Dự báo thời tiết Xã Thượng Giáp, Na Hang, Tuyên Quang

mây đen u ám

Thượng Giáp

Hiện Tại

22°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
97%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1016hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
98%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thượng Giáp, Na Hang, Tuyên Quang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thượng Giáp, Na Hang, Tuyên Quang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

476.94

μg/m³
NO

0.81

μg/m³
NO2

9.12

μg/m³
O3

2.33

μg/m³
SO2

1.18

μg/m³
PM2.5

12.51

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Thượng Giáp, Na Hang, Tuyên Quang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 476.94 0.81 9.12 2.33 1.18 12.51 13.66
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 485.33 1.85 8.8 4.95 1.16 11.98 13.2
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 476.52 2.55 8.09 7.83 1.1 11.51 12.81
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 456.83 2.55 7.72 12.22 0.98 11.06 12.28
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 410.2 1.93 7.4 23.65 0.78 10.07 10.96
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 379.04 1.17 6.06 34.35 0.68 10.87 11.65
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 358.9 0.67 4.42 46.22 0.61 13.18 13.92
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 330.98 0.4 2.96 58.44 0.54 15.12 15.83
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 312.48 0.28 2.16 66.6 0.54 17.49 18.23
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 305.49 0.23 2 70.58 0.58 19.17 19.99
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 353 0.34 4.39 52.89 1.12 21.83 23.55
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 438.15 0.06 8.68 32.07 2 24.81 28.05
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 507.8 0.01 11.83 23.96 3.07 27.35 32.14
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 575.81 0.02 15.06 19.53 4.31 30.55 37.02
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 625.53 0.03 16.89 15.45 5.08 34.47 42.38
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 650.63 0.05 16.9 11.72 5.26 37.51 46.53
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 655.56 0.08 16.41 9.02 5.19 39.28 48.73
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 666.16 0.07 16.91 8.33 5.21 40.75 50.02
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 678.14 0.04 17.68 8.81 5.26 42.61 51.5
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 669.16 0.03 17.34 9.69 5.04 43.19 50.49
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 649.77 0.02 16.34 9.89 4.69 43.15 49.19
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 628.64 0.02 15.02 9.64 4.25 43.47 48.69
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 604.49 0.04 10.81 7.83 2.53 43.5 48.17
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 578.36 0.07 7.59 6.77 1.55 41.73 45.85
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 562.53 0.31 6.34 6.83 1.42 38.4 42.92
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 569.93 1.47 5.22 9.26 1.42 33.84 38.49
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 590.1 2.31 4.61 14.15 1.43 32.53 37.53
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 590.74 1.61 4.47 29.76 1.44 35.55 40.59
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 338.17 0.19 1.26 78.46 1.27 32.07 34.07
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 276.51 0.12 0.79 82.33 1.39 32.33 34.09
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 259.75 0.11 0.75 83.67 1.46 34.13 35.91
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 260.75 0.13 0.88 85.3 1.54 37.1 39.05
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 271.74 0.16 1.19 85.07 1.66 40.72 42.98
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 287.39 0.18 1.74 84.99 1.89 44.2 46.85
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 333.95 0.17 4 72.49 2.33 48.7 52.22
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 411.9 0.02 7.65 56.18 2.84 53.68 58.59
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 479.37 0 9.83 46.96 3.13 58.2 64.62
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 538.89 0 11.28 40.09 3.3 62.74 70.92
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 596.71 0 11.89 33.4 3.34 67.68 77.85
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 637.49 0.01 11.7 27.12 3.3 71.52 83.33
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 650.73 0.03 10.69 17.9 2.78 72.82 85.19
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 661.5 0.05 9.47 13.13 2.07 74.2 86.65
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 677.76 0.05 8.36 11.38 1.66 77.48 90.12
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 671.74 0.03 7.2 11.29 1.58 79.44 91.7
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 649.91 0.03 6.26 11.09 1.55 80.19 92.1
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 629.1 0.03 5.62 10.88 1.51 80.49 92.2
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 611.05 0.04 5.32 10.69 1.52 81.12 92.46
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 596.1 0.06 5.01 10.01 1.42 80.65 91.79
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 595.87 0.22 5.28 9.03 1.51 79.95 91.13
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 630.45 1.08 6.04 8.62 2.03 79.92 91.04
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 668.75 2.32 5.83 11.29 2.33 80.75 91.7
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 676.56 1.96 5.83 22.43 2.48 83.44 93.98
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 475.91 0.27 2.69 97.07 5.14 91.32 97.64
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 403.59 0.14 1.48 109.8 4.15 81.57 86.23
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 379.3 0.12 1.17 111.88 3.54 75.23 79.24
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.75 0.12 1.06 108.42 3.03 69.25 72.81
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.88 0.13 1.25 105.21 2.95 71 74.64
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 335.36 0.13 1.73 104.79 3.16 74.61 78.56
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 374.63 0.11 3.87 88 3.52 82.16 87.01
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 444.42 0.01 7.03 65.21 3.81 90.89 97.13
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 508.66 0 8.99 52.7 4 98.7 106.4
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 568.11 0 10.36 43.71 4.08 105.79 115.2
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 625.02 0.01 10.79 33.66 3.82 112.35 123.48
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 663.25 0.01 10.42 24.69 3.38 116.14 128.34
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 676.93 0.02 9.68 18.69 3.13 116.17 128.32
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 681.57 0.01 9.06 17.38 3.21 116.22 127.53
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 680.06 0 8.45 19.21 3.72 116.87 127.26
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 659.56 0 7.5 22.6 4.16 118.25 126.69
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 638.91 0 6.29 21.08 3.32 118.41 125.4
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 616.57 0 5.27 19.53 2.57 118.51 124.4
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 594.15 0 4.51 18.59 2.08 117.75 122.92
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 570.99 0 3.88 18.13 1.82 115.75 120.87
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 558.11 0.03 3.8 18.41 1.83 114.38 119.67
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 563.74 0.32 4.09 20.1 2.07 112.16 117.98
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 569.02 0.7 3.78 26.4 2.19 110.95 116.94
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 553.59 0.57 2.91 43.97 2.41 110.81 116.61
11:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 432.37 0.16 1.32 96.41 3.41 86.72 90.63
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 355.75 0.11 0.85 97.83 2.62 67.83 70.7
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 316.54 0.1 0.74 94.58 2.15 58.67 61.08
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 277.14 0.1 0.68 88.65 1.69 46.89 48.81
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 256.37 0.11 0.82 83.48 1.47 38.68 40.33
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 263.31 0.13 1.28 82.74 1.62 37.03 38.72
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 296.46 0.11 2.84 72.84 2.03 39.78 41.92
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 345.72 0.01 5.06 60.72 2.64 45.33 48.29
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 391.6 0 6.54 54.3 3.27 50.91 54.79
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 430.9 0 7.7 49.89 3.98 55.28 60.1
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 467.24 0 8.53 45.91 4.66 58.48 64.13
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 494.6 0 9.1 41.58 5.03 60.38 66.6
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 510.9 0 9.23 35.35 4.68 60.86 67.32
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 525.57 0.01 8.93 27.85 3.85 61.34 67.66
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 534.48 0.01 8.41 22.1 3.21 61.53 67.52
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 531.11 0.01 7.3 16.87 2.45 60.3 65.68
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 525.01 0.01 6.09 12.38 1.78 59.43 64.4
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 519.25 0.02 5.3 9.51 1.43 59.41 64.15
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 518.15 0.04 4.98 7.7 1.31 60.12 64.79
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 514.92 0.05 5.08 7.17 1.38 59.73 64.38

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thượng Giáp, Na Hang, Tuyên Quang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thượng Giáp, Na Hang, Tuyên Quang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thượng Giáp, Na Hang, Tuyên Quang