Dự báo thời tiết Xã Mỹ Bằng, Yên Sơn, Tuyên Quang

mây đen u ám

Mỹ Bằng

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:52
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
92%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Mỹ Bằng, Yên Sơn, Tuyên Quang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Mỹ Bằng, Yên Sơn, Tuyên Quang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

266.04

μg/m³
NO

0.68

μg/m³
NO2

1.94

μg/m³
O3

11.94

μg/m³
SO2

0.33

μg/m³
PM2.5

6.57

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Mỹ Bằng, Yên Sơn, Tuyên Quang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 266.04 0.68 1.94 11.94 0.33 6.57 7.22
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 282.49 1.54 1.89 12.63 0.48 6.64 7.39
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 294.12 2.13 1.77 14.99 0.49 6.63 7.41
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 289.66 1.66 2 20.99 0.39 6.84 7.55
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 267.33 0.68 1.93 32.07 0.27 7.54 8.1
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 252.63 0.3 1.49 37.2 0.23 8.4 8.9
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 248.7 0.2 1.38 37.9 0.23 8.47 8.95
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 249.61 0.21 1.37 38.74 0.23 8.08 8.54
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 247.56 0.22 1.23 40.95 0.22 7.92 8.34
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 245.51 0.2 1.2 43.98 0.22 7.71 8.1
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 258.42 0.21 1.85 35.46 0.3 8.16 8.7
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 285.1 0.05 3.19 22.41 0.42 9.16 10.04
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 304.1 0.01 3.76 15.47 0.5 9.97 11.24
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 314.03 0.02 3.93 12.05 0.56 10.93 12.6
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 321.05 0.02 3.86 10.21 0.59 12.14 14.13
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 322.86 0.02 3.69 9.51 0.61 13.18 15.42
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 317.15 0.02 3.55 9.62 0.63 13.5 15.81
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 313.13 0.02 3.56 9.68 0.64 13.66 15.8
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 310.75 0.01 3.52 9.94 0.66 13.98 15.91
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 306.3 0.01 3.35 10.24 0.65 14.16 15.86
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 297.8 0.01 2.98 9.87 0.59 14.21 15.69
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 288.63 0.01 2.62 9.94 0.53 14.11 15.45
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 283.09 0 2.27 12.25 0.49 14.52 15.73
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 280.84 0 2.05 13.21 0.46 15.17 16.37
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 287.16 0.12 2.11 14.14 0.53 15.96 17.26
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 324.42 0.79 1.82 38.75 0.83 22.33 23.8
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 342.05 1.04 1.72 43.11 0.81 24.33 25.89
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 345.17 0.61 1.63 50.79 0.74 27.13 28.71
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 239.11 0.1 0.52 66.76 0.59 22.97 23.94
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 195.74 0.07 0.35 64.75 0.54 19.92 20.75
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 183.48 0.06 0.33 64.62 0.51 19.86 20.69
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 178.88 0.07 0.36 64.95 0.5 20.55 21.42
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 177.84 0.09 0.45 64.72 0.51 21.79 22.71
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 179.21 0.1 0.62 65.38 0.56 23.18 24.17
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 197.56 0.13 1.51 52.88 0.64 26.12 27.34
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 231.01 0.02 3.06 36.49 0.71 30.02 31.64
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 256.62 0 3.84 27.6 0.72 33.2 35.27
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 270.29 0 4.1 23.06 0.72 36 38.51
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 278.08 0 4.03 20.59 0.72 39.05 41.96
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 281 0 3.9 19.08 0.75 40.93 44.17
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 278.05 0 3.89 18.51 0.82 40.89 44.27
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 276.44 0 3.94 18.69 0.88 41.03 44.4
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 275.48 0 3.85 19.07 0.91 41.85 45.2
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 271.74 0 3.65 19.22 0.92 41.85 45.15
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 265.55 0 3.34 18.57 0.88 41.37 44.62
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 258.7 0 2.99 17.41 0.82 41.07 44.27
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 253.51 0.01 2.66 15.77 0.76 41.26 44.41
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 250.97 0.01 2.5 14.3 0.73 41.46 44.6
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 258.67 0.08 2.87 12.96 0.83 41.12 44.38
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 276.11 0.47 3.12 9.81 0.82 39.82 43.22
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 291.9 1.01 2.64 9.06 0.7 39.35 42.79
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 301.3 0.97 2.27 16.11 0.63 41.53 44.94
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 276.86 0.08 0.77 100.73 1.99 55.07 57.66
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 241.92 0.06 0.5 96.34 1.48 42.7 44.53
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 222.35 0.06 0.44 89.92 1.12 36.22 37.69
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 198.75 0.06 0.42 82.43 0.78 28.92 30.06
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 185.15 0.06 0.48 77.08 0.58 24.88 25.84
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 186.96 0.07 0.64 75.87 0.57 25.63 26.61
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 207.9 0.07 1.35 69.54 0.73 31.19 32.44
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 242.09 0.01 2.46 58.93 0.91 39.26 40.95
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 269.78 0 2.93 52.74 1.01 46.84 49.02
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 287.38 0 2.93 44.39 0.97 53.77 56.47
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 301.58 0 2.71 35.04 0.87 60.28 63.52
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 309.32 0 2.48 28.37 0.82 64.99 68.68
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 308.94 0 2.49 25.65 0.91 66.69 70.62
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 311.55 0 2.71 26.7 1.1 68 72
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 315.81 0 2.7 28.06 1.21 70.11 73.91
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 318.73 0 2.63 29.29 1.28 71.26 74.82
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 317.98 0 2.54 30.15 1.31 71.54 74.85
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 313.61 0 2.41 30.32 1.31 71.51 74.65
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 308.42 0 2.19 29.06 1.26 71.9 74.97
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 303.75 0 2 26.95 1.17 72.08 75.18
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 302.7 0.02 2.17 25.66 1.15 71.6 74.75
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.25 0.21 2.08 23.14 0.96 70.67 73.92
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 318.43 0.35 1.72 24.69 0.82 69.84 73.16
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 326.21 0.25 1.3 33.97 0.84 72.22 75.55
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 243.47 0.05 0.52 86.33 1.3 43.55 45.29
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 203.48 0.03 0.39 77.36 0.81 27.38 28.37
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 199.54 0.03 0.4 73.22 0.63 23.97 24.76
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 201.25 0.03 0.46 71 0.51 21.08 21.74
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 202 0.03 0.53 67.92 0.41 17.74 18.27
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 204.68 0.02 0.66 65.03 0.35 15.04 15.48
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 214.16 0.02 1.18 48.39 0.33 13.66 14.17
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 231.63 0.01 1.96 30.66 0.36 13.67 14.39
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 242.35 0 2.28 21.44 0.37 13.81 14.78
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 244.89 0.01 2.25 17.21 0.38 14.05 15.29
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 247.34 0.01 2.28 15.37 0.43 14.58 16.05
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 249.14 0.01 2.45 14.61 0.52 15.09 16.69
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 249.53 0.01 2.72 14.44 0.6 15.21 16.89
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 248.84 0.01 2.81 13.33 0.61 15.3 16.89
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 245.18 0.01 2.69 11.8 0.57 15.51 16.98
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 240.08 0.01 2.52 10.65 0.54 15.64 16.99
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 236.2 0.01 2.44 10.32 0.52 15.76 17.03
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 231.98 0.01 2.38 10.37 0.52 15.79 17.02
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 228.36 0.01 2.31 10.18 0.51 15.89 17.08
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 226.67 0.01 2.3 9.75 0.51 15.99 17.08

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Mỹ Bằng, Yên Sơn, Tuyên Quang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Mỹ Bằng, Yên Sơn, Tuyên Quang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Mỹ Bằng, Yên Sơn, Tuyên Quang