Dự báo thời tiết Xã Long Bình Điền, Chợ Gạo, Tiền Giang

mây đen u ám

Long Bình Điền

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:42
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
96%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
9km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
93%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Long Bình Điền, Chợ Gạo, Tiền Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Long Bình Điền, Chợ Gạo, Tiền Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

242.82

μg/m³
NO

0.07

μg/m³
NO2

4.96

μg/m³
O3

18.43

μg/m³
SO2

0.89

μg/m³
PM2.5

5.48

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Long Bình Điền, Chợ Gạo, Tiền Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 242.82 0.07 4.96 18.43 0.89 5.48 7.62
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 253.82 0.11 5.06 17.8 0.82 6.08 8.19
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 264.67 0.14 5.21 17.22 0.81 6.71 8.8
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 274.76 0.14 5.42 16.87 0.84 7.27 9.26
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 283.55 0.1 5.74 16.74 0.89 7.8 9.61
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 290.51 0.05 6.38 16.84 1.09 8.47 10.15
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 305.89 0.04 7.14 16.47 1.34 9.74 11.66
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 327.15 0.61 7.12 16.91 1.65 11.3 13.69
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 344.36 1.47 6.69 19.78 2.01 12.9 15.49
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 370.08 1.55 7.25 23.84 2.29 15.18 17.89
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 395.71 1.26 7.89 29.77 2.51 18.06 20.82
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 364.74 0.71 6.6 40.78 2.32 18.38 20.73
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 349.69 0.44 5.24 51.44 2.19 21.03 23.37
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 354.53 0.35 4.43 61.61 2.21 26.24 28.67
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 357.83 0.32 3.95 68.7 2.21 30.39 32.88
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 352.01 0.29 3.65 70.38 2.07 31.39 33.86
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 337.18 0.22 3.49 68.57 1.81 29.95 32.17
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 324.43 0.11 3.92 60.87 1.53 27.18 29.12
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 338.02 0.01 5.02 51.12 1.47 25.19 27.46
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 353.07 0 5.76 43.37 1.43 23.52 26.23
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 369.15 0 6.28 38.52 1.41 22.97 26.22
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 397.15 0 6.68 35.7 1.45 24.09 27.96
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 431.41 0.01 7 33.9 1.52 26.07 30.36
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 465.17 0.02 7.27 32.64 1.55 28.42 32.83
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 485.92 0.02 7.33 31.59 1.44 30.05 34.17
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 492.54 0.02 7.22 30.76 1.32 31.01 34.77
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 498.63 0.03 7.11 29.51 1.24 31.69 35.1
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 519.64 0.05 7.02 28.14 1.18 33.24 36.42
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 554.45 0.08 6.97 27.49 1.14 36.1 39.09
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 596.8 0.12 6.86 27.71 1.12 39.87 42.7
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 625.24 0.15 6.64 28.17 1.19 42.42 45.19
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 637.66 0.38 6.45 29.18 1.45 43.08 46.06
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 557.15 0.39 5.9 37.2 2.04 38.34 40.89
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 545.62 0.4 5.77 42.52 2.14 37.72 40.42
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 547.27 0.28 5.72 48.16 2.2 39.89 42.69
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 437.09 0.16 3.69 60.55 1.78 34.25 36.19
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 391.96 0.14 2.68 65.5 1.41 32.06 33.7
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 375.11 0.13 2.16 68.4 1.2 32.36 33.85
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 359.9 0.09 1.97 69.47 1.05 31.77 33.14
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 338.72 0.06 2.04 67.26 0.94 29.14 30.42
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 311.7 0.04 2.2 63.54 0.83 25.35 26.54
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 291.67 0.02 2.7 57.69 0.77 21.64 22.91
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 288.46 0 3.5 51.53 0.84 19.13 20.72
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 289.92 0 4.08 46.78 0.95 17.56 19.64
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 298.54 0 4.54 42.82 1.09 17 19.77
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 315.06 0 4.92 39.15 1.19 17.29 20.85
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 332.79 0 5.23 35.78 1.23 17.89 21.9
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 346.73 0.01 5.42 32.94 1.17 18.23 22.19
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 353.91 0.02 5.42 31.32 1.02 18.26 21.86
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 355.58 0.02 5.28 30.57 0.88 18.19 21.4
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 357.14 0.04 5.09 30.48 0.72 17.47 20.21
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 366.83 0.08 4.93 29.93 0.65 17.17 19.56
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 378.04 0.14 4.9 29.09 0.66 17.48 19.65
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 387.4 0.24 4.8 28.25 0.69 18.07 20.07
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 391.37 0.31 4.47 27.04 0.64 18.34 20.24
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 393.46 0.58 4.01 26.09 0.69 18.3 20.31
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 349.04 0.44 3.86 26.92 0.75 15.35 17.43
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 329.51 0.37 3.97 26.26 0.88 13.41 15.89
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 308.77 0.28 3.92 26.54 0.95 11.77 14.38
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 218.2 0.14 2.84 30.66 0.77 6.96 8.86
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 196.07 0.16 2.54 30.24 0.7 5.74 7.44
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 181.01 0.19 2.25 30.37 0.61 5.05 6.47
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 162.93 0.18 1.93 31.65 0.48 4.27 5.22
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 152.92 0.13 1.94 31.55 0.44 3.58 4.43
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 144.44 0.08 1.98 31.2 0.4 2.99 3.79
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 143.28 0.06 2.22 30.55 0.43 2.76 3.66
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 151.01 0.01 2.7 29.39 0.51 2.91 4.04
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 159.92 0 3.07 28.4 0.59 3.2 4.6
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 175.95 0.01 3.52 27.36 0.7 3.8 5.74
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 199.46 0.03 4.05 26.1 0.8 4.72 7.36
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 220.96 0.06 4.4 25.08 0.83 5.61 8.86
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 232.37 0.1 4.41 24.34 0.75 5.98 9.39
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 229.26 0.09 4.06 24.09 0.57 5.68 8.72
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 217.54 0.05 3.59 24.15 0.44 5.13 7.7
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 202.69 0.03 3.11 24.21 0.36 4.47 6.42
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 197.97 0.03 2.89 23.67 0.32 4.18 5.82
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 193.42 0.03 2.7 23.1 0.3 3.9 5.36
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 187.8 0.02 2.53 22.51 0.29 3.63 5
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 181.72 0.02 2.41 21.92 0.3 3.35 4.7
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 174.81 0.04 2.35 21.68 0.36 3.03 4.4
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 157.86 0.15 2.03 23.05 0.4 2.37 3.55
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 154.42 0.23 1.97 24.14 0.45 2.3 3.52
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 153.04 0.25 1.88 26.39 0.49 2.48 3.73
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 140.76 0.16 1.63 29.94 0.44 2.35 3.36
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 134.76 0.12 1.49 31.7 0.42 2.39 3.26
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 132.39 0.1 1.41 32.53 0.4 2.47 3.3
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 132.1 0.09 1.45 32.69 0.4 2.52 3.34
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 133.72 0.07 1.65 31.77 0.4 2.51 3.33
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 136.1 0.07 1.9 30.59 0.4 2.48 3.25
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 149.51 0.09 2.53 28.43 0.47 2.74 3.73
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 174.67 0.03 3.6 25.52 0.61 3.34 4.81
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 196.57 0.04 4.22 23.68 0.71 4.01 6.04
20:00 12/10/2025 1 - Tốt 210.96 0.05 4.4 22.98 0.76 4.55 7.08
21:00 12/10/2025 1 - Tốt 214.31 0.05 4.18 22.98 0.72 4.72 7.45
22:00 12/10/2025 1 - Tốt 210.75 0.04 3.84 23.21 0.65 4.64 7.38
23:00 12/10/2025 1 - Tốt 203.04 0.03 3.48 23.34 0.57 4.37 6.95

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Long Bình Điền, Chợ Gạo, Tiền Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Long Bình Điền, Chợ Gạo, Tiền Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Long Bình Điền, Chợ Gạo, Tiền Giang