Dự báo thời tiết Phường Xuân Lâm, Nghi Sơn, Thanh Hóa

mây rải rác

Xuân Lâm

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
69%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
40%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Xuân Lâm, Nghi Sơn, Thanh Hóa

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Xuân Lâm, Nghi Sơn, Thanh Hóa

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

249.24

μg/m³
NO

0.13

μg/m³
NO2

1.16

μg/m³
O3

34.8

μg/m³
SO2

0.4

μg/m³
PM2.5

9.4

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa cường độ nặng

Dự báo chất lượng không khí Phường Xuân Lâm, Nghi Sơn, Thanh Hóa

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 249.24 0.13 1.16 34.8 0.4 9.4 10.15
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 247.87 0.08 1.35 35.01 0.41 9.38 10.11
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 251.98 0.04 1.72 33.46 0.41 8.48 9.24
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 260 0.01 2.13 28.6 0.38 7.44 8.33
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 264.18 0 2.19 24.69 0.35 6.75 7.78
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 264.81 0 2.2 22.35 0.35 6.43 7.59
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 262.65 0 2.03 22.17 0.36 6.4 7.71
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 257.24 0 1.73 23.04 0.35 6.57 7.98
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 250.07 0 1.45 22.96 0.32 7.23 8.72
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 243.41 0 1.22 21.24 0.28 8.25 9.73
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 236.75 0 1 20.41 0.25 9.68 11.08
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 229.86 0 0.81 20.02 0.23 11.33 12.69
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 224.71 0 0.69 20.13 0.21 12.99 14.3
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 220.21 0 0.61 20.62 0.2 14.66 15.92
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 216.96 0 0.56 21.45 0.2 16.44 17.67
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 215.62 0 0.55 23.14 0.23 18.32 19.64
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 220.14 0.01 0.68 26.75 0.3 20.14 21.64
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 229.21 0.1 0.82 33.02 0.4 21.73 23.35
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 235.28 0.17 0.81 37.76 0.46 23.04 24.77
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 234.51 0.16 0.65 44.94 0.5 24.26 25.99
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 222.37 0.1 0.48 53.46 0.54 24.28 25.84
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 203.61 0.08 0.45 54.98 0.53 22.62 24.03
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 194.05 0.06 0.53 56.86 0.6 21.67 22.98
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 193.67 0.06 0.65 59.28 0.7 22.02 23.28
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 198.29 0.09 0.69 60.22 0.79 23.91 25.17
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 205.78 0.1 0.8 61.63 0.89 26.33 27.64
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 214.9 0.07 1.2 57.9 0.93 28.25 29.64
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 226.65 0.01 1.85 49.05 0.92 29.55 31.16
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 234.45 0 2.15 42.64 0.89 30.55 32.47
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 238.86 0 2.34 33.05 0.71 28.9 31.16
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 242.09 0 2.26 23.63 0.52 26.73 29.25
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 240.63 0 2.01 18.83 0.44 25.42 27.91
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 234.92 0 1.76 16.71 0.41 25.31 27.75
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 227.25 0 1.47 16.21 0.37 26.21 28.48
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 217.62 0 1.15 16.15 0.32 27.23 29.61
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 208.28 0 0.87 16.18 0.29 28.34 30.86
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 199.89 0 0.68 16.92 0.26 29.51 32.04
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 192.31 0 0.56 18.42 0.24 30.54 33
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 185.92 0 0.51 21.26 0.25 31.32 33.77
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 183.19 0 0.54 24.08 0.27 31.97 34.48
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 187.77 0.01 0.75 27.08 0.33 32.53 35.22
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 195.74 0.09 1.01 32.93 0.43 31.38 33.97
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 202.67 0.17 1.06 37.68 0.47 28.5 30.86
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 207.28 0.17 0.87 46.69 0.51 27.08 29.19
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 195.88 0.09 0.57 63.62 0.52 24.24 25.77
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 179.3 0.05 0.48 66.7 0.44 19.43 20.5
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 167.26 0.04 0.55 66.96 0.45 15.57 16.32
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 161.3 0.04 0.64 65.78 0.5 13.53 14.12
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 162.01 0.06 0.69 61.77 0.55 13.55 14.13
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 165.77 0.08 0.77 58.5 0.64 15.02 15.68
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 172.85 0.05 1.09 55.66 0.7 17.23 18.06
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 183.47 0 1.61 52.68 0.76 18.57 19.65
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 191.55 0 1.92 50.79 0.78 18.64 19.96
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 199.69 0 2.25 45.49 0.78 17.99 19.58
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 208.84 0 2.39 37.54 0.7 17.11 18.94
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 211.22 0 2.2 32.07 0.57 15.76 17.68
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 207.76 0 1.9 28.82 0.45 14.21 15.98
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 202.22 0 1.59 27.34 0.34 12.99 14.56
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 195.22 0 1.29 26.33 0.27 12.24 13.64
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 189.07 0 1.02 25 0.21 12.05 13.34
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 182.63 0 0.82 23.34 0.16 11.74 12.94
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 177.49 0 0.69 21.92 0.13 11.15 12.28
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 173.62 0 0.63 21.35 0.11 10.56 11.64
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 171.52 0 0.61 22.65 0.11 10.05 11.09
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 172 0.01 0.68 25.95 0.12 9.63 10.69
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 175.36 0.05 0.83 32.08 0.15 9.37 10.47
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 178.81 0.06 0.9 36.12 0.17 8.93 10.02
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 180.62 0.06 0.85 39.91 0.18 8.49 9.52
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 179.28 0.04 0.73 46.28 0.19 8.39 9.28
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 178.98 0.03 0.73 45.65 0.19 8.74 9.56
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 183.97 0.02 0.93 44.47 0.26 9.1 9.88
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 192.02 0.03 1.14 42.01 0.31 9.37 10.14
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 199.79 0.04 1.32 38.71 0.35 9.7 10.46
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 209.49 0.05 1.57 37.22 0.4 10.2 10.97
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 225.04 0.03 2.04 34.46 0.42 9.79 10.61
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 242.81 0 2.52 29.1 0.39 8.86 9.85
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 254.22 0 2.6 25.27 0.36 8.08 9.27
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 258.91 0 2.6 23.06 0.35 7.63 9.09
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 263.14 0 2.7 22.63 0.39 7.46 9.19
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 266.73 0 2.85 23.58 0.43 7.37 9.28
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 268.92 0 2.98 24.78 0.47 7.42 9.39
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 267.11 0 2.95 24.58 0.46 7.57 9.29
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 260.58 0 2.69 22.98 0.42 7.76 9.37
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 251.62 0 2.23 20.24 0.36 7.95 9.41
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 242 0 1.77 18.29 0.3 8.17 9.45
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 232.04 0 1.34 16.87 0.23 8.49 9.61
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 226.71 0 1.13 18.65 0.2 9.13 10.15
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 227.79 0 1.17 23.73 0.22 9.93 10.97
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 235.22 0.02 1.44 28.4 0.29 10.51 11.74
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 247.13 0.13 1.85 32.89 0.37 10.06 11.6
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 248.7 0.28 1.72 37.25 0.39 9.82 11.56
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 242.23 0.23 1.13 41.18 0.36 10.92 12.5
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 194.39 0.06 0.35 59.17 0.18 7.65 8.21
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 177.03 0.03 0.26 57.96 0.16 6.24 6.63
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 173.76 0.02 0.32 56.93 0.21 6.35 6.72
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 175.7 0.03 0.44 49.22 0.25 6.83 7.26

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Xuân Lâm, Nghi Sơn, Thanh Hóa

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Xuân Lâm, Nghi Sơn, Thanh Hóa trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Xuân Lâm, Nghi Sơn, Thanh Hóa