0.08 0.57 79.71 0.79 29.98 31.47
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 161.3 0.05 0.39 75.01 0.54 20.05 20.96
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 152.24 0.05 0.41 73.41 0.54 17.68 18.43
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 151.16 0.05 0.48 73.75 0.62 17.4 18.11
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 155.26 0.05 0.58 74.39 0.82 18.6 19.37
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 163.16 0.04 0.76 76.64 1.13 20.75 21.66
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 180.23 0.03 1.52 70.11 1.38 24.25 25.45
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 205.81 0 2.64 56.92 1.39 27.48 29.12
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 224.37 0 3.08 47.83 1.25 28.98 31.11
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 234.2 0 3.11 40.01 1.15 29.35 31.79
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 242.82 0 2.9 33.44 1.03 29.88 32.45
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 247.26 0.01 2.56 30.73 0.92 30.63 33.26
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 246.09 0.01 2.23 31.55 0.81 30.42 32.81
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 239.59 0.01 1.89 31.63 0.64 29.39 31.41
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 228.83 0 1.48 31.85 0.51 28.21 29.9
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 217.36 0 1.14 25.65 0.36 27.56 28.97
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 207.21 0.01 0.96 17.85 0.26 27.23 28.47
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 199.29 0.01 0.93 14.11 0.25 26.82 27.94
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 195.34 0.01 1.03 12.65 0.28 26.67 27.78
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 192.76 0.02 1.01 11.95 0.25 26.67 27.85
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 197.03 0.09 1.14 13.35 0.28 26.61 28
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 214.48 0.31 1.34 25.02 0.39 27 28.63
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 227.65 0.38 1.62 27.7 0.44 27.27 29.1
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 234.05 0.2 1.88 30.69 0.46 27.56 29.44
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 198.22 0.02 1.03 63.44 0.47 17.55 18.78
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 193.17 0.02 0.97 63.31 0.43 14.39 15.37
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 198.82 0.02 1.17 60.9 0.48 13.6 14.47
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 207.95 0.03 1.39 58.95 0.52 13.22 14.02
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 217.4 0.03 1.59 56.81 0.56 13.46 14.23
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 228.36 0.03 1.82 55.24 0.61 14.14 14.89
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 244.37 0.01 2.36 46.12 0.65 15.1 15.93
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 262.16 0 2.92 33.63 0.63 15.96 16.98
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 273.25 0 3 25.4 0.58 16.38 17.59
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 278.1 0.01 2.85 18.07 0.51 16.55 17.99
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 281.1 0.02 2.63 11.86 0.43 16.79 18.43
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 280.79 0.05 2.39 8.92 0.38 16.88 18.54
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 277.3 0.09 2.21 7.99 0.34 16.68 18.2
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 271.01 0.1 2.02 7.69 0.29 16.48 17.74
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 261.51 0.08 1.77 7.56 0.24 16.4 17.49
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 250.05 0.06 1.49 7.43 0.21 16.23 17.2
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 238.25 0.05 1.24 7.25 0.18 16.02 16.9
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 228.08 0.05 1.05 7.02 0.16 15.85 16.67
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 221.28 0.06 0.93 7.72 0.15 15.83 16.63
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 218.44 0.08 0.9 9.45 0.16 15.86 16.72
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 224.8 0.32 0.98 11.58 0.24 15.89 16.97
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 243.37 0.95 1.1 16 0.34 15.85 17.3
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 256.93 1.18 1.35 19.76 0.39 16.36 18.16
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 262.36 0.68 1.49 27.31 0.39 18.33 20.22
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 212.44 0.07 0.45 62.84 0.21 10.85 11.37
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 195.24 0.05 0.32 63.54 0.2 9.11 9.49
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 194.3 0.04 0.36 63.33 0.26 10.17 10.56
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 196.29 0.05 0.42 63.21 0.32 11.31 11.74

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Yên Lâm, Yên Định, Thanh Hóa

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Yên Lâm, Yên Định, Thanh Hóa trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Yên Lâm, Yên Định, Thanh Hóa