Dự báo thời tiết Xã Phú Đông, Nhơn Trạch, Đồng Nai

mây đen u ám

Phú Đông

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:41
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
88%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
9km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Phú Đông, Nhơn Trạch, Đồng Nai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Phú Đông, Nhơn Trạch, Đồng Nai

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

506.33

μg/m³
NO

0.18

μg/m³
NO2

13.46

μg/m³
O3

8.15

μg/m³
SO2

3.16

μg/m³
PM2.5

16.13

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Phú Đông, Nhơn Trạch, Đồng Nai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 506.33 0.18 13.46 8.15 3.16 16.13 22.54
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 564.06 0.3 14.86 5.9 3.36 19.58 27.12
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 623.84 0.52 15.47 3.26 3.17 23.28 31.39
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 668.76 0.81 15.14 1.59 2.8 26.47 34.7
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 696.53 1.04 14.65 0.95 2.49 28.73 36.62
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 713.54 1.03 14.98 0.87 2.39 30.34 37.67
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 726.28 0.78 16.29 1.16 2.52 31.92 38.62
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 719.77 0.33 18.8 2.83 3.32 33.33 39.03
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 742.99 0.25 21.04 3.15 4.13 36.97 42.94
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 808.75 1.63 21.03 4.21 4.92 42.6 49.63
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 862.4 3.13 19.9 6.29 5.46 47.47 54.68
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 863.51 2.88 19.45 9.95 5.44 49.34 55.76
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 830.85 2.03 19.33 15.82 5.25 49.65 55.13
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 609.86 1.02 14.14 37.97 4.22 36.9 39.96
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 502.72 0.5 10.59 49.93 3.36 31.19 33.35
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 475.59 0.33 8.77 57.92 2.99 32.14 34
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 475.94 0.22 8.05 61.33 2.93 34.74 36.67
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 500.64 0.21 8.1 60.4 2.96 39.59 41.82
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 524.45 0.16 8.1 60.15 2.87 44.64 47.02
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 573.12 0.12 9.12 51.44 2.71 50.33 53.45
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 670.98 0.02 11.9 37.19 2.97 55.53 60.32
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 771.13 0.01 14.19 27.69 3.44 59.87 66.71
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 861.02 0.01 15.9 21.53 3.99 64.9 74.24
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 938.56 0.03 16.63 16.84 4.32 70.39 82.14
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1007.8 0.06 17.25 13.38 4.64 75.54 88.49
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1057.32 0.1 17.91 10.91 4.84 80.48 93.43
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1067.86 0.08 18.02 11.17 4.63 83.37 95.29
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1040.11 0.03 17.42 13.96 4.31 84.78 95.19
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1025.3 0.02 16.98 15.04 4.13 86.34 95.71
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1038.3 0.04 16.28 12.68 3.83 89.24 97.88
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1053.43 0.08 15.3 9.89 3.41 92.31 100.15
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1055.88 0.13 13.99 7.93 2.91 93.53 100.07
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1052.01 0.14 13.07 7.56 2.61 93.38 98.86
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1071.56 0.14 13.7 9.27 2.94 94.17 99.48
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 959.17 0.03 12.64 23.53 3.34 83.05 87.55
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 898.4 0.03 12.21 27.07 3.46 73.08 77.65
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 871.83 0.03 11.92 26.97 3.35 69 73.64
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 501.42 0.09 5.73 55.87 2.46 41.37 43.22
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 381.26 0.11 3.69 60.48 1.85 29.82 30.9
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 354.86 0.12 2.83 62.28 1.51 28.94 29.78
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 341.91 0.1 2.4 62.9 1.27 29.18 29.91
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 337.14 0.06 2.48 61.22 1.19 29.1 29.83
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 329.25 0.03 2.67 59.09 1.14 27.67 28.39
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 375.4 0.08 5.11 48.65 1.49 27.83 29.64
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 471.63 0.01 9.14 34.55 2.17 30.01 33.82
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 559.79 0.01 11.56 26.38 2.72 32.68 38.69
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 611.44 0.01 12.23 22.37 3 34.66 42.61
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 638.02 0.02 11.71 19.98 2.88 35.93 45
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 666.83 0.03 11.3 17.35 2.72 37.97 47.97
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 705.74 0.05 11.32 13.91 2.55 40.55 51.31
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 741.98 0.09 11.48 10.76 2.3 42.75 53.78
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 763.39 0.1 11.51 9 2.14 44.42 55.49
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 804.07 0.16 12.23 7.1 2.14 44.6 55.2
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 851.33 0.27 12.94 4.98 2.16 45.36 54.66
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 890.15 0.47 13.52 3.26 2.24 47.05 55.48
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 918.28 0.77 13.4 1.85 2.31 50.1 57.85
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 944.18 1.16 12.36 0.96 2.16 53.51 60.6
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 989.25 2.15 11.2 1.64 2.29 57.7 64.62
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 983.39 2.37 11.1 3.12 2.36 56.98 63.51
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 922.66 1.81 10.81 5.44 2.19 51.71 58.13
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 843.36 1.18 9.99 10.65 1.97 45.46 51.42
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 532.54 0.35 6.27 26.61 1.47 27.04 30.36
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 469.57 0.3 5.89 24.71 1.51 21.99 25.24
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 449.74 0.28 6.34 22.06 1.67 19.3 22.64
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 422.22 0.4 6.54 22.51 1.79 16.56 19.74
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 372.37 0.5 5.81 25.08 1.6 13.53 16.29
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 314.21 0.43 5.07 27.19 1.35 10.53 12.76
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 272.22 0.28 5.05 27.37 1.26 8.26 10.28
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 269.41 0.05 6.09 24.24 1.37 7.42 9.7
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 282.39 0.01 6.86 21.51 1.54 7.41 10.25
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 312.36 0.02 7.77 18.49 1.8 8.3 12.1
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 358.34 0.04 8.79 14.55 2.01 10 15.11
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 404.48 0.08 9.49 11 2.07 11.85 18.21
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 433.45 0.14 9.69 8.32 1.9 13.07 20.14
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 438.78 0.16 9.28 7.07 1.55 13.29 20.2
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 432.45 0.16 8.54 6.66 1.26 13.17 19.71
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 424.05 0.15 7.84 6.62 1.07 12.96 19.17
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 412.52 0.15 7.24 6.92 0.95 12.53 18.3
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 394.62 0.13 6.64 7.67 0.87 11.77 16.97
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 372.4 0.11 6.11 8.55 0.82 10.81 15.46
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 352.24 0.09 5.79 9.44 0.79 9.81 13.93
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 329.96 0.18 5.6 11.06 0.92 8.63 12.34
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 252.2 0.3 4.38 17.03 0.89 5.5 7.7
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 238.37 0.47 4.14 18.57 1.01 4.9 6.77
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 240.42 0.58 3.98 20.45 1.13 5.13 6.98
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 200.42 0.28 3.28 25.81 1.11 3.98 5.25
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 173.24 0.11 2.78 28.01 1 2.99 3.91
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 165.55 0.06 2.72 28.46 0.97 2.68 3.47
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 167.7 0.06 2.8 28.86 0.95 2.9 3.7
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 176.04 0.07 3 29.16 0.93 3.6 4.5
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 183.89 0.1 3.19 29.47 0.88 4.27 5.21
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 211.67 0.19 4.17 26.36 0.97 5.33 6.72
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 265.23 0.04 6.29 20.1 1.23 6.84 9.08
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 316.25 0.05 7.66 15.64 1.47 8.41 11.64
20:00 12/10/2025 1 - Tốt 353.56 0.07 8.21 12.96 1.67 9.82 14.11
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 373.93 0.08 8.19 11.49 1.68 10.79 15.84

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Phú Đông, Nhơn Trạch, Đồng Nai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Phú Đông, Nhơn Trạch, Đồng Nai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Phú Đông, Nhơn Trạch, Đồng Nai