Dự báo thời tiết Xã Tân Tiến, Yên Sơn, Tuyên Quang

mây thưa

Tân Tiến

Hiện Tại

21°C


Mặt trời mọc
05:52
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
99%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
19%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tân Tiến, Yên Sơn, Tuyên Quang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tân Tiến, Yên Sơn, Tuyên Quang

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

443.76

μg/m³
NO

0.21

μg/m³
NO2

7.38

μg/m³
O3

3.84

μg/m³
SO2

1.35

μg/m³
PM2.5

28.62

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Tân Tiến, Yên Sơn, Tuyên Quang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 443.76 0.21 7.38 3.84 1.35 28.62 30.64
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 435.45 0.17 6.36 5.27 1.06 29.87 31.81
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 431.81 0.16 5.58 6.02 0.87 30.91 32.87
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 443.51 0.4 5.65 6.67 1.03 32.1 34.28
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 472.38 1.58 5.75 11.13 1.42 32.13 34.62
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 489.74 2.56 4.79 17.4 1.41 30.69 33.48
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 490.99 1.76 4.16 33.14 1.19 35.1 37.95
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 322.26 0.29 1.5 63.69 1.06 31.32 32.92
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 254.54 0.14 0.86 67.77 0.93 28.42 29.8
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 237.49 0.12 0.8 71.49 1 29.25 30.62
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 225.72 0.12 0.82 74.23 1.03 30.01 31.38
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 219.11 0.13 0.98 74.79 1.1 31.32 32.73
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 219.66 0.12 1.33 76.1 1.3 33.11 34.64
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 250.52 0.13 3.03 63.23 1.51 36.49 38.45
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 308.64 0.02 5.64 44.01 1.64 40.52 43.18
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 353.88 0 6.88 32.67 1.61 43.85 47.29
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 381.9 0 7.08 26.33 1.58 46.91 51.14
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 398.53 0 6.52 22.59 1.48 50.39 55.3
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 401.26 0.01 5.71 20.11 1.32 53.01 58.39
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 396.01 0.01 5.53 20.72 1.5 54.22 59.62
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 399.57 0.01 5.89 22.79 1.81 55.94 61.19
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 404.02 0.01 5.88 24.3 1.97 57.88 62.91
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 405.46 0 5.66 25.48 2.04 59.03 63.83
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 404.55 0 5.4 26.28 2.05 59.82 64.38
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 404.18 0.01 5.17 26.67 2.04 60.64 64.92
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 405.3 0.01 5 25.85 2.04 61.32 65.28
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 407.68 0.01 5.08 25.08 2.04 62.16 66.05
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 421.05 0.13 5.81 23.71 2.09 62.8 67.14
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 446.54 1.21 5 21.54 1.74 61.54 66.49
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 472.07 2.11 4.03 21.36 1.4 58.67 64
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 483.5 1.47 3.75 34.82 1.27 62.36 67.89
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 279.15 0.12 0.95 100.62 2.1 53.59 56.7
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 214.7 0.08 0.59 91.69 1.44 37.26 39.36
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 196.6 0.08 0.6 88.07 1.34 33.14 34.95
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 191.16 0.09 0.69 87.19 1.36 32.27 33.97
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 191.5 0.11 0.9 85.85 1.48 32.2 33.85
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 196.71 0.12 1.26 86.25 1.75 33.31 35.04
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 234.27 0.14 3.18 72.35 2.14 37.29 39.48
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 300.39 0.02 6.05 52.13 2.34 42.64 45.62
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 349.95 0 7.3 40.68 2.27 47.09 50.91
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 384.75 0 7.6 34.28 2.25 51.39 56.1
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 411.39 0 7.3 29.92 2.24 56.25 61.82
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 425.95 0 6.82 26.42 2.25 60.09 66.31
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 426.67 0.01 6.52 24 2.34 62.39 68.84
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 427.26 0.01 6.46 23.02 2.48 64.76 71.18
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 427.84 0.01 6.19 23.06 2.58 67.19 73.55
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 423.76 0.01 5.76 23.91 2.59 68.63 74.71
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 417.86 0.01 5.2 24.51 2.45 69.87 75.67
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 413.72 0.01 4.65 24.45 2.2 71.42 76.99
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 416.44 0.01 4.22 23.95 1.97 72.73 78.08
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 418.48 0.01 3.91 24.41 1.83 73.56 78.79
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 424.84 0.08 4.2 26.21 1.98 73.77 79.02
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 443.4 0.51 4.53 35.01 2.46 75.47 80.76
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 458.1 0.73 4.42 43.53 2.66 77.04 82.37
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 463.91 0.5 3.66 52.26 2.54 79.24 84.46
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 305.37 0.07 1.49 96.26 2.93 56.27 59.09
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 253.94 0.03 1.17 90.76 1.94 38.83 40.54
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 245.67 0.02 1.4 84.62 1.59 32.36 33.65
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 245.67 0.05 1.84 75.54 1.43 28.12 29.18
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 252.5 0.13 2.31 65.51 1.35 25.9 26.88
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 264.51 0.19 2.83 60.3 1.4 24.97 25.95
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 291.73 0.15 4.17 46.56 1.46 25.49 26.74
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 327.56 0.01 5.44 30.26 1.4 26.54 28.23
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 346.81 0.01 5.43 21.39 1.21 27.03 29.12
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 352.7 0.03 5.03 16.58 1.05 27.1 29.42
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 356.48 0.04 4.74 13.45 0.98 27.49 30
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 358.95 0.05 4.58 11.29 0.97 27.83 30.45
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 359.91 0.05 4.99 10.68 1.11 27.79 30.34
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 364.65 0.03 5.53 10.86 1.25 28.01 30.28
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 368.96 0.02 5.6 10.7 1.27 28.61 30.65
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 369.61 0.01 5.48 10.68 1.24 28.95 30.8
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 366.15 0.01 5.36 11.19 1.2 28.94 30.66
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 360.59 0.01 5.11 11.79 1.12 28.95 30.58
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 354.82 0.03 4.32 12.19 0.85 29.31 30.86
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 352.37 0.05 3.85 12.7 0.72 29.56 31.1
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 359.12 0.26 3.93 13.31 0.79 29.49 31.27
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 385.56 1.12 4.09 14.51 1.05 28.81 30.94
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 408.43 1.54 4.18 15.08 1.09 28.87 31.33
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 415.33 1.2 4.2 18.09 0.98 29.75 32.35
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 315.3 0.16 3.09 63.03 1.33 27.74 29.07
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 267.48 0.11 2.33 68.66 1.02 21.17 22.04
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 261.38 0.12 2.56 68.7 1.07 20.45 21.23
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 265.31 0.18 2.75 67.76 1.11 20.48 21.22
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 266.51 0.23 2.79 64.87 1.09 19.64 20.35
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 272.13 0.24 3.11 63.02 1.16 19.84 20.58
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 300.22 0.21 4.4 50.58 1.31 21.37 22.38
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 342.89 0.02 6.06 33.58 1.4 23.37 24.87
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 373.86 0.01 6.47 23.29 1.35 24.92 26.91
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 393.16 0.03 6.38 16.47 1.29 26.36 28.72
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 408.67 0.06 6.01 11.92 1.2 28.04 30.81
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 416.77 0.1 5.54 9.07 1.1 29.37 32.44
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 416.38 0.16 5.19 7.5 1.02 30 33.19
00:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 416.27 0.21 5.06 6.84 0.98 30.58 33.59
01:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 418.03 0.27 4.9 6.36 0.97 31.39 34.26
02:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 414.76 0.3 4.76 6.11 0.97 31.73 34.47
03:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 408.45 0.29 4.69 6.04 0.97 31.78 34.4

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tân Tiến, Yên Sơn, Tuyên Quang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tân Tiến, Yên Sơn, Tuyên Quang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tân Tiến, Yên Sơn, Tuyên Quang