Dự báo thời tiết Xã Yên Thịnh, Chợ Đồn, Bắc Kạn

mây đen u ám

Yên Thịnh

Hiện Tại

20°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
99%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
0.6km
Áp suất
1005hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Yên Thịnh, Chợ Đồn, Bắc Kạn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Yên Thịnh, Chợ Đồn, Bắc Kạn

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

261.45

μg/m³
NO

0.53

μg/m³
NO2

5.16

μg/m³
O3

6.07

μg/m³
SO2

0.63

μg/m³
PM2.5

2.89

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Yên Thịnh, Chợ Đồn, Bắc Kạn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 261.45 0.53 5.16 6.07 0.63 2.89 4.25
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 283.96 0.7 5.13 4.01 0.74 3.5 5.04
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 305.39 0.76 5.13 3.31 0.92 4.37 6.02
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 326.19 0.81 5.19 3.38 1.11 5.43 7.16
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 339.77 0.87 5.15 3.75 1.2 6.34 8
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 343.12 0.85 4.87 4.18 1.13 6.86 8.25
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 338.16 0.73 4.49 4.58 1.04 7.13 8.3
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 326.72 0.55 4.05 4.72 0.91 7.1 8.12
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 314.12 0.35 3.8 4.87 0.86 6.88 7.77
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 301.36 0.18 3.82 5.16 0.93 6.65 7.43
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 294.25 0.1 4.14 5.37 1.14 6.55 7.31
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 295.48 0.13 4.5 4.63 1.34 6.7 7.53
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 310.59 0.51 5.04 3.74 1.63 7.13 8.22
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 347.71 1.73 5.93 3.42 2.25 8.06 9.52
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 385.68 2.96 6.8 4.05 2.9 9.25 11.06
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 401.86 3.33 7.57 6.17 3.37 10.32 12.32
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 365.66 1.85 8.08 12.37 3.43 10.16 11.8
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 354.45 1.19 8.38 15.16 3.36 9.84 11.33
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 354.23 0.94 9.07 15.9 3.46 9.53 10.98
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 362.57 1.06 9.55 16.56 3.56 9.55 11.03
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 379.84 1.3 10.11 17.07 3.72 10.34 11.91
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 399.51 1.44 10.98 16.48 3.81 11.09 12.74
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 432.93 0.49 13.77 11.27 3.67 12.02 13.91
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 473.16 0.49 14.46 6.63 3.35 13.12 15.27
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 496.44 1.04 13.04 4.4 2.89 14.01 16.22
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 521.56 2.17 11.09 2.82 2.59 15.29 17.55
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 556.54 3.53 10.04 1.71 2.52 17.22 19.63
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 582.84 4.63 9.34 1.1 2.39 19.12 21.64
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 594.22 5.32 8.69 0.76 2.09 19.84 22.27
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 601.06 5.99 8.22 0.6 1.86 20.13 22.29
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 607.56 6.71 8.15 0.51 1.81 20.92 22.88
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 607.03 7.1 7.97 0.46 1.63 21.24 23.03
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 604.49 7.37 7.68 0.43 1.44 21.16 22.8
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 604.3 7.82 7.51 0.38 1.41 21.43 22.98
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 610.63 8.57 7.79 0.32 1.56 22.85 24.4
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 616.08 9.09 7.82 0.27 1.48 24.12 25.71
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 621.88 9.52 7.39 0.28 1.27 24.66 26.49
08:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 647.12 11.02 6.97 0.72 1.4 25.24 27.39
09:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 673.18 12.42 6.9 1.3 1.52 25.8 28.28
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 682.02 12.51 7.38 2.11 1.43 25.78 28.52
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 557.68 5.58 13.12 11.01 1.39 16.24 17.58
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 486.21 3 10.53 19.54 1.06 13.21 14.29
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 453.39 1.94 9.21 29.41 1.21 13.4 14.45
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 439.84 1.57 7.64 41.8 1.28 16.02 17.09
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 433.81 1.17 6.07 54.15 1.3 21.17 22.3
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 426.46 0.73 5.19 64.09 1.46 26.35 27.53
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 456.04 0.5 6.46 50.78 1.69 31.05 32.94
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 518.09 0.08 9.26 28.45 1.78 34.43 37.58
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 558.74 0.05 10.09 16.98 1.71 36.5 41
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 589.77 0.11 10.49 11.99 1.93 38.68 44.54
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 603.41 0.14 10.04 10.19 1.98 40.83 47.34
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 600.37 0.13 9.29 9.94 1.97 42.22 48.33
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 591.1 0.11 8.78 11.11 1.98 43.07 48.38
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 576.93 0.07 8.03 13.04 1.79 44.63 48.64
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 558.03 0.04 6.85 15.07 1.49 46.24 48.95
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 534.77 0.02 5.55 16.77 1.19 47.01 48.95
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 516.57 0.02 4.54 17.07 0.95 47.3 48.95
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 502.36 0.03 3.88 16.62 0.81 47.43 48.97
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 485.09 0.03 3.22 13.67 0.67 47.19 48.76
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 474.55 0.03 3.02 11.97 0.67 47.29 49.16
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 485.92 0.17 3.93 12.29 0.97 48.1 50.7
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 521.02 1 5 15.99 1.34 45.08 48.72
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 542.6 1.69 4.68 22.31 1.31 41.63 45.95
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 541.31 1.19 3.85 38.27 1.2 44.77 49.15
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 345.06 0.18 1.12 82.82 1.15 37.45 39.23
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 277.05 0.13 0.76 79.96 1.13 30.6 31.94
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 259.55 0.13 0.81 82.19 1.59 31.53 32.85
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 252.31 0.14 0.88 86.04 1.91 34.12 35.49
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 252.11 0.16 1.16 89.41 2.35 36.72 38.18
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 263.4 0.17 1.77 95.44 3.12 41.75 43.46
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 340.12 0.2 4.97 81.97 4.12 52.75 55.46
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 460.89 0.03 9.36 57.76 4.38 65.28 69.58
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 538.96 0 10.84 43.81 3.96 74.16 79.92
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 600.26 0 11.18 36.12 3.76 82.2 89.48
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 650.86 0 10.64 30.36 3.51 90.31 98.98
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 665.33 0 9.48 25.69 3.12 95.29 104.88
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 662.05 0 9.72 26.52 3.56 97 106.77
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 676.37 0 10.6 29.59 4.21 100.8 110.31
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 696.41 0 10.88 31.05 4.51 104.9 114.28
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 704.44 0 10.64 32.12 4.6 107.13 116.42
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 703.45 0 10.19 33.16 4.54 108.34 117.5
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 699.78 0 9.73 33.77 4.43 109.33 118.37
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 688.31 0 9.19 32.61 4.15 110.96 120.09
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 674.39 0 8.52 29.39 3.62 112.16 121.52
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 668.53 0.16 8.32 23.83 3.1 110.92 120.78
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 695.09 1.53 7.34 17.61 2.53 106.7 117.26
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 741.95 3.03 6.02 18.34 2.06 100.49 111.7
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 788.66 2.21 6 37.64 1.96 105.2 116.85
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 483.35 0.22 1.96 127.08 5.19 106.2 112.8
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 379.07 0.14 1.29 125.38 4.12 88.29 93.22
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 351.82 0.15 1.34 123.56 4.06 82.59 86.98
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 329.14 0.15 1.37 121.49 3.98 79.54 83.59
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 319.13 0.16 1.63 119.89 4.08 78.85 82.72
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 318.33 0.16 2.25 119.69 4.54 78.83 82.62
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 364.18 0.14 5.01 103.6 5.14 83.78 88.07
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 453.55 0.01 8.96 78.67 5.34 91.91 97.32

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Yên Thịnh, Chợ Đồn, Bắc Kạn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Yên Thịnh, Chợ Đồn, Bắc Kạn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Yên Thịnh, Chợ Đồn, Bắc Kạn