Dự báo thời tiết Xã Hồng Quang, Ý Yên, Nam Định

mây đen u ám

Hồng Quang

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
96%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
99%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hồng Quang, Ý Yên, Nam Định

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hồng Quang, Ý Yên, Nam Định

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

360.31

μg/m³
NO

0.02

μg/m³
NO2

5.53

μg/m³
O3

10.58

μg/m³
SO2

1.38

μg/m³
PM2.5

15.19

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Hồng Quang, Ý Yên, Nam Định

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 360.31 0.02 5.53 10.58 1.38 15.19 16.87
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 366.77 0.03 6 10.1 1.49 15.05 16.71
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 374.29 0.22 6.22 9.87 1.69 14.91 16.79
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 372.14 0.8 6.05 13.3 1.92 14.11 16.27
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 366.3 0.94 6.35 15.76 2.14 13.34 15.77
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 351.74 0.93 6.46 19.46 2.35 12.7 15.22
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 308.62 0.74 5.18 31.5 2.15 11.19 13.18
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 293.58 0.45 4.76 38.88 2.04 11.09 12.86
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 298.06 0.37 4.71 46.08 2.16 12.86 14.61
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 293.29 0.37 3.98 55.75 2.09 14.6 16.24
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 282.1 0.35 3.07 65.6 2.05 17.33 18.83
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 284.42 0.29 2.89 75.68 2.25 22.31 23.86
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 317.78 0.19 4.11 74.91 2.67 30.32 32.6
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 364.07 0.02 5.69 64.53 2.85 37.6 40.98
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 391.48 0 5.99 56.82 2.71 41.24 45.61
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 406.01 0.01 5.9 49.06 2.6 42.3 47.9
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 423.27 0.02 6.03 41.94 2.83 42.51 49.42
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 443.4 0.04 6.54 37.62 3.34 43.15 51.15
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 461.27 0.06 7.09 32.69 3.63 43.32 50.8
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 462.83 0.06 6.7 25.25 3.06 43.18 49.42
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 459.12 0.04 5.88 19.03 2.19 43.32 47.95
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 446.46 0.03 4.89 15.34 1.5 42.39 45.48
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 444.53 0.03 4.22 12.17 1.08 41.37 43.77
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 446.83 0.03 3.81 10.03 0.89 40.54 42.65
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 454.41 0.04 3.6 8.69 0.84 40.14 42.15
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 464.81 0.05 3.44 8.1 0.9 40.53 42.57
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 484.38 0.23 3.52 8.33 1.17 41.35 43.78
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 516.52 0.8 3.86 11.08 1.62 42.02 45.19
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 560.11 1.36 4.21 17.82 2.06 45.8 49.98
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 583.72 1.12 4.59 35.57 2.7 54.58 59.61
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 329.74 0.26 2.31 85.12 3.92 45.21 48.45
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 260.7 0.13 1.6 88.21 3.59 40.31 43.03
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 244.15 0.09 1.6 91 3.62 40.3 42.81
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 237.49 0.1 1.6 95.52 3.66 41.53 44.06
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 233.08 0.13 1.52 100.92 3.69 42.78 45.42
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 227.97 0.12 1.54 105.14 3.6 43.38 46.06
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 238.35 0.09 2.48 95.36 3.32 45.4 48.65
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 263.62 0.01 3.88 78.04 2.95 47.65 51.89
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 285.24 0 4.56 66.47 2.65 48.33 53.6
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 299.85 0 4.78 55.99 2.31 47.73 54.07
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 314 0 4.78 45.47 1.99 47.62 54.95
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 329.59 0 4.75 36.84 1.81 48.19 56.33
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 341.29 0 4.83 30.17 1.68 48.48 56.78
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 342.43 0 4.74 26.57 1.47 48.41 55.36
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 338.32 0 4.5 24.97 1.37 48.4 53.9
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 342.47 0 4.4 22.83 1.31 49.67 53.85
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 354.89 0 4.37 19.44 1.21 51.99 55.49
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 367.32 0.01 4.22 16.26 1.1 54.17 57.32
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 380.75 0.01 3.88 12.49 0.96 56.26 59.19
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 394.81 0.03 3.63 10.27 0.95 58.5 61.43
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 418.35 0.17 3.78 10.31 1.25 61.06 64.53
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 451.75 0.92 3.85 13.88 1.72 63.37 67.5
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 489.8 1.62 4.05 20.1 2.13 66.93 71.85
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 508.75 1.35 4.46 37.94 2.75 74.58 80.1
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 245.33 0.21 1.57 90.99 2.48 46.07 48.7
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 189.48 0.13 0.87 85.57 1.97 33.52 35.5
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 183.28 0.12 0.81 86.73 2.19 34.01 36.11
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 187.06 0.12 0.9 92.32 2.51 37.15 39.62
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 192.38 0.12 1.09 98.07 2.83 40.66 43.73
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 191.51 0.09 1.31 100.14 2.86 39.65 43.33
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 195.69 0.06 2.05 89.63 2.6 36.43 40.87
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 210.65 0 3.04 73.23 2.21 33.2 38.23
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 224.14 0 3.38 62.53 1.87 30.57 35.91
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 229.55 0 3.27 56.15 1.58 28.43 33.69
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 234.46 0 3.03 52.29 1.38 27.54 32.5
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 238.69 0.01 2.83 49.31 1.27 27.44 32.06
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 243.86 0.01 2.81 45.63 1.21 27.51 31.7
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 249.28 0.01 2.83 39.99 1.08 27.69 31.53
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 253.66 0 2.67 35.24 0.96 27.89 31.36
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 263.91 0 2.6 30.46 0.9 29.09 32.3
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 276.54 0 2.71 26.88 0.92 30.79 33.88
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 288.65 0.01 3.05 25.81 1.1 32.35 35.5
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 303.97 0.01 3.61 25.37 1.41 33.78 37.1
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 323.19 0.01 4.15 22.35 1.6 35.72 39.24
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 348.92 0.15 4.78 19.77 1.88 38.19 42.17
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 375.23 0.76 4.95 20.7 2.17 39.99 44.43
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 387.68 0.85 5.42 24.53 2.37 40.33 44.87
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 379.86 0.44 6.08 30.86 2.54 39.05 43.44
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 285.98 0.14 4 64.15 2.06 25.02 27.57
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 265.42 0.16 3.14 67.7 1.71 20.33 22.16
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 269.34 0.17 2.76 69.24 1.62 20.23 21.78
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 275.39 0.15 2.47 71.8 1.56 21.92 23.36
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 282 0.15 2.37 74.76 1.59 25.31 26.79
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 283.75 0.13 2.39 77.49 1.55 27.72 29.27
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 293.55 0.07 3.02 67.95 1.42 28.59 30.54
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 315.97 0 4.03 52.66 1.39 28.57 31.26
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 338.13 0 4.59 43.19 1.47 28.52 32.02
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 354.41 0 4.75 35.72 1.48 28.23 32.45
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 366.52 0.01 4.52 27.86 1.32 28.48 33.05
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 379.72 0.02 4.29 21.31 1.19 29.44 33.82
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 388.17 0.04 4.1 16.07 1.01 30.34 33.94
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 390.09 0.06 3.81 12.34 0.8 30.96 33.85
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 386.4 0.05 3.44 10.15 0.66 31.48 33.82
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 385.48 0.05 3.16 8.1 0.6 32.15 34.23
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 388.03 0.06 2.98 5.81 0.55 32.85 34.77
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 392.33 0.07 2.89 4.16 0.52 33.52 35.32

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hồng Quang, Ý Yên, Nam Định

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hồng Quang, Ý Yên, Nam Định trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hồng Quang, Ý Yên, Nam Định