Dự báo thời tiết Xã Phú Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang

mây đen u ám

Phú Thạnh

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:41
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
91%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
5.7km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
96%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Phú Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Phú Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

272.73

μg/m³
NO

0.12

μg/m³
NO2

5.64

μg/m³
O3

17.7

μg/m³
SO2

1.09

μg/m³
PM2.5

7.12

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Phú Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 272.73 0.12 5.64 17.7 1.09 7.12 9.71
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 285.89 0.19 5.64 17.04 0.99 7.96 10.55
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 297.54 0.24 5.7 16.55 0.94 8.68 11.23
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 309.71 0.24 5.96 16.15 0.94 9.37 11.8
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 322.29 0.18 6.47 15.89 1 10.12 12.36
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 332.53 0.08 7.4 15.94 1.27 11.07 13.12
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 351.74 0.06 8.43 15.56 1.6 12.77 15.06
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 382.04 0.69 8.64 16.05 1.96 15.03 17.82
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 409.05 1.65 8.23 19.21 2.32 17.42 20.43
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 431.42 1.67 8.58 24.17 2.54 19.98 22.97
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 447.37 1.27 8.98 30.97 2.68 22.93 25.83
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 399.44 0.76 7.26 43.85 2.43 22.66 24.94
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 377.97 0.46 5.57 56.12 2.22 25.71 27.84
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 381.58 0.33 4.52 67.45 2.16 32.06 34.2
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 387.69 0.27 3.97 75.45 2.12 37.58 39.82
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 387.1 0.24 3.78 77.64 2.01 39.38 41.75
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 376.57 0.19 3.74 76.71 1.84 38.07 40.4
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 365.67 0.1 4.2 69.25 1.62 34.91 37.2
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 375.51 0.01 5.25 57.82 1.54 31.81 34.44
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 387.84 0 5.95 48.33 1.53 29.1 32.15
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 402.25 0 6.43 42.48 1.56 27.9 31.42
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 426.84 0.01 6.73 38.83 1.62 28.57 32.8
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 456.17 0.01 6.98 36.5 1.7 30.12 34.77
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 482.97 0.02 7.2 34.89 1.75 32.1 36.83
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 497.44 0.02 7.22 34.1 1.65 33.53 37.97
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 498.48 0.01 7.03 34.06 1.53 34.48 38.5
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 503.46 0.02 6.9 33.58 1.47 35.46 39.13
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 522.74 0.03 6.75 32.44 1.39 37.29 40.7
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 550.86 0.05 6.58 31.77 1.31 40.07 43.25
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 580.63 0.08 6.31 31.9 1.23 43.16 46.03
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 602.03 0.1 6.06 32.31 1.23 45.27 47.91
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 620.37 0.22 6.12 33.14 1.42 46.46 49.17
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 567.6 0.2 5.71 39.66 1.79 42.64 44.99
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 557.89 0.21 5.62 43.16 1.87 41.18 43.61
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 559.72 0.15 5.57 46.44 1.88 42.24 44.74
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 443.8 0.11 3.5 58.43 1.52 35.37 36.95
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 395.05 0.1 2.59 62.45 1.2 32.22 33.48
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 370.51 0.1 2.09 64.63 0.98 31.44 32.54
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 346.24 0.07 1.84 65.26 0.82 29.62 30.59
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 320.69 0.05 1.82 63.47 0.72 26.43 27.32
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 294.36 0.04 1.9 60.78 0.64 22.81 23.65
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 283.07 0.03 2.55 55.61 0.66 19.92 20.98
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 291.01 0 3.59 49.69 0.81 18.33 19.9
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 301.3 0 4.24 45.59 0.96 17.52 19.73
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 309.39 0 4.55 42.53 1.08 17.14 20.04
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 317.75 0 4.64 39.82 1.12 17.09 20.59
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 327.75 0.01 4.73 37.18 1.12 17.36 21.28
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 338.86 0.01 4.84 34.67 1.06 17.61 21.62
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 347.66 0.02 4.89 33.04 0.95 17.71 21.56
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 351.76 0.03 4.85 32.08 0.85 17.8 21.45
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 359.53 0.05 4.92 31.28 0.77 17.44 20.79
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 372.96 0.08 4.99 30.25 0.74 17.43 20.39
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 385.58 0.15 5.07 29.33 0.76 17.86 20.56
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 395.44 0.25 4.98 28.53 0.78 18.63 21.14
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 402.18 0.35 4.63 27.74 0.73 19.29 21.63
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 411.16 0.65 4.21 27.3 0.78 19.9 22.25
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 386.96 0.63 4.12 27.69 0.82 18.19 20.51
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 365.46 0.51 4.12 27.29 0.86 16.25 18.79
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 340.11 0.37 3.91 27.96 0.87 14.35 16.92
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 240.64 0.17 2.69 32.34 0.71 8.86 10.69
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 216.05 0.16 2.44 31.26 0.68 7.32 9.01
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 202.05 0.17 2.34 30.48 0.65 6.4 7.9
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 186.17 0.18 2.2 31 0.58 5.41 6.58
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 172.2 0.17 2.11 31.11 0.53 4.48 5.52
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 158.65 0.13 2.05 31.14 0.47 3.65 4.61
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 151.93 0.08 2.2 30.81 0.47 3.19 4.19
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 156.43 0.01 2.64 29.86 0.53 3.19 4.37
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 164.31 0 2.97 29.05 0.6 3.41 4.83
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 178.15 0.01 3.36 28.18 0.7 3.91 5.74
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 197.96 0.02 3.81 26.94 0.78 4.68 7.07
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 216.67 0.04 4.13 25.89 0.81 5.48 8.41
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 227.45 0.07 4.17 25.04 0.75 5.9 9.03
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 226.4 0.07 3.9 24.71 0.6 5.73 8.63
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 219.01 0.05 3.49 24.6 0.47 5.34 7.92
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 209.63 0.04 3.09 24.41 0.39 4.87 7.06
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 205.24 0.04 2.87 23.9 0.35 4.58 6.54
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 200.32 0.03 2.67 23.37 0.33 4.28 6.05
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 193.9 0.03 2.5 22.73 0.31 3.96 5.63
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 187.36 0.02 2.38 22.16 0.31 3.65 5.23
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 179.88 0.05 2.34 21.92 0.37 3.29 4.81
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 158.34 0.13 2.01 23.33 0.38 2.42 3.59
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 154.4 0.2 1.98 24.01 0.44 2.28 3.42
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 154.23 0.23 1.93 25.57 0.48 2.43 3.58
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 141.62 0.14 1.7 28.63 0.46 2.22 3.18
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 134.23 0.09 1.51 30.51 0.44 2.17 3.02
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 131.48 0.08 1.4 31.68 0.43 2.24 3.06
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 131.3 0.08 1.35 32.9 0.42 2.42 3.26
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 133.16 0.06 1.48 33.01 0.41 2.57 3.43
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 135.48 0.05 1.66 32.3 0.4 2.61 3.43
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 146.66 0.08 2.18 30.28 0.45 2.84 3.8
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 168.29 0.02 3.12 27.19 0.56 3.33 4.67
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 188.13 0.03 3.72 24.92 0.65 3.91 5.7
20:00 12/10/2025 1 - Tốt 201.67 0.04 3.93 23.76 0.71 4.39 6.63
21:00 12/10/2025 1 - Tốt 206.28 0.04 3.79 23.37 0.69 4.59 7.05
22:00 12/10/2025 1 - Tốt 206.21 0.03 3.56 23.31 0.64 4.6 7.16
23:00 12/10/2025 1 - Tốt 202.35 0.03 3.31 23.24 0.57 4.44 6.93

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Phú Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Phú Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Phú Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang