Dự báo thời tiết Xã Tân Hòa Tây, Tân Phước, Tiền Giang

mây đen u ám

Tân Hòa Tây

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:43
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
91%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
1.1km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tân Hòa Tây, Tân Phước, Tiền Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tân Hòa Tây, Tân Phước, Tiền Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

259.6

μg/m³
NO

0.03

μg/m³
NO2

5.34

μg/m³
O3

15.14

μg/m³
SO2

1.08

μg/m³
PM2.5

5.31

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Tân Hòa Tây, Tân Phước, Tiền Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 259.6 0.03 5.34 15.14 1.08 5.31 8.01
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 269.54 0.03 5.47 14.33 0.94 5.66 8.14
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 277.29 0.04 5.58 13.87 0.88 6.03 8.27
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 281.29 0.04 5.72 14.03 0.92 6.42 8.49
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 290.04 0.05 6 13.55 0.98 6.94 8.87
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 296.1 0.03 6.38 13.34 1.05 7.36 9.1
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 300.15 0.02 6.98 13.32 1.22 7.95 9.61
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 315.8 0.03 7.54 12.62 1.44 9.05 11.07
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 332.51 0.75 6.92 13.2 1.78 10.13 12.75
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 342.84 1.88 5.94 16.47 2.25 11.14 14.06
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 373.93 1.98 6.79 20.28 2.65 13.53 16.8
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 403.22 1.55 7.79 26.35 2.96 16.68 20.1
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 350.96 0.71 6.02 39.38 2.52 16.28 18.69
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 325.66 0.38 4.35 49.7 2.21 18.17 20.26
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 326.84 0.28 3.54 59.11 2.16 22.6 24.63
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 327.46 0.24 3.18 65.28 2.14 25.86 27.85
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 320.94 0.19 3.1 65.29 2.02 26.02 27.91
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 309.73 0.12 3.16 61.68 1.77 24.14 25.8
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 317.12 0.08 4.05 52 1.64 22.2 23.96
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 353.53 0.01 5.6 41.73 1.68 22.09 24.61
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 386.62 0 6.64 34.32 1.71 22.08 25.49
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 422.05 0.01 7.47 28.83 1.75 23.01 27.34
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 471.78 0.01 8.16 24.57 1.77 25.47 30.62
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 522.84 0.03 8.74 21.52 1.83 28.51 34.17
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 568.98 0.04 9.22 19.32 1.8 31.43 37.07
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 601.09 0.04 9.36 17.49 1.58 33.44 38.47
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 618.01 0.04 9.19 16.15 1.39 34.87 39.39
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 613.12 0.05 8.75 16.07 1.26 35.13 39.1
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 629.91 0.1 8.63 14.4 1.2 36.27 39.94
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 663.57 0.16 8.78 13 1.18 38.8 42.32
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 710.72 0.23 8.97 12.13 1.21 42.53 45.96
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 743.93 0.28 8.79 11.83 1.32 44.96 48.46
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 756.66 0.73 8.26 13.28 1.74 45.16 49.07
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 622.96 0.66 7.55 24.96 2.84 38.18 41.44
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 610.07 0.65 7.63 30.85 3.03 37.82 41.38
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 608 0.43 7.81 36.58 3.14 39.83 43.51
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 434.37 0.22 4.83 53.72 2.35 29.75 31.88
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 373.76 0.17 3.39 59.34 1.77 25.63 27.32
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 359.03 0.15 2.81 62.66 1.52 25.69 27.25
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 359.16 0.11 2.63 65.06 1.4 27.05 28.56
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 358.48 0.07 2.7 63.79 1.28 27.77 29.25
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 349.57 0.05 2.83 60.56 1.14 26.9 28.32
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 338.31 0.03 3.21 54.73 1.01 24.98 26.45
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 339.34 0 3.96 48.61 1.04 23.26 25.04
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 342.13 0 4.54 43.77 1.13 21.79 24.05
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 366.43 0 5.45 37.81 1.38 21.89 25.2
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 410.7 0.01 6.46 31.07 1.6 23.49 28.21
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 450.14 0.01 7.14 25.77 1.67 25.06 30.46
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 472.15 0.02 7.38 21.9 1.54 25.61 30.66
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 477.16 0.03 7.24 19.58 1.25 25.37 29.54
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 474.8 0.03 6.86 18.16 0.99 24.99 28.35
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 473.07 0.05 6.45 17.34 0.8 24.39 27.17
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 481.29 0.1 6.22 16.14 0.73 24.3 26.77
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 494.41 0.2 6.2 14.9 0.77 24.86 27.12
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 508.74 0.33 6.14 13.77 0.8 25.62 27.7
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 512.17 0.38 5.63 12.91 0.73 25.47 27.48
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 507.16 0.71 4.8 13.49 0.8 24.52 26.77
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 409.35 0.38 4.19 18.95 0.77 18.31 20.48
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 371.29 0.33 4.17 20.14 0.88 15.04 17.61
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 335.83 0.25 4.03 21.95 0.91 12.54 15.15
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 199.9 0.13 2.36 31.34 0.53 5.86 7.21
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 175.99 0.15 2.02 31.78 0.47 4.72 5.84
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 162.66 0.19 1.73 32.28 0.41 4.31 5.24
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 147.14 0.17 1.46 33.27 0.33 3.86 4.54
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 137.29 0.1 1.56 32.3 0.32 3.17 3.81
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 130.71 0.05 1.75 30.83 0.31 2.54 3.16
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 136.87 0.05 2.23 28.78 0.4 2.43 3.26
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 153.26 0.02 3.03 26.16 0.55 2.75 3.99
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 167.93 0 3.57 24.27 0.67 3.14 4.8
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 196.07 0.02 4.33 21.76 0.86 4.07 6.63
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 238.83 0.05 5.27 18.81 1.03 5.56 9.33
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 276.79 0.11 5.87 16.62 1.11 7.01 11.79
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 297.82 0.17 5.97 15.38 1.02 7.8 12.89
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 291.61 0.14 5.55 15.38 0.76 7.5 11.94
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 265.93 0.07 4.79 16.57 0.55 6.56 10.05
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 232.43 0.02 3.89 18.2 0.42 5.3 7.53
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 223.38 0.02 3.55 17.82 0.37 4.89 6.62
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 217.71 0.02 3.33 17.42 0.35 4.62 6.15
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 212.84 0.02 3.17 16.99 0.35 4.39 5.85
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 205.89 0.02 2.98 16.59 0.36 4.1 5.54
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 197.62 0.06 2.8 16.78 0.46 3.74 5.3
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 182.65 0.23 2.37 18.6 0.52 3.14 4.61
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 177.88 0.31 2.23 20.17 0.55 3.02 4.54
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 168.28 0.27 1.99 23.36 0.53 2.95 4.36
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 138.36 0.13 1.43 28.74 0.35 2.17 3.02
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 130.13 0.09 1.31 29.36 0.31 2.01 2.7
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 128.13 0.08 1.32 29.31 0.3 2.03 2.66
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 129.18 0.07 1.45 28.85 0.31 2.08 2.71
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 132.78 0.07 1.71 27.9 0.35 2.16 2.83
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 137.42 0.08 2 27.07 0.37 2.25 2.95
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 160.53 0.13 2.89 24.68 0.53 2.82 3.99
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 202.26 0.05 4.5 20.96 0.79 3.89 5.93
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 237.7 0.07 5.42 18.81 0.97 5.02 7.96
20:00 12/10/2025 1 - Tốt 264.35 0.09 5.87 17.63 1.07 6.07 9.85
21:00 12/10/2025 1 - Tốt 274.08 0.08 5.74 17.17 1.02 6.6 10.71
22:00 12/10/2025 1 - Tốt 269.84 0.05 5.33 17.17 0.93 6.64 10.72

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tân Hòa Tây, Tân Phước, Tiền Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tân Hòa Tây, Tân Phước, Tiền Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tân Hòa Tây, Tân Phước, Tiền Giang