Dự báo thời tiết Thị trấn Na Hang, Na Hang, Tuyên Quang

mây đen u ám

Na Hang

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
98%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Na Hang, Na Hang, Tuyên Quang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Na Hang, Na Hang, Tuyên Quang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

466.39

μg/m³
NO

2.14

μg/m³
NO2

5.89

μg/m³
O3

0.51

μg/m³
SO2

0.8

μg/m³
PM2.5

13.79

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Na Hang, Na Hang, Tuyên Quang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 466.39 2.14 5.89 0.51 0.8 13.79 15.07
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 502.65 3.93 5.88 2.17 1.05 13.94 15.44
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 522.34 5.04 5.88 4.24 1.08 13.82 15.47
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 514.39 4.33 6.58 9.38 0.92 13.67 15.26
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 438.25 1.99 6.84 24.9 0.63 12.66 13.67
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 396.96 1.01 5.47 34.29 0.53 13.7 14.58
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 383.3 0.66 4.68 38.61 0.57 14.82 15.67
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 373.14 0.56 3.88 43.37 0.59 15.46 16.29
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 360.34 0.48 3.08 49.73 0.57 16.76 17.58
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 349.55 0.38 2.75 55.09 0.64 17.96 18.79
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 374.78 0.38 4.22 44.08 0.91 19.8 21.12
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 428.81 0.08 7.1 26.2 1.22 21.68 23.9
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 468.34 0.04 8.42 17.24 1.46 22.96 26.08
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 492.19 0.06 9.08 13.17 1.75 24.37 28.39
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 504.19 0.06 9.01 11.4 1.89 26.01 30.74
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 506.34 0.06 8.62 11.21 1.95 27.3 32.36
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 503.35 0.05 8.58 12.34 2.06 28.22 33
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 506.45 0.03 8.9 13.8 2.21 29.5 33.8
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 507.34 0.01 8.9 15.58 2.27 30.98 34.84
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 502.11 0.01 8.49 17.23 2.23 32.19 35.52
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 493.83 0.01 7.95 18.09 2.15 33.4 36.28
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 482.2 0.01 7.3 18.1 2 34.39 36.99
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 464.52 0.01 5.83 15.56 1.44 34.95 37.24
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 452.56 0.02 4.85 13.19 1.13 34.94 37.11
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 458.54 0.24 4.87 11.25 1.18 34.68 37.23
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 486.82 1.51 4.49 11.79 1.31 32.65 35.8
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 509.95 2.19 4.07 16.52 1.21 30.85 34.48
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 512.9 1.4 3.75 33.22 1.08 34.66 38.35
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 324.12 0.16 1.05 81.25 1.12 35.39 37.23
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 264.95 0.11 0.69 80.72 1.12 32.56 34.14
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 247.87 0.1 0.69 80.96 1.2 32.39 33.93
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 242.08 0.12 0.76 81.7 1.26 33.16 34.73
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 242.11 0.14 0.94 81.35 1.34 34.59 36.24
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 246.13 0.15 1.3 81.64 1.53 36.21 37.99
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 281.34 0.19 3.31 68.65 1.88 39.05 41.32
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 346.82 0.03 6.67 51.22 2.23 42.45 45.57
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 398.72 0 8.43 41.36 2.34 45.54 49.59
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 436.89 0 9.14 35.55 2.41 48.7 53.75
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 467.59 0 9.09 31.44 2.4 52.4 58.46
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 483.96 0.01 8.68 27.73 2.36 55.34 62.18
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 487 0.01 8.41 23.12 2.29 56.49 63.47
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 493.61 0.01 8.43 22.01 2.34 58.13 64.98
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 502.42 0.01 8.19 22.11 2.38 60.67 67.5
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 503.13 0.01 7.74 22.67 2.38 61.94 68.62
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 498.59 0.01 7.31 23.23 2.32 62.07 68.53
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 494.71 0.01 6.97 23.84 2.23 61.91 68.19
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 494.2 0.01 6.76 24.16 2.21 62.9 69.1
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 492.65 0.01 6.66 23.68 2.16 64.33 70.32
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 501.93 0.12 7.16 21.44 2.19 65.12 71.21
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 531.39 0.97 7.02 15.73 1.95 64.14 70.71
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 562.04 2.3 5.85 14.24 1.68 62.09 69.02
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 577.99 2.11 5.38 24.22 1.58 64.83 71.94
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 397.51 0.18 1.82 106.15 3.7 73.19 77.68
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 344.32 0.11 1.13 109.4 3.01 62.89 66.25
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 335.17 0.1 1.05 109.03 2.75 59.22 62.16
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 326.76 0.11 1.07 107.67 2.57 57.4 60.12
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.16 0.13 1.3 106.33 2.73 60.63 63.46
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 334.57 0.13 1.78 106.58 3.12 65.36 68.42
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 370.1 0.11 3.75 90.79 3.4 73.18 76.86
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 429.11 0.01 6.45 68.21 3.38 81.29 85.88
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 471.24 0 7.52 55.55 3.2 87.44 92.94
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 497.15 0 7.67 47.78 3.09 92.66 99.11
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 518.8 0 7.25 40.67 2.87 98.18 105.53
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 531.13 0.01 6.71 34.51 2.61 102.05 109.94
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 534.35 0.01 6.7 32.99 2.83 103.59 111.48
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 543.58 0.01 7.1 35.05 3.25 106.06 113.61
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 550.63 0 6.99 36.74 3.49 109.06 116.28
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 550.38 0 6.52 38.15 3.56 111.54 117.96
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 547.24 0 5.98 38.59 3.33 113.02 118.92
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 540.34 0 5.39 38.58 3.03 114.02 119.6
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 531.41 0 4.32 36.35 2.33 114.97 120.2
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 523.75 0.01 3.78 34.85 2.03 115.36 120.55
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 523.59 0.05 4.11 33.13 2.02 115.53 120.95
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 536.01 0.48 4.21 28.17 1.82 112.57 118.42
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 545.48 0.9 3.62 31.05 1.63 106.99 113.09
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 543.28 0.7 2.84 45.09 1.66 107.66 113.7
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 357.55 0.13 1.1 95.66 2.88 71.02 74.46
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 289.25 0.09 0.87 88.24 2.07 50.19 52.46
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 281.74 0.09 1.18 84.74 1.9 44.93 46.88
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 276.39 0.09 1.37 81.82 1.69 39.58 41.24
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 268.98 0.1 1.44 78.68 1.51 35.29 36.73
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 270.77 0.08 1.71 77.21 1.52 32.58 33.91
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 291.23 0.06 2.91 64.61 1.57 32.16 33.67
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 327.67 0.01 4.71 48.22 1.72 33.63 35.61
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 355.91 0 5.64 37.91 1.8 34.97 37.5
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 374.34 0 5.98 30.55 1.84 35.91 39.07
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 391.39 0.01 6.14 25.39 1.87 37.07 40.86
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 404.45 0.01 6.26 22.27 1.92 38.08 42.36
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 413.88 0.01 6.65 20.27 1.97 38.32 42.58
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 425.36 0.01 7.1 18.53 1.95 38.74 42.73
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 436.21 0.01 7.21 17.32 1.89 39.58 43.17
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 440.5 0.01 7.04 16.43 1.78 39.74 42.9
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 442.64 0.01 6.84 15.69 1.66 39.87 42.77
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 443.24 0.01 6.66 15.07 1.59 40.1 42.86
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 441.51 0.02 6.18 14.07 1.46 41.09 43.81
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 439.44 0.03 5.64 13.03 1.29 41.92 44.56

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Na Hang, Na Hang, Tuyên Quang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Na Hang, Na Hang, Tuyên Quang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Na Hang, Na Hang, Tuyên Quang