Dự báo thời tiết Phường Ỷ La, Tuyên Quang

mây đen u ám

Ỷ La

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:52
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
94%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
99%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Ỷ La, Tuyên Quang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Ỷ La, Tuyên Quang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

337.53

μg/m³
NO

1.35

μg/m³
NO2

2.77

μg/m³
O3

6.03

μg/m³
SO2

0.45

μg/m³
PM2.5

9.66

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Ỷ La, Tuyên Quang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 337.53 1.35 2.77 6.03 0.45 9.66 10.59
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 372.1 2.98 2.78 6.9 0.76 9.9 10.99
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 396.46 4.07 2.77 9.4 0.79 9.83 10.96
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 391.16 3.15 3.45 16.57 0.61 9.95 10.96
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 357.5 1.27 3.53 31.91 0.42 11.53 12.28
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 332.19 0.54 2.74 39.35 0.37 13.47 14.14
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 323.04 0.36 2.56 39.19 0.37 13.77 14.42
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 321.65 0.36 2.51 38.64 0.37 13.18 13.82
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 314.43 0.37 2.19 40.94 0.35 12.82 13.42
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 305.28 0.32 2.04 44.06 0.32 12.15 12.7
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 320 0.33 3 37.28 0.44 12.29 12.99
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 357.1 0.08 5.1 23.96 0.65 13.2 14.26
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 384.66 0.02 6.04 16.39 0.78 13.97 15.46
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 396.99 0.03 6.21 12.8 0.87 14.87 16.8
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 402.46 0.03 5.95 11.65 0.91 15.99 18.26
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 401.41 0.02 5.66 12.19 0.95 16.99 19.52
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 395 0.01 5.55 13.57 1 17.39 19.99
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 392.22 0.01 5.64 14.16 1.05 17.74 20.22
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 390.26 0.01 5.53 14.67 1.06 18.28 20.62
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 385.81 0.01 5.23 15.15 1.04 19 21.18
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 378.4 0.01 4.82 15.21 0.99 19.89 21.94
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 368.67 0 4.38 15.17 0.92 20.41 22.37
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 358.66 0 3.85 15.54 0.84 20.96 22.67
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 353.64 0.01 3.54 14.83 0.79 21.48 23.05
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 363.75 0.22 3.7 13.62 0.88 22.09 23.74
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 402.04 1.54 3.08 25.72 1.12 24.99 26.9
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 426.41 2.01 2.87 30.74 1.04 26.55 28.64
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 429.73 1.12 2.74 45.45 0.91 31.29 33.4
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 277.61 0.14 0.71 76.08 0.72 29.19 30.4
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 224.86 0.09 0.47 73.35 0.67 25.66 26.69
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 209.8 0.08 0.43 72.29 0.61 25.04 26.07
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 203.86 0.1 0.49 71.23 0.56 25.18 26.23
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 201.82 0.12 0.65 69.13 0.55 25.85 26.96
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 202.19 0.14 0.9 67.58 0.57 26.39 27.56
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 225.93 0.19 2.26 54.91 0.71 28.03 29.44
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 270.6 0.03 4.64 38.05 0.89 30.61 32.41
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 305.27 0 5.85 28.55 0.97 32.98 35.24
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 320.91 0 6.03 23.84 0.98 35.1 37.82
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 325.78 0 5.64 21.8 0.97 37.59 40.69
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 326.75 0 5.31 20.76 1 39.43 42.85
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 325.6 0 5.35 20.58 1.1 39.91 43.48
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 326.42 0 5.49 21.39 1.21 40.54 44.08
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 325.11 0 5.26 22.37 1.25 41.59 45.07
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 322.87 0 4.95 23.2 1.26 42.1 45.53
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 320.83 0 4.69 23.56 1.25 42.43 45.83
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 318.47 0 4.4 23.62 1.23 43.12 46.48
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 316.95 0 4.09 23.34 1.21 44.14 47.48
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 319.23 0.01 4.08 23.09 1.24 45.22 48.57
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 336.46 0.08 5.06 21.96 1.47 45.86 49.4
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 364.9 0.53 5.82 16.12 1.48 44.56 48.34
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 386.96 1.5 4.82 12.95 1.2 43.67 47.53
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 394.03 1.58 3.93 20.26 1 45.73 49.56
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 307.69 0.11 1.07 105.27 2.03 56 58.69
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 270.82 0.07 0.66 102.89 1.58 44.99 46.96
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 255.24 0.07 0.59 97.84 1.24 39.98 41.66
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 241.24 0.07 0.63 91.73 0.95 35.29 36.74
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 234.37 0.09 0.74 85.64 0.77 33.16 34.51
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 238.06 0.1 0.96 82.43 0.74 34.6 36.02
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 264.12 0.09 1.98 74.21 0.92 40.91 42.66
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 306.89 0.01 3.62 61.42 1.12 49.47 51.7
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 339.36 0 4.32 54.1 1.21 57.21 59.94
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 357.54 0 4.21 47.79 1.2 64.75 68.03
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 371.49 0 3.76 41.68 1.17 72.5 76.33
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 379.81 0 3.44 36.85 1.18 78.26 82.57
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 381.94 0 3.55 35.75 1.4 80.82 85.38
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 387.82 0 3.88 38.07 1.71 82.89 87.53
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 393.05 0 3.7 39.98 1.87 85.98 90.53
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 396.14 0 3.44 41.39 1.93 88.44 92.84
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 397.88 0 3.26 42.68 1.97 90.14 94.43
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 397.34 0 3.1 43.63 2 91.38 95.59
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 396.36 0 2.9 43.64 1.99 93.16 97.34
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 395.6 0 2.85 42.92 1.98 94.56 98.78
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 398.6 0.03 3.4 41.23 2.01 95.14 99.48
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 408.78 0.36 3.34 33.98 1.61 93.46 97.89
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 414.76 0.59 2.7 34.82 1.29 90.38 94.79
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 413.7 0.39 1.89 46.55 1.23 92.74 97.04
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 269.7 0.07 0.58 92.17 1.69 52.02 54.2
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 217.88 0.05 0.41 80.6 1.02 31.88 33.12
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 214.58 0.05 0.44 76.54 0.78 28.07 29.11
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 219.15 0.05 0.56 74.05 0.62 25.56 26.47
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 223.25 0.05 0.76 69.87 0.5 22.55 23.34
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 227.84 0.03 1.04 65.67 0.43 19.13 19.8
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 242.93 0.03 1.91 51.75 0.44 16.79 17.48
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 269.42 0.01 3.21 35.72 0.52 16.3 17.2
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 286.82 0 3.76 26.19 0.54 16.27 17.44
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 291.86 0 3.65 21.14 0.56 16.48 17.94
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 295.82 0.01 3.65 18.86 0.65 17.16 18.9
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 300.46 0.01 3.89 17.9 0.78 17.94 19.89
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 305.8 0.01 4.36 17.68 0.91 18.26 20.33
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 311.05 0.01 4.63 17.11 0.97 18.54 20.56
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 311.89 0 4.52 16.38 0.94 19 20.95
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 309.49 0.01 4.33 15.9 0.91 19.47 21.33
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 308.61 0.01 4.23 15.92 0.89 19.95 21.76
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 307.07 0.01 4.14 16.06 0.89 20.24 22.01
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 305.3 0.01 4.03 15.86 0.88 20.57 22.3
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 305.92 0.01 4.09 15.46 0.89 20.94 22.49

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Ỷ La, Tuyên Quang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Ỷ La, Tuyên Quang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Ỷ La, Tuyên Quang