Dự báo thời tiết Xã Công Đa, Yên Sơn, Tuyên Quang

mây cụm

Công Đa

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
96%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
58%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Công Đa, Yên Sơn, Tuyên Quang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Công Đa, Yên Sơn, Tuyên Quang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

388.78

μg/m³
NO

0.07

μg/m³
NO2

6.14

μg/m³
O3

25.56

μg/m³
SO2

1

μg/m³
PM2.5

19.04

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Công Đa, Yên Sơn, Tuyên Quang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 388.78 0.07 6.14 25.56 1 19.04 20.93
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 422.71 0.04 7.03 16.29 1.06 20.4 23.07
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 440 0.06 7.2 12.05 1.15 21.75 25.21
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 447.89 0.06 6.86 10.53 1.18 23.2 27.27
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 447.87 0.05 6.44 10.59 1.2 24.28 28.59
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 442.68 0.04 6.4 11.85 1.32 24.87 28.77
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 442.6 0.03 6.6 13.07 1.46 25.8 29.14
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 440.98 0.02 6.46 14.34 1.51 26.95 29.76
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 436.06 0.01 6.09 15.55 1.51 27.93 30.36
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 428.38 0.01 5.63 16.29 1.46 28.94 31.07
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 417.47 0.01 5.12 16.51 1.37 29.65 31.6
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 403.48 0.01 4.3 15.34 1.09 30.2 31.95
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 395.87 0.01 3.81 13.98 0.93 30.6 32.36
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 404.36 0.19 4.03 13.34 1.02 30.98 33.08
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 436.83 1.19 3.85 23.87 1.23 31.95 34.62
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 458.22 1.71 3.54 28.28 1.14 30.93 33.96
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 461.92 1.08 3.15 41.94 1.02 34.56 37.63
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 299.46 0.15 0.93 78.75 1.16 34.51 36.27
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 242.05 0.1 0.63 77.5 1.12 30.84 32.33
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 226.8 0.09 0.64 78.53 1.2 30.63 32.08
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 221.52 0.11 0.72 80.14 1.26 31.6 33.07
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 221.58 0.13 0.89 80.38 1.33 33.27 34.8
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 225.59 0.14 1.2 81.34 1.5 35.18 36.8
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 257.6 0.18 2.89 68.01 1.74 38.5 40.51
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 315.58 0.03 5.64 47.96 1.89 42.44 45.12
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 359.37 0 6.9 36.15 1.84 45.73 49.15
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 389.34 0 7.3 29.23 1.8 48.73 52.95
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 413.65 0 7.16 24.57 1.74 52.37 57.37
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 426.52 0 6.89 21.48 1.73 55.06 60.72
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 429.05 0.01 7.13 20.71 1.95 56.05 61.96
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 435.77 0 7.62 21.52 2.23 57.72 63.57
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 445.27 0 7.76 22.35 2.4 60.02 65.71
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 449.25 0 7.58 23.1 2.46 61.04 66.49
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 447.71 0 7.28 23.58 2.41 60.87 66.05
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 444.5 0 6.92 23.64 2.29 60.45 65.4
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 443.41 0 6.52 22.69 2.15 61.14 66.03
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 441.78 0.01 6.26 21.51 2.05 62.37 67.09
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 449.03 0.1 6.56 19.74 2.04 62.77 67.6
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 470.44 0.82 6.13 16.62 1.75 61.01 66.3
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 495.71 1.96 4.96 14.86 1.41 58.73 64.38
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 512.72 1.81 4.44 24.66 1.3 61.87 67.76
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 350.68 0.16 1.42 106.51 3.2 66.59 70.34
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 294.83 0.1 0.92 104.36 2.48 53.22 55.9
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 283.2 0.09 0.91 102.17 2.27 48.96 51.27
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 274.24 0.1 0.96 100.29 2.15 46.35 48.46
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 275.9 0.12 1.17 100.16 2.39 49.2 51.42
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 285.56 0.12 1.61 102.33 2.86 54.57 57.04
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 320.93 0.1 3.26 92.17 3.22 62.99 66.03
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 375.81 0.01 5.5 73.73 3.21 71.84 75.66
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 413.34 0 6.3 62.25 3 78.52 83.09
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 433.62 0 6.28 53.16 2.81 83.67 88.97
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 449.82 0 5.86 44.33 2.57 88.74 94.77
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 458.18 0 5.41 37.13 2.34 92.31 98.92
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 459.72 0 5.54 34.41 2.54 93.72 100.47
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 468.97 0 6.08 35.09 2.9 95.88 102.47
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 477.8 0.01 6.09 35.64 3.04 98.47 104.78
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 482.08 0.01 5.79 36.24 3.04 100.05 105.71
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 482.12 0.01 5.43 36.9 2.94 100.71 105.87
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 477.29 0.01 4.97 36.85 2.75 100.66 105.48
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 469.78 0.01 3.96 34.09 2.1 100.67 105.14
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 464.46 0.01 3.44 32.23 1.81 100.6 104.99
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 465.56 0.04 3.74 30.88 1.79 100.35 104.92
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 477.93 0.35 3.82 27.62 1.59 98.19 103.11
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 488.98 0.68 3.34 29.02 1.38 92.95 98.12
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 493.77 0.55 2.74 39.75 1.38 93.67 98.83
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.53 0.11 1.05 88.02 2.22 54.54 57.17
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 250.72 0.08 0.85 79.58 1.5 34.78 36.36
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 249.42 0.08 1.18 76.04 1.42 30.69 32.03
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 251.74 0.08 1.4 74.21 1.31 27.3 28.45
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 249.38 0.08 1.46 72.19 1.19 24.42 25.4
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 252.28 0.06 1.69 71.15 1.19 22.39 23.27
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 270.34 0.04 2.66 59.35 1.24 22.11 23.15
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 301.96 0.01 4.1 43.13 1.32 23.24 24.68
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 324.11 0 4.77 32.55 1.3 23.97 25.83
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 336.46 0 4.88 24.73 1.2 24.53 26.91
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 348.17 0.01 4.88 19.1 1.09 25.44 28.31
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 356.5 0.02 4.86 15.97 1.06 26.27 29.49
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 361.84 0.03 5.21 14.78 1.18 26.43 29.56
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 369.36 0.03 5.75 14.25 1.33 26.73 29.63
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 376.56 0.03 5.99 13.65 1.39 27.51 30.07
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 379.59 0.02 6.02 13.32 1.41 28.19 30.46
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 380.73 0.02 6.01 13.35 1.4 28.75 30.86
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 380.23 0.02 5.95 13.49 1.39 29.09 31.1
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 376.09 0.01 5.5 13.37 1.28 29.67 31.65
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 372.87 0.02 4.92 12.7 1.1 30.24 32.14
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 377.06 0.09 5.05 12.15 1.1 30.35 32.29
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 390.51 0.62 4.91 11.7 1.12 29.24 31.35
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 401.53 1.44 3.92 13.42 1.02 28.62 30.95
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 400.84 1.38 3.35 20.92 0.93 30.03 32.44
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 301.47 0.25 1.75 60.95 0.96 23.41 24.53
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 267.73 0.12 0.98 68.72 0.74 19.94 20.7
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 262.21 0.1 0.81 73.24 0.77 20.99 21.67
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 257.08 0.14 0.95 73.06 0.78 21.15 21.83
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 258.47 0.19 1.45 73.87 0.88 21.37 22.13
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 270.87 0.2 2.23 76.61 1.07 22.15 23.03
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 297 0.15 3.76 71.99 1.36 23.51 24.62

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Công Đa, Yên Sơn, Tuyên Quang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Công Đa, Yên Sơn, Tuyên Quang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Công Đa, Yên Sơn, Tuyên Quang