Dự báo thời tiết Xã Nhân Mục, Hàm Yên, Tuyên Quang

mây cụm

Nhân Mục

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:53
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
90%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
7.3km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
63%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Nhân Mục, Hàm Yên, Tuyên Quang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Nhân Mục, Hàm Yên, Tuyên Quang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

364.71

μg/m³
NO

0.45

μg/m³
NO2

2.87

μg/m³
O3

44.14

μg/m³
SO2

0.43

μg/m³
PM2.5

16.59

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Nhân Mục, Hàm Yên, Tuyên Quang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 364.71 0.45 2.87 44.14 0.43 16.59 17.31
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 381.17 0.44 4.15 39.08 0.58 16.42 17.28
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 428.61 0.1 7 25.5 0.87 17.25 18.49
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 464.66 0.03 8.32 17.31 1.06 17.97 19.68
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 479.34 0.05 8.46 13.54 1.18 18.81 21
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 483.22 0.03 8.03 13.07 1.24 19.83 22.4
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 479.3 0.02 7.62 14.85 1.29 20.8 23.62
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 472.17 0.01 7.53 17.49 1.38 21.27 24.16
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 470.63 0.01 7.71 18.61 1.45 21.82 24.64
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 469.08 0 7.52 19.36 1.47 22.58 25.33
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 464.7 0 7.1 20.01 1.43 23.83 26.51
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 458.46 0 6.65 20.51 1.38 25.56 28.19
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 448.26 0 6.12 20.38 1.31 26.7 29.29
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 433.86 0 5.42 18.82 1.19 27.41 29.61
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 426.08 0.01 5.03 16.45 1.11 27.78 29.74
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 439.96 0.33 5.29 13.1 1.23 28.22 30.21
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 479.27 2.28 4.34 12.76 1.41 27.65 30
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 510.31 2.96 4.01 18.44 1.27 28.78 31.38
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 513.8 1.63 3.83 40.14 1.07 35.45 38.09
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 315.87 0.17 0.91 85.34 0.84 35.41 36.85
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 253.81 0.11 0.58 81.89 0.8 31.4 32.63
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 235.97 0.1 0.54 79.92 0.71 30.22 31.44
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 228.7 0.12 0.63 77.47 0.63 29.81 31.04
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 225.66 0.16 0.84 73.51 0.59 29.92 31.21
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 225.02 0.18 1.17 69.76 0.58 29.59 30.94
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 254.12 0.25 3.02 56.92 0.78 29.95 31.53
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 309.92 0.04 6.2 39.6 1.07 31.2 33.17
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 353.55 0 7.84 29.5 1.21 32.76 35.22
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 371.12 0.01 7.94 24.61 1.23 34.2 37.13
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 373.04 0.01 7.23 23 1.21 36.12 39.42
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 372.03 0.01 6.7 22.44 1.24 37.92 41.53
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 372.63 0.01 6.79 22.63 1.38 38.94 42.68
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 375.82 0 7.02 24.06 1.53 40.06 43.75
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 374.13 0 6.65 25.64 1.57 41.34 44.95
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 373.35 0 6.23 27.12 1.59 42.35 45.91
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 375.42 0 6.02 28.49 1.61 43.49 47.03
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 377.49 0 5.79 29.76 1.63 45.17 48.7
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 379.61 0 5.5 30.82 1.66 47.02 50.55
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 386.66 0 5.64 31.78 1.75 48.99 52.55
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 413.3 0.07 7.22 30.85 2.11 50.6 54.42
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 452.7 0.59 8.48 22.37 2.12 49.31 53.45
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 481.15 1.99 6.98 16.8 1.71 47.99 52.26
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 486.08 2.19 5.58 24.38 1.38 49.93 54.18
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 338.32 0.13 1.37 109.78 2.08 56.93 59.72
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 299.55 0.08 0.81 109.39 1.69 47.28 49.39
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 287.92 0.08 0.74 105.71 1.37 43.74 45.63
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 283.48 0.09 0.84 100.97 1.12 41.66 43.41
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 283.31 0.12 1.01 94.14 0.96 41.44 43.18
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 288.87 0.13 1.27 88.96 0.92 43.57 45.44
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 320 0.12 2.61 78.84 1.11 50.63 52.88
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 371.25 0.01 4.78 63.89 1.32 59.68 62.45
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 408.4 0 5.7 55.45 1.41 67.58 70.87
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 427.13 0 5.47 51.16 1.44 75.74 79.58
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 440.8 0 4.8 48.27 1.47 84.72 89.14
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 449.66 0 4.39 45.26 1.54 91.54 96.46
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 454.26 0 4.6 45.75 1.88 94.95 100.14
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 463.34 0 5.03 49.33 2.32 97.77 103.06
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 469.51 0 4.7 51.77 2.51 101.85 107.14
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 472.74 0 4.25 53.37 2.57 105.61 110.87
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 476.95 0 3.98 55.08 2.62 108.74 114
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 480.18 0 3.78 56.79 2.68 111.24 116.52
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 483.38 0 3.59 58.08 2.72 114.42 119.71
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 486.56 0 3.68 58.74 2.77 117.04 122.38
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 493.66 0.04 4.61 56.67 2.86 118.68 124.21
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 506.48 0.52 4.59 44.73 2.24 116.24 121.87
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 510.29 0.84 3.68 44.87 1.75 110.92 116.43
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 500.48 0.52 2.47 59.03 1.61 113.26 118.53
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 295.73 0.08 0.63 97.96 2.07 60.49 63.1
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 232.17 0.06 0.44 83.81 1.23 36.37 37.88
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 229.5 0.06 0.48 79.84 0.92 32.18 33.47
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 236.91 0.07 0.67 77.08 0.72 30.04 31.21
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 244.34 0.07 0.98 71.8 0.6 27.37 28.41
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 250.81 0.04 1.41 66.31 0.52 23.23 24.11
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 271.46 0.03 2.63 55.08 0.55 19.91 20.79
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 306.9 0.01 4.45 40.74 0.67 18.93 20.01
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 330.9 0 5.23 30.89 0.72 18.74 20.11
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 338.4 0 5.04 25.04 0.74 18.91 20.59
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 343.86 0.01 5 22.32 0.85 19.74 21.74
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 351.28 0.01 5.32 21.16 1.03 20.79 23.1
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 361.53 0.01 5.99 20.88 1.23 21.31 23.78
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 372.66 0 6.44 20.85 1.32 21.78 24.23
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 377.95 0 6.34 20.93 1.31 22.5 24.92
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 378.23 0 6.11 21.1 1.27 23.29 25.67
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 380.34 0 6 21.48 1.26 24.15 26.48
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 381.46 0 5.89 21.69 1.25 24.69 26.99
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 381.54 0 5.73 21.49 1.24 25.26 27.51
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 384.48 0 5.86 21.12 1.27 25.89 27.9
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 396.22 0.07 6.73 19.81 1.44 26.31 28.21
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 409.14 0.76 6.39 17.26 1.39 25.08 27.05
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 408.56 1.68 4.61 19.6 1.09 24.27 26.21
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 390.53 1.27 3.38 31.67 0.83 25.93 27.7
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 287.67 0.21 1.05 62.06 0.35 20.02 20.87
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 251.92 0.1 0.56 67.17 0.22 15.93 16.46
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 239.91 0.08 0.47 69.78 0.18 15.37 15.81
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 251.41 0.18 1.06 64.32 0.32 16.6 17.15
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 274.39 0.31 2.21 65.36 0.64 18.15 18.94

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Nhân Mục, Hàm Yên, Tuyên Quang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Nhân Mục, Hàm Yên, Tuyên Quang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Nhân Mục, Hàm Yên, Tuyên Quang