Dự báo thời tiết Xã Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang

mây đen u ám

Kiểng Phước

Hiện Tại

32°C


Mặt trời mọc
05:41
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
65%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

147.2

μg/m³
NO

0.1

μg/m³
NO2

1.88

μg/m³
O3

34.88

μg/m³
SO2

0.69

μg/m³
PM2.5

3.15

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 147.2 0.1 1.88 34.88 0.69 3.15 4.3
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 152.15 0.08 2.21 33.29 0.7 3.15 4.37
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 158.79 0.07 2.7 31.2 0.79 3.14 4.44
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 171.22 0.04 3.5 29.27 0.96 3.33 4.6
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 191.59 0.02 4.36 26.83 1.13 3.86 5.35
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 212.64 0.01 4.93 24.82 1.23 4.51 6.26
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 238.63 0.02 5.42 22.66 1.31 5.49 7.63
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 269.23 0.05 5.9 20.75 1.39 6.83 9.49
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 292.32 0.1 6.12 19.68 1.44 8.06 11.12
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 308.93 0.16 6.2 19.11 1.44 9.11 12.22
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 320.8 0.21 6.26 18.75 1.4 9.98 12.92
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 328.42 0.23 6.35 18.81 1.4 10.82 13.56
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 338.07 0.24 6.47 18.98 1.44 11.83 14.47
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 347.87 0.28 6.25 18.88 1.36 12.72 15.24
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 349.8 0.34 5.72 19.18 1.18 13.05 15.31
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 344.02 0.39 5.12 20.3 1.01 12.89 14.92
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 348.12 0.38 4.97 21.35 0.99 13.31 15.36
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 367.19 0.46 5.3 22.73 1.21 14.53 17.01
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 358.06 0.37 5.94 26.09 1.67 14.94 17.44
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 395.84 0.6 6.62 28.56 2 17.78 20.84
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 438.52 0.64 7.31 33.92 2.37 22.87 26.41
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 408.88 0.34 5.61 47.69 2.13 25.57 28.51
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 396.04 0.2 4.4 56.91 1.88 29.02 31.75
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 397.72 0.14 3.94 63.8 1.84 33.74 36.36
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 392.19 0.12 3.69 68.72 1.85 35.19 37.48
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 392.27 0.11 3.64 69.47 1.74 34.65 36.83
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 390.36 0.1 3.65 68.71 1.55 33.39 35.39
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 395.53 0.11 4.06 64.11 1.37 31.69 33.6
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 426.32 0.02 5.26 57.99 1.39 31.19 33.58
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 462.28 0.02 6.16 52.71 1.51 31.13 34.2
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 496.73 0.04 6.76 48.89 1.66 32.1 35.75
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 525 0.05 6.86 45.87 1.68 33.51 37.53
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 551.44 0.07 6.85 43.11 1.69 35.25 39.37
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 577.29 0.11 6.88 40.54 1.71 37.13 41.2
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 598.29 0.12 7.05 38.81 1.71 38.99 42.91
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 606.38 0.1 7.23 38.38 1.75 40.65 44.26
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 613.82 0.09 7.51 37.48 1.81 41.31 44.87
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 624.63 0.07 7.44 35.42 1.74 41.54 44.86
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 633.34 0.04 7.01 33.73 1.57 41.57 44.55
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 624.32 0.02 6.18 33.2 1.38 40.66 43.3
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 612.17 0.02 5.5 32.6 1.28 39.01 41.61
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 607.81 0.3 5.02 32.39 1.32 37.67 40.42
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 587.73 0.75 4.36 36.91 1.43 35.88 38.78
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 573.45 0.61 4.09 45.14 1.49 37.03 40.13
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 559.22 0.38 3.4 56.02 1.48 40.87 44.06
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 449.16 0.22 2.01 66.44 1.38 35.37 37.55
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 409.94 0.16 1.48 72.03 1.25 35.26 37.2
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 390.37 0.13 1.22 76.17 1.13 36.99 38.77
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 364.51 0.11 1.14 77.31 0.99 36.32 37.89
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 335.59 0.08 1.24 74.09 0.85 33.17 34.51
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 304.94 0.05 1.38 69.19 0.7 28.82 29.88
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 296.38 0.04 2.36 60.61 0.74 25.05 26.33
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 316.2 0.01 3.96 52.16 1 23.33 25.43
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 335.01 0 4.97 46.44 1.24 22.29 25.36
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 345.93 0 5.44 42.9 1.44 21.45 25.39
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 352 0 5.61 40.4 1.59 20.6 25.16
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 358.54 0.01 5.85 38.5 1.73 20.23 25.27
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 362.37 0.01 6.08 36.89 1.77 19.95 25.13
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 366.28 0.02 6.21 35.34 1.67 19.89 25.03
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 369.62 0.02 6.07 33.88 1.51 19.99 25.03
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 380.85 0.04 6.08 32.14 1.44 20.68 25.58
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 394.92 0.05 6.4 31.12 1.47 21.67 26.35
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 407.1 0.06 6.78 30.75 1.5 22.65 27.17
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 413.52 0.08 6.93 30.85 1.49 23.05 27.32
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 416.89 0.08 6.52 30.63 1.36 23.05 27.12
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 424.6 0.65 5.2 31.45 1.23 23.25 27.3
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 392.64 0.9 4 34.54 1.03 20.83 24.37
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 376.76 0.65 3.92 36.15 0.98 19.58 22.9
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 349.71 0.28 3.78 37.41 0.91 17.65 20.56
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 238.18 0.08 2.44 41.26 0.69 10.44 12.08
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 209.75 0.08 2.05 41.91 0.64 8.46 9.78
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 194.51 0.07 1.82 42.12 0.59 7.46 8.58
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 185.38 0.06 1.78 41.38 0.53 6.66 7.58
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 186.16 0.07 2 39.15 0.53 6.26 7.25
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 187.42 0.07 2.25 37 0.55 5.86 6.95
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 201.01 0.05 3.02 33.67 0.69 5.92 7.34
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 228.91 0.02 4.16 29.74 0.91 6.59 8.57
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 256.5 0.03 5.08 26.96 1.15 7.55 10.16
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 281.18 0.06 5.72 24.9 1.36 8.67 12.02
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 302.55 0.1 5.8 23.13 1.34 9.82 13.78
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 323.29 0.19 5.67 21.69 1.23 11.01 15.22
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 336.69 0.27 5.46 20.86 1.06 11.83 15.6
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 339.58 0.28 5.27 20.69 0.89 12.04 15.22
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 335.54 0.2 5.1 21.1 0.79 11.91 14.64
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 326.11 0.12 4.79 21.79 0.69 11.45 13.8
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 307.76 0.08 4.16 22.49 0.54 10.42 12.42
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 281.77 0.04 3.53 23.36 0.41 8.91 10.68
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 247.4 0.01 2.92 24.4 0.33 7.09 8.61
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 230.87 0.01 2.67 24.45 0.32 6.13 7.59
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 219.15 0.08 2.55 24.53 0.38 5.39 6.89
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 180.58 0.1 2.22 26.15 0.4 3.48 4.63
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 168.82 0.16 2.14 26.6 0.44 2.89 3.97
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 163 0.2 2.01 27.37 0.46 2.69 3.76
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 135.69 0.14 1.43 30.36 0.38 1.88 2.63
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 125.67 0.11 1.15 31.95 0.35 1.68 2.33
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 122.75 0.09 1.04 32.95 0.33 1.73 2.36

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang