Dự báo thời tiết Xã Trung Minh, Yên Sơn, Tuyên Quang

mây cụm

Trung Minh

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
94%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
58%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Trung Minh, Yên Sơn, Tuyên Quang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Trung Minh, Yên Sơn, Tuyên Quang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

421.18

μg/m³
NO

0.07

μg/m³
NO2

7.2

μg/m³
O3

27.2

μg/m³
SO2

1.36

μg/m³
PM2.5

24.87

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Trung Minh, Yên Sơn, Tuyên Quang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 421.18 0.07 7.2 27.2 1.36 24.87 27.59
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 461.64 0.05 8.04 16.18 1.35 26.84 30.69
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 484.01 0.09 8.22 11.28 1.44 28.63 33.62
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 494.38 0.09 7.8 9.37 1.45 30.42 36.28
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 495.4 0.09 7.23 8.94 1.46 31.58 37.65
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 491.47 0.08 7.28 10.08 1.65 32.35 37.55
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 494.17 0.05 7.58 11.94 1.88 33.86 38.06
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 492.9 0.03 7.42 14 1.97 35.61 38.91
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 487.49 0.02 6.98 15.96 1.99 36.87 39.54
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 479.56 0.02 6.46 17.39 1.94 38 40.19
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 467.45 0.02 5.89 17.87 1.83 38.9 40.82
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 449.38 0.02 4.76 15.12 1.34 39.44 41.23
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 439.1 0.02 4.09 13.1 1.08 39.72 41.66
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 445.94 0.15 4.37 13.06 1.16 39.87 42.43
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 472.41 0.83 4.65 21.95 1.34 38.9 42.34
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 490.71 1.41 4.21 25.76 1.23 35.31 39.28
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 494.78 1.04 3.57 38.32 1.13 37.83 41.86
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 321.79 0.16 1.15 81.46 1.62 39.82 42.15
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 259.6 0.1 0.81 81.73 1.57 36.01 37.97
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 244.17 0.1 0.85 84.91 1.79 36.21 38.09
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 239.57 0.12 0.95 89.26 1.97 38.03 39.9
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 241.79 0.13 1.13 91.9 2.14 40.69 42.63
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 249.53 0.14 1.51 95.44 2.45 43.97 46.05
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 290.03 0.16 3.54 81.44 2.8 48.97 51.59
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 361.65 0.02 6.66 58.11 2.92 54.27 57.84
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 414.79 0 7.98 43.94 2.73 58.48 63.05
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 459.43 0 8.6 34.75 2.64 62.37 68.07
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 503.63 0 8.72 27.39 2.54 67.16 74.06
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 528.63 0 8.51 22.21 2.47 70.69 78.59
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 534.91 0.01 8.95 20.83 2.82 72.18 80.45
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 547.67 0.01 9.81 21.66 3.28 74.9 83.06
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 568.23 0 10.33 22.31 3.59 78.46 86.35
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 578.62 0 10.28 23 3.69 79.98 87.45
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 577.62 0 9.93 23.58 3.6 79.31 86.28
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 573.6 0 9.51 23.64 3.38 77.78 84.31
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 572.98 0 9.01 22.01 3.12 78.14 84.58
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 567.38 0.01 8.48 19.89 2.87 79.52 85.62
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 564.4 0.13 8.11 17.45 2.62 79.68 85.81
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 578.6 1.12 6.46 17.13 2.02 77.46 84.28
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 607.16 2.42 5.11 16.81 1.62 73.79 81.24
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 634.36 2.05 4.97 29.17 1.61 78 85.96
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 394.67 0.21 1.78 107.74 4.39 77.18 81.99
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 319.36 0.13 1.18 105.83 3.39 61.45 64.83
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 311.8 0.12 1.24 106.58 3.33 57.94 60.88
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 308.03 0.13 1.29 109.05 3.4 57.41 60.18
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 318.46 0.14 1.61 115.03 4.05 65.25 68.33
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 334.25 0.14 2.28 122.74 5.03 74.54 78.06
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 379.18 0.1 4.58 110.6 5.57 85.07 89.4
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 446.46 0.01 7.44 86.35 5.36 94.22 99.62
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 489.16 0 8.34 70.59 4.83 99.84 106.24
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 511.56 0 8.41 58.65 4.46 102.6 109.92
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 530.03 0 8.02 47.03 4.01 104.98 113.21
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 538.4 0 7.42 37.4 3.53 106.36 115.28
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 539.33 0 7.58 33.03 3.7 106.62 115.55
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 552.05 0.01 8.34 32.03 4.12 108.88 117.42
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 564.57 0.01 8.53 31.17 4.25 110.97 119.03
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 570.08 0.01 8.2 30.95 4.18 111.66 118.58
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 568.38 0.01 7.65 30.96 3.95 111.28 117.32
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 559.17 0.01 6.89 29.87 3.52 109.94 115.38
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 544.97 0.01 5.05 24.28 2.21 108.17 112.93
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 534.99 0.02 4.04 21.24 1.64 106.65 111.2
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 534.14 0.06 4.09 20.25 1.57 105.56 110.36
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 548.77 0.33 4.32 21.08 1.58 102.92 108.33
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 565.01 0.77 4 23.06 1.47 95.52 101.44
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 575.83 0.71 3.62 32.74 1.54 94.6 100.62
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 352.36 0.15 1.54 83.72 2.77 57.06 60.13
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 284.39 0.11 1.3 78.5 2 37.69 39.59
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 285.17 0.11 1.93 75.48 2.09 33.31 34.95
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 285.17 0.12 2.25 74.33 2.03 29.05 30.42
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 276.14 0.12 2.18 74.55 1.89 26.29 27.46
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 277.29 0.09 2.36 76.75 1.97 25.64 26.75
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 298.39 0.05 3.43 67.14 2.06 27.43 28.82
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 335.26 0 5.02 50.73 2.14 30.18 32.15
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 362.29 0 5.81 39.07 2.08 31.66 34.22
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 382.15 0 6.14 28.42 1.85 32.58 35.87
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 401.79 0.01 6.14 19.34 1.56 33.71 37.73
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 413.9 0.03 5.86 13.97 1.36 34.59 39.09
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 419.23 0.06 6.09 11.8 1.45 34.6 38.79
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 429.07 0.06 6.9 11.31 1.7 34.93 38.7
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 442.78 0.05 7.48 10.84 1.85 36.01 39.2
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 451.35 0.04 7.75 10.66 1.92 36.91 39.6
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 454.6 0.04 7.84 10.71 1.92 37.54 39.97
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 455.16 0.03 7.81 10.85 1.91 37.94 40.19
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 448.61 0.02 7.02 10.81 1.7 38.77 41.01
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 441.45 0.03 5.77 9.86 1.32 39.55 41.79
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 441.73 0.12 5.48 9.39 1.19 39.53 41.93
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 458.29 0.66 5.45 9.56 1.26 38.23 40.89
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 479.38 1.69 4.66 11.05 1.28 37.58 40.66
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 489.24 1.87 4.33 17.08 1.26 39.27 42.63
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 353.15 0.36 2.74 63.65 1.65 31.14 32.71
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 310.06 0.18 1.53 74.64 1.29 27.43 28.52
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 307.37 0.15 1.25 82.29 1.4 30.02 31.03
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 291.65 0.14 1.15 85.7 1.32 29.73 30.67
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 281.61 0.16 1.38 86.76 1.31 29.28 30.24
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 287.8 0.15 1.88 89.26 1.46 30.31 31.37
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 311.18 0.11 3.21 81.73 1.76 32.14 33.51

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Trung Minh, Yên Sơn, Tuyên Quang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Trung Minh, Yên Sơn, Tuyên Quang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Trung Minh, Yên Sơn, Tuyên Quang