Dự báo thời tiết Xã Phúc Yên, Lâm Bình, Tuyên Quang

mây đen u ám

Phúc Yên

Hiện Tại

22°C


Mặt trời mọc
05:52
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
98%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Phúc Yên, Lâm Bình, Tuyên Quang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Phúc Yên, Lâm Bình, Tuyên Quang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

406.11

μg/m³
NO

1.86

μg/m³
NO2

2.44

μg/m³
O3

0.19

μg/m³
SO2

0.33

μg/m³
PM2.5

10.75

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Phúc Yên, Lâm Bình, Tuyên Quang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 406.11 1.86 2.44 0.19 0.33 10.75 11.74
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 450.16 3.13 3.7 2.39 0.53 10.94 11.96
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 470.45 3.9 3.85 4.49 0.57 11.08 12.22
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 468.81 3.21 4.64 8.93 0.49 11.32 12.42
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 409.28 1.57 5.56 23.73 0.33 10.45 11.08
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 371.64 0.89 4.43 33.07 0.29 11.4 11.94
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 360.28 0.58 3.66 38.6 0.3 12.99 13.51
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 353.75 0.42 2.93 43.74 0.31 14.27 14.79
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 345.03 0.34 2.23 49.21 0.3 15.6 16.12
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 333.79 0.26 1.9 53.1 0.29 16.25 16.76
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 341.24 0.25 2.62 40.62 0.39 16.91 17.64
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 367.43 0.06 4.22 24.07 0.56 17.57 18.75
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 386.7 0.03 4.89 16.34 0.67 17.85 19.37
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 392.67 0.04 4.95 12.81 0.73 18.39 20.16
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 393.26 0.04 4.57 10.18 0.7 19.25 21.23
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 390.64 0.06 4.23 8.9 0.67 20.03 22.16
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 385.49 0.07 4.1 9.01 0.65 20.44 22.55
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 380.7 0.05 4.01 9.96 0.62 20.87 22.77
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 373.33 0.02 3.69 11.81 0.59 21.31 22.99
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 364.29 0.01 3.29 13.43 0.55 21.78 23.24
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 355.84 0.01 2.96 13.33 0.52 22.33 23.6
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 348.02 0.01 2.67 12.77 0.49 22.67 23.81
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 338.74 0.01 2.38 11.79 0.45 22.79 23.76
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 333.51 0.02 2.23 10.4 0.43 22.76 23.68
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 341.86 0.19 2.51 8.45 0.52 22.94 24.01
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 368.35 1.16 2.37 8.16 0.66 22.16 23.68
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 390.17 1.71 2.31 12.05 0.66 22.1 24.19
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 397.05 1.12 2.36 25.96 0.61 25.15 27.41
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 289.22 0.12 0.65 74.44 0.54 27.52 28.62
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 248.07 0.08 0.44 73.46 0.57 26.27 27.25
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 233.54 0.08 0.41 72.82 0.59 26.99 28
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 228.77 0.09 0.45 72.91 0.59 28.35 29.42
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 227.23 0.1 0.54 72.31 0.6 29.79 30.95
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 226.48 0.1 0.71 72.05 0.63 30.82 32.07
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 246.18 0.15 2.11 59.93 0.83 32.15 33.74
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 287.99 0.03 4.71 49.75 1.26 33.93 36.1
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 324.04 0 6.41 45.05 1.61 35.82 38.61
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 345.31 0 7.06 43.02 1.84 38.06 41.46
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 353.22 0 6.88 41.93 1.92 40.34 44.19
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 350.57 0 6.23 38.22 1.79 42.11 46.13
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 340.38 0 4.98 26.47 1.1 41.94 45.39
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 332.01 0 4.29 22.02 0.85 41.24 44.41
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 322 0 3.66 21.14 0.74 41.73 44.87
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 312.02 0 3.18 21.15 0.68 42.11 45.19
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 304.69 0 2.93 21.16 0.66 42.51 45.54
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 299.3 0 2.78 21.7 0.67 43.15 46.19
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 296.61 0 2.67 22.31 0.69 44.06 47.13
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 296.28 0.01 2.72 21.76 0.72 44.95 48.06
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 309.49 0.07 3.51 20.03 0.9 45.74 49.09
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 335.48 0.52 4.29 16.25 1.01 45.57 49.26
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 357.32 1.23 3.95 15.06 0.93 45.27 49.18
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 368.11 1.26 3.58 21.09 0.83 46.18 50.2
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 321.98 0.08 1.07 99.48 1.98 56.59 59.54
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 307.46 0.07 0.69 102.46 1.82 51.23 53.68
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 305.65 0.07 0.59 100.95 1.6 49.65 51.92
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 303.93 0.07 0.6 98.64 1.42 49.35 51.52
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 301.98 0.08 0.69 94.77 1.28 49.41 51.54
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 304.44 0.08 0.86 91.58 1.22 50.56 52.74
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 322.62 0.08 1.96 70.35 1.11 54.8 57.3
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 355.41 0.01 3.64 47.38 1.05 59.77 62.79
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 378.56 0 4.38 36.37 1.02 63.67 67.26
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 390.08 0.01 4.34 30.83 1 67.82 72.02
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 397.51 0.01 3.78 26.2 0.91 73 77.58
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 400.82 0.02 3.27 22.68 0.84 77.02 81.27
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 397.26 0.03 3.03 22.16 0.89 78.68 82.25
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 396.18 0.02 2.92 24.47 1 80.92 83.8
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 392.83 0.01 2.52 26.73 1.03 84.19 86.71
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 387.46 0 2.15 28.02 1.04 86.81 89.29
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 383.31 0 1.97 28.73 1.06 88.6 91.44
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 380.79 0 1.88 29.74 1.09 90.92 94.27
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 380.91 0 1.82 30.59 1.11 94.01 97.75
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 379.82 0.01 1.86 29.79 1.12 96.25 100.29
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 383.89 0.06 2.33 27.5 1.18 97.64 102.04
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 397.74 0.52 2.37 23.22 1.05 97.82 102.58
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 409.39 0.8 2.1 26.32 0.95 97.32 102.29
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 413.27 0.53 1.67 38.89 0.98 100.16 105.17
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 311.56 0.07 0.51 102.59 2.52 74.57 77.84
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 264.27 0.05 0.38 94.14 1.9 57.8 60.19
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 261.09 0.05 0.4 90.25 1.61 54.23 56.37
14:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 260.81 0.05 0.47 86.84 1.35 50.65 52.57
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 256.31 0.05 0.58 82.13 1.13 46.2 47.92
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 252.12 0.04 0.75 77.63 0.95 41.17 42.66
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 259.15 0.05 1.65 56.14 0.71 37.51 39
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 278.9 0.01 2.96 35.25 0.63 35.85 37.58
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 294.3 0.01 3.6 24.76 0.64 35.26 37.38
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 301.74 0.01 3.73 20.25 0.74 34.6 37.11
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 307.85 0.01 3.74 18.73 0.85 34.61 37.47
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 313.99 0.01 3.91 18.35 0.98 35.05 38.22
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 318.45 0.01 4.11 17.76 1.02 35.23 38.48
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 320.59 0.01 3.88 15.78 0.84 35.41 38.21
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 320.16 0.01 3.4 14.69 0.69 35.73 38.08
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 315.92 0.01 2.99 14.16 0.59 34.43 36.32
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 312.71 0.01 2.77 13.51 0.54 33.08 34.73
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 309.83 0.01 2.63 12.82 0.51 32.11 33.63
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 310.39 0.02 2.53 11.82 0.5 32.81 34.33
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 310.52 0.03 2.57 10.48 0.51 33.72 35.23

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Phúc Yên, Lâm Bình, Tuyên Quang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Phúc Yên, Lâm Bình, Tuyên Quang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Phúc Yên, Lâm Bình, Tuyên Quang