Dự báo thời tiết Xã Kháng Nhật, Sơn Dương, Tuyên Quang

mây đen u ám

Kháng Nhật

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
96%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Kháng Nhật, Sơn Dương, Tuyên Quang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Kháng Nhật, Sơn Dương, Tuyên Quang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

392

μg/m³
NO

1.2

μg/m³
NO2

5.32

μg/m³
O3

5.31

μg/m³
SO2

0.78

μg/m³
PM2.5

12.75

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Kháng Nhật, Sơn Dương, Tuyên Quang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 392 1.2 5.32 5.31 0.78 12.75 13.98
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 407.14 2.26 5.29 6.75 1.01 12.73 14.11
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 420.17 3.19 5.21 7.94 1.1 12.72 14.24
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 413.29 3.18 5.32 11.34 1.06 12.32 13.84
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 323.39 1.19 4.75 26.32 0.67 8.94 9.98
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 291.3 0.6 3.72 34.26 0.58 8.3 9.18
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 292.57 0.46 3.67 39.24 0.77 9.06 9.89
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 291.31 0.43 3.16 46.25 0.82 9.96 10.73
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 283.97 0.35 2.42 54.53 0.79 12.13 12.87
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 283.72 0.27 2.16 63.25 0.89 15.5 16.27
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 315.73 0.27 3.48 50.02 1.02 19.67 20.96
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 370.51 0.05 5.75 28.93 1.11 23.21 25.42
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 408.22 0.03 6.48 17.82 1.1 25.34 28.49
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 429.79 0.06 6.61 12.53 1.15 27.32 31.45
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 441.88 0.07 6.23 9.68 1.12 29.35 34.24
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 444.61 0.08 5.72 7.92 1.09 30.63 35.83
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 438.72 0.1 5.51 7.56 1.15 30.96 35.49
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 434.94 0.09 5.44 8.1 1.21 31.6 35.29
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 428.58 0.06 5.13 9.08 1.21 32.51 35.3
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 418.82 0.04 4.68 10.15 1.19 32.97 35.08
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 407.24 0.04 4.21 10.82 1.13 33.3 34.96
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 394.06 0.03 3.76 11.08 1.05 33.39 34.85
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 381.51 0.04 3.11 10.44 0.8 33.44 34.86
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 374.44 0.04 2.77 10.19 0.68 33.39 34.97
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 379.33 0.11 3.08 11.93 0.77 33.26 35.29
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 400.82 0.47 3.38 28.81 1.02 34.13 36.77
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 417.93 0.9 3.2 31.83 1 32.5 35.54
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 425.48 0.75 2.72 41.4 0.97 34.92 38.09
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 293.07 0.14 0.95 78.23 1.52 36.72 38.74
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 238.45 0.09 0.69 78.86 1.48 33.74 35.48
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 226.25 0.09 0.73 83.13 1.65 35.23 36.94
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 225.84 0.11 0.84 88.56 1.82 38.73 40.51
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 232.05 0.12 1.05 91.3 1.94 42.74 44.66
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 241.94 0.12 1.38 94.33 2.13 46.73 48.83
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 276.49 0.12 2.93 80.37 2.27 51.71 54.27
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 334.48 0.01 5.24 57.39 2.26 56.87 60.2
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 377.76 0 6.2 43.07 2.07 60.87 65.03
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 410.28 0 6.56 33.61 1.95 64.22 69.3
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 441.35 0 6.57 26.02 1.84 68.29 74.36
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 458.83 0.01 6.39 20.48 1.75 71.16 78.05
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 461.16 0.01 6.7 18.23 1.95 71.94 79.16
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 467.77 0.01 7.39 18.56 2.3 73.48 80.61
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 480.9 0 7.83 19.23 2.56 75.96 82.64
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 488.07 0 7.87 20.02 2.69 77.21 83.23
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 484.89 0 7.64 20.45 2.66 77.02 82.45
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 475.62 0 7.21 20 2.49 76.31 81.33
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 466.44 0.01 6.38 16.97 2.09 76.44 81.36
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 457.67 0.02 5.64 14.13 1.76 76.82 81.62
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 454.19 0.11 5.32 13.53 1.64 76.22 81.18
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 460.62 0.68 4.42 20.62 1.54 73.61 78.97
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 482.39 1.49 3.73 20.58 1.33 71.62 77.34
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 504.44 1.31 3.51 30.97 1.34 75.33 81.37
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 326.05 0.15 1.23 102.6 3.21 65.59 69.18
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 260.54 0.1 0.84 97.16 2.38 48.89 51.35
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 251 0.1 0.89 96.79 2.34 45.88 48.06
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 246.77 0.11 0.96 98.71 2.44 45.5 47.6
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 257.92 0.11 1.19 104.88 2.99 52.24 54.64
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 275.85 0.11 1.63 112.82 3.78 60.9 63.77
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 315.08 0.08 3.2 103.97 4.26 70.76 74.37
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 369.48 0.01 5.23 83.48 4.14 79.58 84.08
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 404.94 0 6.03 69.23 3.77 85.14 90.45
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 423.54 0 6.17 56.93 3.42 87.77 93.82
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 438.98 0 5.93 44.58 3.01 89.89 96.6
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 446.45 0 5.5 34.58 2.6 91.06 98.19
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 446.02 0 5.43 27.48 2.48 90.77 97.61
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 451.76 0.01 5.67 23.13 2.5 91.7 97.91
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 456.72 0.02 5.55 20.83 2.45 92.7 98.23
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 456.67 0.03 5.2 20.02 2.36 92.14 96.76
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 452.6 0.03 4.81 19.78 2.22 90.69 94.68
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 444.6 0.03 4.35 19.01 1.99 88.68 92.24
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 434.9 0.02 3.35 15.78 1.3 86.63 89.81
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 428.46 0.03 2.79 13.91 1.01 85.05 88.2
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 429.55 0.05 2.91 13.91 1 83.97 87.4
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 444.48 0.19 3.22 18.95 1.18 84.76 88.71
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 462.79 0.43 3.29 19.79 1.15 81.74 86.1
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 479.03 0.4 3.23 25.81 1.24 81.7 86.24
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 300.56 0.09 1.26 79.5 2.01 45.71 47.92
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 248.89 0.08 1 74.8 1.41 29.35 30.7
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 249.44 0.09 1.32 71.7 1.41 25.98 27.17
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 251.85 0.09 1.54 70.56 1.35 23.32 24.35
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 248.35 0.08 1.58 70.26 1.25 21.22 22.14
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 250.35 0.05 1.8 71.01 1.26 20.35 21.22
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 267.99 0.03 2.7 59.8 1.3 21.33 22.44
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 297.8 0 3.94 43.5 1.36 23.23 24.82
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 318.99 0 4.51 32.6 1.33 24.37 26.44
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 333.54 0.01 4.66 23.5 1.21 25.19 27.85
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 347.74 0.02 4.57 15.84 1.04 26.22 29.36
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 356.19 0.05 4.31 11.27 0.92 27.01 30.4
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 357.54 0.08 4.31 9.26 0.95 27.07 30.19
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 359.75 0.1 4.59 8.3 1.03 27.2 29.87
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 362.3 0.09 4.71 7.44 1.07 27.73 29.9
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 361.6 0.08 4.69 6.94 1.08 28.05 29.85
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 357.67 0.06 4.62 6.86 1.06 28.11 29.73
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 352.72 0.04 4.54 7.24 1.05 27.88 29.34
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 344.8 0.02 4.07 8.39 0.94 27.9 29.37
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 337.5 0.03 3.38 8.05 0.75 27.92 29.42

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Kháng Nhật, Sơn Dương, Tuyên Quang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Kháng Nhật, Sơn Dương, Tuyên Quang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Kháng Nhật, Sơn Dương, Tuyên Quang