Dự báo thời tiết Xã Mỹ Lương, Chương Mỹ, Hà Nội

mây cụm

Mỹ Lương

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
66%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
84%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Mỹ Lương, Chương Mỹ, Hà Nội

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Mỹ Lương, Chương Mỹ, Hà Nội

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

225.11

μg/m³
NO

0.24

μg/m³
NO2

1.27

μg/m³
O3

51.55

μg/m³
SO2

0.55

μg/m³
PM2.5

6.9

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Mỹ Lương, Chương Mỹ, Hà Nội

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 225.11 0.24 1.27 51.55 0.55 6.9 7.57
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 236.35 0.24 1.52 57.27 0.68 9.32 10.1
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 257.5 0.21 2.04 44.49 0.76 13.11 14.43
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 274.21 0.03 2.34 26.54 0.66 16.41 18.53
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 273.95 0 1.97 16.99 0.5 17.73 20.51
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 275.59 0 2.01 13.85 0.58 18.94 22.36
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 284.17 0 2.4 15.49 0.88 20.38 24.26
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 293.8 0 2.79 18.88 1.24 21.3 25.25
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 303.32 0 3.02 22.59 1.44 21.64 25.18
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 306.65 0 3.06 25.21 1.46 22.72 25.59
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 304.92 0 2.94 26.16 1.38 24.66 26.78
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 291.07 0 2.28 21.14 1 25.44 26.91
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 276.21 0.01 1.48 12.98 0.49 25.32 26.36
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 267.42 0.01 1.05 8.85 0.26 24.6 25.35
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 259.43 0.01 0.79 7.22 0.18 23.43 24.02
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 254.28 0.01 0.59 7.25 0.16 22.37 23.02
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 252.19 0.02 0.5 10.3 0.21 22.33 23.26
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 272.71 0.08 0.52 25.69 0.39 25.34 26.76
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 272.11 0.15 0.46 21.65 0.33 26.22 28.15
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 277.51 0.18 0.48 23.83 0.41 28.76 31.16
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 250.74 0.09 0.48 77.12 1.48 33.8 35.72
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 211.06 0.07 0.39 81.73 1.49 33.38 35.13
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 202.35 0.07 0.42 89.69 1.72 37.9 39.76
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 198.52 0.07 0.51 96.72 1.92 41.56 43.54
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 198.03 0.07 0.62 99.89 2.09 42.94 44.95
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 206.92 0.07 0.88 104.55 2.5 46.39 48.54
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 225.19 0.05 1.43 86.12 2.54 52.75 55.38
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 246.54 0 2.04 60.07 2.2 59.98 63.35
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 264.57 0 2.41 44.07 1.84 64.95 69.17
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 286.45 0 2.98 34.56 1.71 68.62 73.8
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 308.14 0 3.23 27.96 1.56 72.23 78.3
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 309.8 0 2.87 22.9 1.33 73.61 80.2
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 304.26 0 2.85 23.64 1.46 72.47 79.05
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.66 0 3.09 27.4 1.72 72 78.39
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 320.11 0 3.22 29.97 1.88 72.56 78.83
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 324.6 0 3.19 31.85 1.96 72.63 78.68
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 323.11 0 3.04 33.32 1.96 73.67 79.39
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 314.5 0 2.79 32.5 1.83 74.78 79.5
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 296.45 0 1.83 18.82 0.89 73 76.85
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 285.23 0.01 1.24 12.1 0.49 72.51 76.4
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.06 0.03 0.93 14.46 0.54 72.26 76.38
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.18 0.11 0.7 24.22 0.75 71.87 76.13
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 283.48 0.19 0.67 26.5 0.8 72.74 77.11
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 294.68 0.21 0.74 32.96 0.98 76.23 80.7
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 234.6 0.07 0.52 100.12 1.64 53.27 55.64
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 186.24 0.06 0.37 92.98 1.03 36.15 37.62
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 166.84 0.06 0.39 90.96 0.94 32.39 33.68
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 163.71 0.07 0.48 94.25 1.18 33.64 35.04
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 172.84 0.08 0.67 100.11 1.84 38.88 40.64
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 192.39 0.09 1.06 107.89 2.96 46.46 48.79
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 216.22 0.06 1.9 94.37 3.51 54.25 57.35
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 237.48 0 2.65 70.84 3.14 59.25 63.22
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 249.92 0 2.8 55.7 2.61 61.42 66.22
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 258.7 0 2.88 42.98 2.1 61.63 67.21
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 266.31 0 2.77 31.01 1.62 62.19 68.51
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 265.89 0 2.56 25.41 1.46 62.54 69.28
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 260.22 0 2.49 25.72 1.54 61.92 68.41
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 255.85 0 2.34 26.12 1.52 61.34 66.66
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 253.5 0 2.25 25.38 1.42 60.91 65.43
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 250.11 0 2.04 21.87 1.17 60.25 64.17
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 240.64 0 1.55 15.38 0.75 59.56 62.73
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 232.16 0.01 1.18 10.19 0.46 58.89 61.43
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 229.14 0.01 1.05 7.37 0.32 58.54 60.74
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 226.02 0.01 0.87 6.61 0.27 58.12 60.22
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 222.39 0.04 0.68 8.75 0.3 57.18 59.47
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 240.59 0.09 0.7 31.02 0.72 55.04 57.98
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 250.74 0.11 0.85 35.43 0.77 53.74 56.83
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 262.31 0.07 1.14 39.58 0.87 52.82 55.77
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 207.68 0.02 0.71 71.46 0.71 25.29 26.77
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 188.88 0.05 0.52 69.84 0.48 14.52 15.38
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 188.55 0.09 0.58 67.16 0.53 11.8 12.53
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 194.45 0.11 0.75 66.93 0.67 11.1 11.82
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 203.62 0.09 1.08 66.36 0.85 10.97 11.72
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 218.29 0.05 1.63 65.79 1.1 11.34 12.14
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 237.68 0 2.26 60.99 1.38 13.55 14.53
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 253.37 0 2.46 51.93 1.44 16.42 17.68
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 257.09 0 2.19 44.33 1.3 17.85 19.24
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 255.05 0 1.87 34.93 1.01 18.62 20.15
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 250.74 0 1.61 25.52 0.76 19.16 20.9
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 245.42 0 1.49 20.68 0.65 19.25 21.1
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 238.03 0 1.44 17.94 0.59 18.98 20.77
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 229.57 0 1.31 14.11 0.46 18.73 20.29
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 221.11 0.01 1.16 10.3 0.34 18.57 19.92
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 211.64 0.02 1 7.14 0.25 18.11 19.29
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 201.68 0.03 0.83 4.82 0.17 17.52 18.58
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 193.72 0.04 0.71 3.46 0.12 17.06 18.02
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 187.67 0.04 0.64 2.75 0.1 16.83 17.74
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 184.05 0.04 0.58 2.93 0.1 16.54 17.5
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 184.47 0.07 0.49 5.31 0.13 16.17 17.31
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 201.11 0.13 0.42 17.39 0.21 16.49 17.84
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 205.64 0.18 0.39 16.93 0.23 17.5 19.13
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 217.1 0.19 0.45 19.14 0.34 19.9 21.8
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 237.71 0.07 0.43 69.69 0.47 16.95 17.72
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 224.31 0.05 0.36 72.31 0.39 15.17 15.72
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 225.81 0.05 0.42 72.8 0.48 16.84 17.38
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 231.55 0.05 0.5 73.15 0.56 19.01 19.58

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Mỹ Lương, Chương Mỹ, Hà Nội

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Mỹ Lương, Chương Mỹ, Hà Nội trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Mỹ Lương, Chương Mỹ, Hà Nội