Dự báo thời tiết Xã Yên Trường, Yên Định, Thanh Hóa

mây thưa

Yên Trường

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:43
Độ ẩm
87%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
19%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Yên Trường, Yên Định, Thanh Hóa

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Yên Trường, Yên Định, Thanh Hóa

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

177.67

μg/m³
NO

0.03

μg/m³
NO2

2.17

μg/m³
O3

8.68

μg/m³
SO2

0.42

μg/m³
PM2.5

9.79

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Yên Trường, Yên Định, Thanh Hóa

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
23:00 04/10/2025 1 - Tốt 177.67 0.03 2.17 8.68 0.42 9.79 12.61
00:00 05/10/2025 1 - Tốt 170.34 0.03 1.78 8.02 0.3 9.34 11.53
01:00 05/10/2025 1 - Tốt 161.38 0.02 1.4 8.24 0.22 8.79 10.45
02:00 05/10/2025 1 - Tốt 153.15 0.01 1.09 9.04 0.16 8.14 9.38
03:00 05/10/2025 1 - Tốt 146.07 0.01 0.88 8.6 0.12 7.59 8.68
04:00 05/10/2025 1 - Tốt 140.28 0.01 0.77 8.8 0.1 6.98 7.95
05:00 05/10/2025 1 - Tốt 132.94 0 0.66 13.42 0.12 6.11 6.92
06:00 05/10/2025 1 - Tốt 129.15 0.01 0.61 13.25 0.1 5.52 6.23
07:00 05/10/2025 1 - Tốt 130.62 0.07 0.64 12.92 0.12 5.07 5.79
08:00 05/10/2025 1 - Tốt 138.24 0.31 0.66 14.51 0.17 4.76 5.51
09:00 05/10/2025 1 - Tốt 144.56 0.38 0.77 17.32 0.21 4.62 5.42
10:00 05/10/2025 1 - Tốt 146.9 0.26 0.77 22.6 0.22 4.75 5.54
11:00 05/10/2025 1 - Tốt 133.5 0.06 0.37 35.91 0.13 3.12 3.49
12:00 05/10/2025 1 - Tốt 130.33 0.04 0.3 37.39 0.11 2.47 2.73
13:00 05/10/2025 1 - Tốt 130.23 0.03 0.32 37.12 0.11 2.3 2.55
14:00 05/10/2025 1 - Tốt 135.15 0.03 0.52 35.45 0.16 2.32 2.6
15:00 05/10/2025 1 - Tốt 141.5 0.03 0.82 32.43 0.2 2.42 2.8
16:00 05/10/2025 1 - Tốt 149 0.02 1.13 29.99 0.23 2.56 3.02
17:00 05/10/2025 1 - Tốt 156.87 0.02 1.53 26.34 0.26 2.73 3.27
18:00 05/10/2025 1 - Tốt 164.6 0.01 1.81 22.72 0.28 2.87 3.46
19:00 05/10/2025 1 - Tốt 166.39 0 1.7 20.55 0.26 2.9 3.45
20:00 05/10/2025 1 - Tốt 159.15 0 1.28 20.48 0.2 2.65 3.07
21:00 05/10/2025 1 - Tốt 156.03 0.01 1.05 19.66 0.17 2.52 2.88
22:00 05/10/2025 1 - Tốt 155.07 0.01 0.89 19.22 0.15 2.46 2.78
23:00 05/10/2025 1 - Tốt 154.79 0.01 0.78 19.3 0.12 2.39 2.67
00:00 06/10/2025 1 - Tốt 154.79 0.01 0.71 19.23 0.1 2.36 2.59
01:00 06/10/2025 1 - Tốt 154.9 0 0.65 19.15 0.08 2.36 2.58
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 154.81 0 0.58 19.1 0.08 2.34 2.56
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 155.06 0 0.53 19.41 0.08 2.31 2.53
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 156.42 0 0.51 20.07 0.08 2.29 2.51
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 161.27 0 0.52 22.67 0.08 2.19 2.39
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 166.12 0 0.57 22.91 0.09 2.1 2.3
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 174.36 0.01 0.75 22.27 0.12 2.09 2.34
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 187.95 0.07 0.98 22.37 0.16 2.02 2.33
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 200.96 0.14 1.03 23.56 0.17 1.92 2.23
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 211.4 0.14 0.93 25.83 0.16 1.89 2.18
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 219.6 0.07 0.72 30.38 0.11 1.56 1.74
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 227.38 0.05 0.71 31.12 0.09 1.46 1.61
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 236.2 0.04 0.74 31.21 0.09 1.44 1.59
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 248.84 0.04 0.83 30.95 0.1 1.6 1.76
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 261.1 0.04 0.97 29.65 0.12 1.97 2.15
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 269.33 0.03 1.11 28.56 0.13 2.25 2.46
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 277.14 0.02 1.52 25.72 0.19 2.5 2.79
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 288.06 0.01 2.06 21.69 0.26 2.81 3.22
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 294.3 0.01 2.29 18.81 0.29 3.14 3.67
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 293.88 0.01 2.22 17.01 0.29 3.27 3.91
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 291.96 0.01 2.01 16.32 0.26 3.31 3.99
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 288.38 0.01 1.79 16.25 0.24 3.36 4.04
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 282.5 0.01 1.64 16.2 0.21 3.35 4.01
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 277.91 0 1.52 15.89 0.18 3.33 3.94
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 271.65 0 1.34 16.09 0.15 3.27 3.84
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 262.97 0 1.15 14.92 0.13 3.18 3.77
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 254.43 0.01 1.02 12.51 0.11 3.15 3.8
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 246.38 0.01 0.94 10.98 0.11 3.16 3.87
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 241.15 0.01 0.92 10.43 0.11 3.25 4.05
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 238.58 0.02 0.98 10.32 0.12 3.33 4.22
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 242.32 0.09 1.29 10.81 0.19 3.43 4.5
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 259.1 0.15 1.79 15.8 0.29 3.38 4.55
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 270.51 0.24 2.21 17.77 0.39 3.4 4.65
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 271.53 0.24 2.26 20.37 0.43 3.42 4.58
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 247.75 0.08 1.58 29.15 0.31 2.59 3.19
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 242.92 0.07 1.54 29.82 0.3 2.78 3.35
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 242.8 0.07 1.63 29.61 0.33 3.14 3.73
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 243.91 0.07 1.79 27.69 0.35 3.49 4.14
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 247.88 0.07 1.98 24.24 0.38 3.83 4.56
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 249.96 0.07 2.23 21.33 0.41 4.08 4.88
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 256.01 0.05 2.73 17.36 0.47 4.36 5.3
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 268.56 0.04 3.26 13.21 0.5 4.74 5.93
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 278.75 0.06 3.41 10.79 0.51 5.09 6.5
20:00 07/10/2025 1 - Tốt 283.36 0.08 3.3 9.45 0.5 5.42 6.98
21:00 07/10/2025 1 - Tốt 284.61 0.12 2.95 8.57 0.45 5.69 7.37
22:00 07/10/2025 1 - Tốt 282.95 0.17 2.55 8.19 0.4 5.87 7.52
23:00 07/10/2025 1 - Tốt 279.55 0.21 2.27 5.92 0.35 5.98 7.5
00:00 08/10/2025 1 - Tốt 274.62 0.2 2.04 3.36 0.27 6.05 7.35
01:00 08/10/2025 1 - Tốt 268.18 0.16 1.78 2.15 0.22 6.21 7.31
02:00 08/10/2025 1 - Tốt 260.15 0.12 1.51 1.73 0.18 6.21 7.13
03:00 08/10/2025 1 - Tốt 254.69 0.08 1.34 1.79 0.16 6.21 6.98
04:00 08/10/2025 1 - Tốt 254.16 0.05 1.37 2.3 0.17 6.51 7.19
05:00 08/10/2025 1 - Tốt 259.03 0.02 1.75 4.8 0.23 6.91 7.52
06:00 08/10/2025 1 - Tốt 261.69 0.02 1.91 4.96 0.26 7.14 7.73
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 265.98 0.12 1.95 4.7 0.29 7.16 7.86
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 279.72 0.51 2 7.44 0.36 7.23 8.05
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 288.61 0.71 2.18 9.44 0.42 7.46 8.43
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 289.17 0.66 2.3 13.04 0.44 7.72 8.73
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 243.23 0.28 1.72 27.51 0.33 5.45 6.1
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 224.45 0.18 1.27 33.52 0.31 4.89 5.41
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 223.41 0.15 1.16 37.83 0.4 5.51 6.02
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 226.81 0.16 1.04 42.48 0.45 6.47 7
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 229.24 0.17 0.94 45.7 0.49 7.76 8.32
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 232.12 0.16 0.96 48.19 0.54 8.99 9.61
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 244.51 0.16 1.7 40.03 0.6 10.09 10.94
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 268.7 0.03 2.99 26.76 0.65 11 12.23
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 287.8 0.01 3.49 18.81 0.67 11.81 13.47
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 298.96 0.02 3.56 14.19 0.67 12.64 14.79
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 304.55 0.03 3.27 11.69 0.64 13.39 15.9
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 303.55 0.03 2.89 10.81 0.6 13.73 16.18

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Yên Trường, Yên Định, Thanh Hóa

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Yên Trường, Yên Định, Thanh Hóa trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Yên Trường, Yên Định, Thanh Hóa