Dự báo thời tiết Huyện Cai Lậy, Tiền Giang

mây đen u ám

Cai Lậy

Hiện Tại

33°C


Mặt trời mọc
05:44
Mặt trời lặn
17:42
Độ ẩm
62%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Cai Lậy, Tiền Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Cai Lậy, Tiền Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

129.95

μg/m³
NO

0.11

μg/m³
NO2

1.38

μg/m³
O3

32.04

μg/m³
SO2

0.53

μg/m³
PM2.5

1.88

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa vừa
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Cai Lậy, Tiền Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 129.95 0.11 1.38 32.04 0.53 1.88 2.64
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 127.5 0.09 1.5 30.99 0.52 1.66 2.42
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 131.19 0.08 1.95 29.64 0.66 1.69 2.51
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 149.87 0.05 3.06 27.02 0.95 2.08 3.17
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 183.63 0.01 4.48 23.38 1.19 2.9 4.53
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 215.36 0.01 5.37 20.81 1.29 3.84 6.03
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 257.16 0.03 6.24 17.9 1.39 5.39 8.43
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 311.5 0.06 7.18 14.79 1.51 7.56 11.6
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 359.95 0.13 7.75 12.58 1.6 9.71 14.52
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 396.29 0.22 8.01 11.13 1.57 11.41 16.47
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 417.97 0.27 8.03 10.24 1.33 12.56 17.07
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 434.58 0.31 8.02 9.93 1.18 13.73 17.62
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 446.73 0.32 8 10.2 1.14 14.71 18.04
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 452.42 0.26 7.84 10.35 1.07 15.17 17.94
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 438.66 0.11 7.45 11.7 1.02 14.74 16.84
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 397.15 0.01 6.63 15.44 0.99 13.63 15.25
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 382.99 0.01 6.19 17.08 0.99 13.82 15.4
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 408.92 0.13 6.64 17.9 1.26 15.61 17.61
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 459.84 0.71 7.55 20.67 1.84 18.75 21.47
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 516.34 1.12 8.69 24.96 2.47 22.93 26.39
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 552.26 1.16 9.52 31.02 3.05 27.22 31.01
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 409.74 0.46 5.69 44.68 2.1 18.87 21.02
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 365.92 0.2 4.15 48.68 1.67 17.09 18.86
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 358.58 0.12 3.79 50.42 1.6 17.49 19.19
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 358.37 0.08 3.68 51.32 1.6 18.33 20.03
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 362.1 0.07 3.62 50.91 1.52 19.17 20.86
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 359.29 0.06 3.54 49.58 1.33 19.08 20.58
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 377.94 0.05 4.56 42.28 1.29 19.02 20.82
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 430.75 0.01 6.63 33.73 1.54 20.25 23.15
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 483.35 0.01 8.3 28.52 1.88 21.89 26.14
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 534.45 0.01 9.65 25.38 2.24 24.21 29.96
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 576.17 0.02 10.15 22.37 2.27 26.51 33.4
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 610.11 0.03 10.16 19.68 2.12 28.61 35.64
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 639.66 0.07 10.04 17.19 1.86 30.38 36.75
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 665.61 0.15 9.83 14.88 1.51 31.82 37.25
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 677.63 0.23 9.41 13.65 1.3 32.81 37.24
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 670.91 0.26 8.79 13.29 1.2 33.05 36.47
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 653.91 0.18 8.19 13.42 1.09 32.65 35.43
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 644.71 0.08 7.87 14.27 1.05 32.69 35.23
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 621.5 0.02 7.31 16.56 1.14 32.14 34.6
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 620.79 0.03 7.04 15.71 1.21 31.92 34.53
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 633 0.47 6.58 15.36 1.39 31.6 34.68
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 594.06 1.1 5.48 22.86 1.72 30.03 33.27
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 596.44 0.99 5.22 34.39 1.89 33.67 37.42
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 603.41 0.61 4.45 51.98 1.98 41.98 46.19
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 417.9 0.26 2.25 65.1 1.55 32.23 34.75
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 369.32 0.18 1.65 70.39 1.34 31.32 33.53
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 366.04 0.14 1.54 76.06 1.32 35.17 37.29
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 342.12 0.1 1.51 76.33 1.17 33.54 35.39
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 312.2 0.09 1.6 71.48 1 29.44 31
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 291.53 0.06 1.78 66.66 0.86 26.17 27.42
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 312.46 0.06 3.41 54.85 1.06 24.67 26.47
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 379.55 0.01 6.08 42.53 1.49 26.01 29.29
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 442.56 0 7.9 34.47 1.83 27.65 32.62
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 496.35 0.01 9.04 28.87 2.12 29.69 36.47
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 542.07 0.02 9.55 25.05 2.25 31.85 40.09
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 579.56 0.03 9.8 22.53 2.34 33.71 43.06
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 602.25 0.04 9.85 20.88 2.28 34.76 44.54
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 618.7 0.07 9.69 18.93 1.95 35.57 45.25
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 633.4 0.09 9.28 17.05 1.63 36.59 45.82
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 645.16 0.13 9.15 16.13 1.66 37.62 45.53
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 659.41 0.16 9.81 16.37 1.97 38.92 45.66
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 680.62 0.2 10.74 16.63 2.25 40.62 46.56
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 705.21 0.22 11.75 16.79 2.47 42.22 47.2
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 715.82 0.21 11.82 16.78 2.49 43.14 47.41
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 717.59 1.11 9.06 19 2.15 43.28 47.23
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 615.02 1 6.15 26.81 1.42 36.72 40.11
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 610.59 0.85 6.02 28.33 1.37 35.9 39.96
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 590.26 0.42 6.19 29.66 1.36 34.12 38.52
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 302.17 0.09 3.13 44.54 0.68 15.62 17.47
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 264.07 0.11 2.63 45.42 0.56 12.7 14.15
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 249.68 0.12 2.35 45.37 0.5 11.56 12.79
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 234.52 0.11 2.14 44.69 0.43 10.27 11.26
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 230.38 0.09 2.26 42.66 0.45 9.24 10.26
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 228.76 0.08 2.49 40.5 0.49 8.31 9.41
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 246.77 0.05 3.45 36.1 0.67 8.29 9.8
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 283.57 0.01 4.9 30.07 0.92 9.11 11.37
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 317.19 0.01 5.84 25.79 1.1 10.1 13.2
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 352.14 0.02 6.63 21.47 1.29 11.48 15.77
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 394.1 0.06 7.3 17.29 1.4 13.24 18.64
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 430.55 0.13 7.58 14.19 1.43 14.87 20.5
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 450.74 0.25 7.42 12.4 1.32 15.73 21.14
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 451.57 0.32 6.97 11.92 1.02 15.68 20.29
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 443.32 0.3 6.47 12.32 0.8 15.36 19.16
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 429.2 0.24 5.92 13.05 0.62 14.57 17.62
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 404.88 0.16 5.39 13.59 0.5 13.18 15.52
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 365.16 0.08 4.74 14.68 0.42 11.12 12.84
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 290.18 0.02 3.71 17.07 0.35 7.76 9.02
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 253.85 0.02 3.23 17.44 0.35 6.17 7.39
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 228.58 0.07 2.96 17.84 0.46 5.07 6.46
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 210.43 0.14 2.9 18.76 0.56 4.23 5.77
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 202.74 0.23 2.88 19.68 0.61 3.78 5.4
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 186.81 0.25 2.59 22.03 0.58 3.27 4.71
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 133.54 0.09 1.53 28.57 0.3 1.65 2.3
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 125.37 0.07 1.3 29.93 0.26 1.42 1.93
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 125.49 0.06 1.28 30.51 0.25 1.48 1.95

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Cai Lậy, Tiền Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Cai Lậy, Tiền Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Cai Lậy, Tiền Giang