Dự báo thời tiết Xã Thổ Bình, Lâm Bình, Tuyên Quang

mây cụm

Thổ Bình

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:52
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
98%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
72%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thổ Bình, Lâm Bình, Tuyên Quang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thổ Bình, Lâm Bình, Tuyên Quang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

397.85

μg/m³
NO

0.08

μg/m³
NO2

5.6

μg/m³
O3

24.78

μg/m³
SO2

0.72

μg/m³
PM2.5

17.41

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Thổ Bình, Lâm Bình, Tuyên Quang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 397.85 0.08 5.6 24.78 0.72 17.41 18.62
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 425.45 0.03 6.59 16.82 0.86 17.91 19.52
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 435.75 0.04 6.69 13.17 0.96 18.6 20.58
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 437.98 0.04 6.29 11.62 0.97 19.54 21.81
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 434.72 0.04 5.91 11.86 0.98 20.41 22.89
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 428.59 0.04 5.8 13.23 1.01 20.86 23.36
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 425.42 0.03 5.85 14.26 1.03 21.35 23.71
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 420.94 0.01 5.59 15.56 1.02 21.94 24.16
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 414.21 0.01 5.18 16.7 0.99 22.81 24.87
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 406.84 0.01 4.79 16.9 0.95 23.94 25.9
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 397.83 0.01 4.38 16.55 0.9 24.69 26.55
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 386 0.01 3.89 15.28 0.81 25.1 26.69
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 379.49 0.02 3.62 13.4 0.76 25.27 26.71
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 390.58 0.26 3.89 10.76 0.88 25.58 27.11
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 423.42 1.72 3.35 10.44 1.03 24.91 26.84
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 449.8 2.33 3.15 15.22 0.96 25.44 27.78
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 454.99 1.37 3.09 32.99 0.84 30.3 32.75
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 302.46 0.14 0.78 79.85 0.69 31.47 32.74
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 250.93 0.1 0.51 77.65 0.69 28.84 29.94
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 234.76 0.09 0.47 76.34 0.65 28.61 29.72
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 228.75 0.1 0.54 75.18 0.61 29.08 30.23
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 226.46 0.13 0.69 72.91 0.59 29.86 31.08
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 225.76 0.14 0.94 70.92 0.61 30.2 31.51
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 250.14 0.2 2.56 58.44 0.8 31.05 32.63
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 298.9 0.03 5.45 44.71 1.16 32.56 34.63
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 338.73 0 7.12 37.32 1.41 34.29 36.92
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 358.15 0 7.5 33.87 1.54 36.13 39.29
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 363.09 0 7.05 32.52 1.57 38.23 41.8
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 361.26 0 6.47 30.36 1.51 40.01 43.83
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 356.45 0 5.88 24.56 1.24 40.44 44.04
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 353.83 0 5.65 23.03 1.19 40.65 44.08
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 347.97 0 5.15 23.38 1.16 41.54 44.91
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 342.56 0 4.7 24.12 1.13 42.23 45.55
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 339.89 0 4.47 24.81 1.13 43 46.29
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 338.2 0 4.27 25.71 1.15 44.16 47.44
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 337.88 0 4.07 26.54 1.17 45.54 48.84
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 341.21 0 4.17 26.74 1.23 46.97 50.31
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 361.09 0.07 5.35 25.41 1.5 48.17 51.76
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 393.72 0.56 6.37 19.29 1.56 47.44 51.36
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 418.83 1.61 5.45 15.93 1.32 46.63 50.72
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 426.69 1.73 4.57 22.72 1.1 48.06 52.19
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 330.11 0.11 1.22 104.6 2.03 56.76 59.63
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 303.55 0.07 0.75 105.91 1.75 49.26 51.54
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 296.86 0.07 0.66 103.32 1.48 46.7 48.77
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 293.78 0.08 0.72 99.8 1.27 45.5 47.47
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 292.71 0.1 0.85 94.46 1.12 45.42 47.36
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 296.71 0.1 1.06 90.28 1.07 47.06 49.09
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 321.32 0.1 2.28 74.57 1.11 52.71 55.09
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 363.29 0.01 4.2 55.59 1.18 59.72 62.62
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 393.41 0 5.04 45.85 1.21 65.62 69.07
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 408.5 0 4.9 40.93 1.22 71.78 75.8
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 419.05 0.01 4.29 37.17 1.19 78.86 83.36
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 425.13 0.01 3.83 33.91 1.19 84.28 88.86
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 425.64 0.01 3.81 33.9 1.38 86.81 91.2
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 429.62 0.01 3.97 36.85 1.65 89.35 93.43
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 431.02 0 3.6 39.2 1.77 93.02 96.93
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 429.93 0 3.2 40.64 1.81 96.21 100.08
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 429.91 0 2.97 41.84 1.83 98.67 102.72
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 430.22 0 2.82 43.19 1.88 101.08 105.4
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 431.85 0 2.7 44.26 1.91 104.22 108.73
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 432.87 0 2.76 44.17 1.94 106.65 111.34
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 438.42 0.05 3.46 41.99 2.01 108.16 113.13
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 451.75 0.52 3.47 33.9 1.64 107.03 112.22
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 459.49 0.82 2.88 35.53 1.34 104.12 109.36
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 456.56 0.53 2.06 48.88 1.29 106.71 111.85
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 303.72 0.08 0.57 100.3 2.3 67.53 70.47
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 248.35 0.06 0.41 89.02 1.57 47.08 49.04
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 245.42 0.06 0.44 85.08 1.27 43.21 44.92
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 248.95 0.06 0.57 82 1.04 40.34 41.89
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 250.38 0.06 0.78 77.01 0.87 36.78 38.16
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 251.48 0.04 1.08 72.01 0.74 32.2 33.39
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 265.27 0.04 2.13 55.62 0.63 28.71 29.9
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 292.81 0.01 3.7 37.98 0.65 27.39 28.8
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 312.48 0 4.41 27.8 0.68 27 28.74
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 319.96 0.01 4.38 22.63 0.74 26.76 28.85
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 325.75 0.01 4.37 20.52 0.85 27.18 29.61
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 332.52 0.01 4.61 19.75 1.01 27.92 30.66
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 339.86 0.01 5.05 19.31 1.13 28.27 31.13
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 346.48 0.01 5.15 18.3 1.08 28.59 31.22
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 348.9 0.01 4.86 17.79 1 29.12 31.5
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 346.91 0.01 4.54 17.61 0.93 28.86 31
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 346.34 0.01 4.37 17.47 0.9 28.62 30.6
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 345.44 0.01 4.25 17.23 0.88 28.4 30.31
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 345.75 0.01 4.12 16.62 0.87 29.03 30.92
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 347.27 0.02 4.2 15.77 0.88 29.81 31.57
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 355.58 0.1 4.84 14.37 1.02 30.24 32.02
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 369.96 0.72 4.66 12.57 1.03 29.66 31.71
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 376.1 1.5 3.48 14.9 0.86 29.5 31.71
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 368.4 1.14 2.74 25.62 0.7 31.46 33.6
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 307.06 0.18 0.92 64.23 0.53 27.37 28.57
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 275.29 0.08 0.53 69.08 0.38 22.74 23.55
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 264 0.07 0.46 70.58 0.32 21.91 22.59
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 266.81 0.13 0.85 66.47 0.37 21.55 22.25
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 276.36 0.22 1.61 66.56 0.55 21.08 21.88
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 290.04 0.24 2.64 69.01 0.76 20.31 21.19
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 316.82 0.19 4.49 61.73 1.02 20.4 21.45

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thổ Bình, Lâm Bình, Tuyên Quang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thổ Bình, Lâm Bình, Tuyên Quang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thổ Bình, Lâm Bình, Tuyên Quang