Dự báo thời tiết Xã Chân Sơn, Yên Sơn, Tuyên Quang

mây đen u ám

Chân Sơn

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:52
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
99%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Chân Sơn, Yên Sơn, Tuyên Quang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Chân Sơn, Yên Sơn, Tuyên Quang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

337.53

μg/m³
NO

1.35

μg/m³
NO2

2.77

μg/m³
O3

6.03

μg/m³
SO2

0.45

μg/m³
PM2.5

9.66

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Chân Sơn, Yên Sơn, Tuyên Quang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 337.53 1.35 2.77 6.03 0.45 9.66 10.59
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 372.1 2.98 2.78 6.9 0.76 9.9 10.99
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 396.46 4.07 2.77 9.4 0.79 9.83 10.96
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 391.16 3.15 3.45 16.57 0.61 9.95 10.96
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 357.5 1.27 3.53 31.91 0.42 11.53 12.28
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 332.19 0.54 2.74 39.35 0.37 13.47 14.14
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 323.04 0.36 2.56 39.19 0.37 13.77 14.42
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 321.65 0.36 2.51 38.64 0.37 13.18 13.82
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 314.43 0.37 2.19 40.94 0.35 12.82 13.42
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 305.28 0.32 2.04 44.06 0.32 12.15 12.7
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 320 0.33 3 37.28 0.44 12.29 12.99
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 357.1 0.08 5.1 23.96 0.65 13.2 14.26
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 384.66 0.02 6.04 16.39 0.78 13.97 15.46
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 396.99 0.03 6.21 12.8 0.87 14.87 16.8
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 402.46 0.03 5.95 11.65 0.91 15.99 18.26
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 401.41 0.02 5.66 12.19 0.95 16.99 19.52
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 395 0.01 5.55 13.57 1 17.39 19.99
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 392.22 0.01 5.64 14.16 1.05 17.74 20.22
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 390.26 0.01 5.53 14.67 1.06 18.28 20.62
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 385.81 0.01 5.23 15.15 1.04 19 21.18
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 378.4 0.01 4.82 15.21 0.99 19.89 21.94
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 368.67 0 4.38 15.17 0.92 20.41 22.37
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 358.66 0 3.85 15.54 0.84 20.96 22.67
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 353.64 0.01 3.54 14.83 0.79 21.48 23.05
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 363.75 0.22 3.7 13.62 0.88 22.09 23.74
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 402.04 1.54 3.08 25.72 1.12 24.99 26.9
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 426.41 2.01 2.87 30.74 1.04 26.55 28.64
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 429.73 1.12 2.74 45.45 0.91 31.29 33.4
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 277.61 0.14 0.71 76.08 0.72 29.19 30.4
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 224.86 0.09 0.47 73.35 0.67 25.66 26.69
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 209.8 0.08 0.43 72.29 0.61 25.04 26.07
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 203.86 0.1 0.49 71.23 0.56 25.18 26.23
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 201.82 0.12 0.65 69.13 0.55 25.85 26.96
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 202.19 0.14 0.9 67.58 0.57 26.39 27.56
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 225.93 0.19 2.26 54.91 0.71 28.03 29.44
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 270.6 0.03 4.64 38.05 0.89 30.61 32.41
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 305.27 0 5.85 28.55 0.97 32.98 35.24
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 320.91 0 6.03 23.84 0.98 35.1 37.82
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 325.78 0 5.64 21.8 0.97 37.59 40.69
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 326.75 0 5.31 20.76 1 39.43 42.85
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 325.6 0 5.35 20.58 1.1 39.91 43.48
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 326.42 0 5.49 21.39 1.21 40.54 44.08
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 325.11 0 5.26 22.37 1.25 41.59 45.07
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 322.87 0 4.95 23.2 1.26 42.1 45.53
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 320.83 0 4.69 23.56 1.25 42.43 45.83
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 318.47 0 4.4 23.62 1.23 43.12 46.48
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 316.95 0 4.09 23.34 1.21 44.14 47.48
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 319.23 0.01 4.08 23.09 1.24 45.22 48.57
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 336.46 0.08 5.06 21.96 1.47 45.86 49.4
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 364.9 0.53 5.82 16.12 1.48 44.56 48.34
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 386.96 1.5 4.82 12.95 1.2 43.67 47.53
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 394.03 1.58 3.93 20.26 1 45.73 49.56
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 307.69 0.11 1.07 105.27 2.03 56 58.69
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 270.82 0.07 0.66 102.89 1.58 44.99 46.96
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 255.24 0.07 0.59 97.84 1.24 39.98 41.66
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 241.24 0.07 0.63 91.73 0.95 35.29 36.74
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 234.37 0.09 0.74 85.64 0.77 33.16 34.51
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 238.06 0.1 0.96 82.43 0.74 34.6 36.02
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 264.12 0.09 1.98 74.21 0.92 40.91 42.66
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 306.89 0.01 3.62 61.42 1.12 49.47 51.7
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 339.36 0 4.32 54.1 1.21 57.21 59.94
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 357.54 0 4.21 47.79 1.2 64.75 68.03
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 371.49 0 3.76 41.68 1.17 72.5 76.33
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 379.81 0 3.44 36.85 1.18 78.26 82.57
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 381.94 0 3.55 35.75 1.4 80.82 85.38
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 387.82 0 3.88 38.07 1.71 82.89 87.53
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 393.05 0 3.7 39.98 1.87 85.98 90.53
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 396.14 0 3.44 41.39 1.93 88.44 92.84
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 397.88 0 3.26 42.68 1.97 90.14 94.43
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 397.34 0 3.1 43.63 2 91.38 95.59
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 396.36 0 2.9 43.64 1.99 93.16 97.34
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 395.6 0 2.85 42.92 1.98 94.56 98.78
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 398.6 0.03 3.4 41.23 2.01 95.14 99.48
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 408.78 0.36 3.34 33.98 1.61 93.46 97.89
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 414.76 0.59 2.7 34.82 1.29 90.38 94.79
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 413.7 0.39 1.89 46.55 1.23 92.74 97.04
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 269.7 0.07 0.58 92.17 1.69 52.02 54.2
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 217.88 0.05 0.41 80.6 1.02 31.88 33.12
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 214.58 0.05 0.44 76.54 0.78 28.07 29.11
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 219.15 0.05 0.56 74.05 0.62 25.56 26.47
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 223.25 0.05 0.76 69.87 0.5 22.55 23.34
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 227.84 0.03 1.04 65.67 0.43 19.13 19.8
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 242.93 0.03 1.91 51.75 0.44 16.79 17.48
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 269.42 0.01 3.21 35.72 0.52 16.3 17.2
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 286.82 0 3.76 26.19 0.54 16.27 17.44
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 291.86 0 3.65 21.14 0.56 16.48 17.94
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 295.82 0.01 3.65 18.86 0.65 17.16 18.9
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 300.46 0.01 3.89 17.9 0.78 17.94 19.89
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 305.8 0.01 4.36 17.68 0.91 18.26 20.33
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 311.05 0.01 4.63 17.11 0.97 18.54 20.56
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 311.89 0 4.52 16.38 0.94 19 20.95
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 309.49 0.01 4.33 15.9 0.91 19.47 21.33
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 308.61 0.01 4.23 15.92 0.89 19.95 21.76
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 307.07 0.01 4.14 16.06 0.89 20.24 22.01
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 305.3 0.01 4.03 15.86 0.88 20.57 22.3
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 305.92 0.01 4.09 15.46 0.89 20.94 22.49

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Chân Sơn, Yên Sơn, Tuyên Quang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Chân Sơn, Yên Sơn, Tuyên Quang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Chân Sơn, Yên Sơn, Tuyên Quang