Dự báo thời tiết Xã Thượng Nông, Na Hang, Tuyên Quang

mây đen u ám

Thượng Nông

Hiện Tại

22°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
98%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1016hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
99%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thượng Nông, Na Hang, Tuyên Quang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thượng Nông, Na Hang, Tuyên Quang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

502.44

μg/m³
NO

1.58

μg/m³
NO2

9.01

μg/m³
O3

1.59

μg/m³
SO2

1.17

μg/m³
PM2.5

14.17

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Thượng Nông, Na Hang, Tuyên Quang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 502.44 1.58 9.01 1.59 1.17 14.17 15.48
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 518.5 2.98 8.49 3.75 1.24 13.9 15.4
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 519.32 3.85 8.07 6.06 1.22 13.54 15.19
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 503.38 3.66 8.09 10.18 1.08 13.11 14.71
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 429.39 2.1 7.9 22.79 0.81 11.2 12.26
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 390.75 1.19 6.42 32.75 0.68 11.65 12.57
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 373.44 0.73 5.06 41.89 0.68 13.4 14.28
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 351.82 0.53 3.73 52.01 0.66 14.88 15.73
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 335.04 0.41 2.82 60.53 0.66 17.17 18.04
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 327.7 0.32 2.57 66.15 0.76 19.33 20.27
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 370.96 0.38 4.75 50.66 1.24 22.38 24.17
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 449.48 0.07 8.67 29.85 1.87 25.38 28.61
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 510.23 0.03 11.07 20.79 2.58 27.68 32.39
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 563.13 0.05 13.3 16.33 3.44 30.34 36.62
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 599 0.06 14.35 13.3 3.97 33.47 41.03
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 615.38 0.06 14.14 11.13 4.1 35.85 44.18
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 617.96 0.07 13.93 10.22 4.16 37.43 45.69
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 628.06 0.05 14.48 10.84 4.31 39.2 46.95
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 637.28 0.03 14.99 12.22 4.41 41.31 48.51
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 630.97 0.02 14.62 13.75 4.28 42.38 48.32
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 616.7 0.02 13.77 14.63 4.04 43 47.93
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 599 0.02 12.66 14.7 3.7 43.79 48.06
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 575.05 0.03 9.32 11.86 2.31 44.15 47.98
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 553.19 0.05 6.86 9.88 1.53 43.17 46.69
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 545.65 0.27 6.11 9.31 1.46 41.09 45.14
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 561.14 1.38 5.45 11.24 1.51 37.12 41.63
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 581.09 2.17 4.82 16.02 1.44 34.4 39.36
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 581.72 1.52 4.45 31.61 1.39 37.28 42.27
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 342.31 0.19 1.29 80.56 1.42 35.69 37.9
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 277.93 0.12 0.84 83.1 1.48 34.31 36.21
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 260.54 0.11 0.83 84.69 1.62 35.15 37.02
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 258.25 0.13 0.93 86.87 1.74 37.17 39.13
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 264.94 0.16 1.2 87.58 1.89 40.02 42.19
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 277.21 0.17 1.7 88.89 2.19 43.2 45.66
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 323.72 0.18 4.05 75.88 2.66 47.88 51.12
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 404.11 0.02 7.79 57.08 3.09 53.01 57.55
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 470.06 0 9.81 46.24 3.21 57.5 63.44
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 528.62 0 11.06 38.68 3.3 62 69.56
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 586.24 0 11.54 31.84 3.31 67.13 76.48
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 624.21 0.01 11.33 26.04 3.26 71.09 81.93
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 636.41 0.02 10.86 19.76 3.08 72.68 84.04
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 649.91 0.03 10.4 17.06 2.81 74.91 86.27
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 670.11 0.03 9.87 16.11 2.66 78.64 90.1
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 670.71 0.02 9.05 16.25 2.63 80.55 91.7
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 656.66 0.02 8.27 16.36 2.56 80.66 91.43
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 643.27 0.02 7.71 16.41 2.44 80.08 90.56
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 633.99 0.03 7.45 16.21 2.41 80.69 90.91
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 623.25 0.04 7.14 15.28 2.28 81.17 91.06
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 622.26 0.2 7.17 13.19 2.21 81.02 90.9
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 652.59 1.24 6.87 10.32 2.19 80.38 90.56
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 689.93 2.67 6.05 11.89 2.19 79.15 89.51
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 706.06 2.24 6.03 24.1 2.27 82.52 92.83
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 471.64 0.27 2.57 102.41 5.29 90.47 96.69
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 395.01 0.15 1.5 111.38 4.23 79.05 83.59
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 377.04 0.13 1.31 113.4 3.8 73.48 77.39
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 352.34 0.13 1.25 112.12 3.47 69.27 72.79
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 346.41 0.14 1.52 111.94 3.68 73.42 77.1
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 354.64 0.14 2.13 114.18 4.21 79.14 83.16
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 397.72 0.12 4.58 97.85 4.65 87.9 92.81
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 470.99 0.01 7.91 73.3 4.74 96.88 103.14
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 530.39 0 9.55 59.18 4.63 103.98 111.61
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 578.62 0 10.45 49.32 4.55 109.66 118.81
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 623.59 0 10.56 39 4.22 114.93 125.59
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 652.02 0.01 10.05 29.93 3.74 117.98 129.68
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 661.84 0.01 9.69 25.4 3.73 118.27 130.05
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 671.55 0.01 9.71 25.33 4.06 119.5 130.66
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 677.33 0 9.48 26.74 4.51 120.99 131.45
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 667.51 0 8.75 29.11 4.78 122.56 131.26
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 654.07 0 7.71 28.18 4.11 122.89 130.26
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 635.74 0 6.68 26.68 3.4 122.74 129.11
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 614.58 0 5.27 23.37 2.42 121.74 127.3
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 594.67 0.01 4.36 21.64 1.97 119.92 125.31
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 585.19 0.04 4.3 21.16 1.93 118.64 124.23
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 593.75 0.37 4.54 21.15 2.04 115.14 121.3
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 602.05 0.84 4.09 26.38 2.06 110.4 116.88
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 593.67 0.72 3.28 42.52 2.22 109.7 116.08
11:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 422.83 0.17 1.49 93.56 3.45 80.62 84.54
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.64 0.12 1.1 92.57 2.61 60.57 63.3
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 317.96 0.11 1.34 89.42 2.36 52.66 54.96
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 291 0.11 1.45 85.1 2.03 42.85 44.7
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 272.33 0.13 1.48 81.92 1.83 36.24 37.82
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 277.02 0.13 1.83 82.65 1.98 35 36.58
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 307.29 0.1 3.28 73.38 2.3 37.69 39.68
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 354.75 0.01 5.4 59.78 2.73 42.6 45.36
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 396.24 0 6.73 51.34 3.12 46.92 50.53
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 430.78 0 7.67 44.31 3.48 50.17 54.7
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 463.31 0 8.25 38.13 3.79 52.72 58.12
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 486.77 0.01 8.53 33.18 3.94 54.31 60.33
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 500.7 0.01 8.77 28.26 3.75 54.62 60.67
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 516.29 0.01 9.03 23.27 3.35 55.11 60.95
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 530.57 0.01 9.03 19.44 3.02 55.79 61.18
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 534.35 0.01 8.47 16.02 2.55 55.46 60.24
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 533.82 0.01 7.76 13.11 2.12 55.27 59.67
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 532.04 0.02 7.25 11.18 1.88 55.61 59.78
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 529.57 0.03 6.66 9.56 1.69 56.63 60.74
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 525.05 0.04 6.11 8.68 1.55 56.88 60.97

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thượng Nông, Na Hang, Tuyên Quang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thượng Nông, Na Hang, Tuyên Quang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thượng Nông, Na Hang, Tuyên Quang