Dự báo thời tiết Xã Thái Long, Tuyên Quang

mây đen u ám

Thái Long

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:52
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
95%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thái Long, Tuyên Quang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thái Long, Tuyên Quang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

328.22

μg/m³
NO

0.94

μg/m³
NO2

3.61

μg/m³
O3

8.67

μg/m³
SO2

0.55

μg/m³
PM2.5

9.66

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Thái Long, Tuyên Quang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 328.22 0.94 3.61 8.67 0.55 9.66 10.6
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 344.03 1.9 3.57 9.73 0.74 9.69 10.75
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 356.35 2.66 3.47 11.51 0.79 9.67 10.82
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 350.69 2.41 3.64 16.23 0.72 9.58 10.69
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 295.03 0.94 3.32 29.24 0.47 8.24 9.04
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 271.75 0.45 2.59 35.76 0.41 8.35 9.04
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 270.4 0.33 2.51 38.57 0.5 8.77 9.42
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 270.24 0.32 2.25 42.46 0.52 9.02 9.64
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 265.58 0.28 1.82 47.66 0.51 10.02 10.6
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 264.42 0.23 1.67 53.5 0.55 11.6 12.18
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 286.77 0.24 2.66 42.66 0.66 13.91 14.83
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 327.33 0.05 4.46 25.63 0.76 16.18 17.73
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 355.57 0.02 5.1 16.63 0.8 17.65 19.86
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 371.25 0.04 5.26 12.29 0.85 19.13 22.02
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 380.78 0.04 5.03 9.95 0.85 20.75 24.18
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 383.05 0.05 4.7 8.73 0.85 21.91 25.62
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 377.25 0.06 4.52 8.6 0.88 22.23 25.65
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 373.35 0.05 4.48 8.9 0.92 22.63 25.54
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 369 0.04 4.31 9.52 0.93 23.24 25.6
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 361.92 0.03 4.01 10.2 0.92 23.57 25.47
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 351.88 0.02 3.59 10.34 0.86 23.76 25.33
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 340.72 0.02 3.19 10.5 0.79 23.75 25.15
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 331.71 0.02 2.69 11.36 0.64 23.98 25.3
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 327.08 0.02 2.4 11.72 0.57 24.28 25.67
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 332.7 0.11 2.58 13.05 0.65 24.61 26.28
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 362.19 0.63 2.59 33.85 0.92 28.23 30.29
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 379.57 0.98 2.45 37.55 0.9 28.41 30.72
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 384.89 0.68 2.17 46.16 0.85 31.02 33.4
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 265.81 0.12 0.73 72.44 1.05 29.85 31.34
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 216.87 0.08 0.52 71.73 1 26.83 28.11
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 204.64 0.08 0.53 73.78 1.08 27.55 28.82
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 202.11 0.09 0.6 76.63 1.15 29.64 30.96
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 204.65 0.1 0.75 77.86 1.22 32.27 33.69
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 210.22 0.11 1 79.69 1.34 34.95 36.5
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 236.57 0.13 2.21 66.47 1.45 38.91 40.81
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 282.15 0.02 4.14 46.82 1.47 43.44 45.92
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 316.49 0 5.01 35.25 1.39 47.03 50.15
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 339.49 0 5.32 28.28 1.33 50.11 53.91
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 358.81 0 5.28 23.27 1.27 53.67 58.16
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 368.96 0 5.13 19.77 1.24 56.05 61.11
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 368.64 0.01 5.28 18.37 1.38 56.41 61.71
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 371.09 0.01 5.65 18.63 1.59 57.25 62.51
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 377.11 0 5.82 19.15 1.73 58.9 63.92
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 378.76 0 5.73 19.62 1.79 59.53 64.19
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 374.04 0 5.46 19.5 1.76 59.19 63.54
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 365.98 0 5.07 18.7 1.65 58.69 62.8
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 358.81 0.01 4.5 16.37 1.42 58.85 62.88
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 353.18 0.01 4.05 14.22 1.24 59.13 63.11
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 355.35 0.1 4.08 13.24 1.23 58.67 62.78
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 367.34 0.57 3.76 15.15 1.18 56.72 61.1
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 386.07 1.24 3.18 14.75 1.01 55.48 60.06
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 401.72 1.14 2.88 23.45 0.98 58.43 63.15
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 301.2 0.12 1 101.67 2.59 60.33 63.42
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 251.16 0.08 0.67 96.76 1.93 45.8 47.94
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 236.54 0.08 0.66 93.33 1.72 41.05 42.87
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 222.51 0.08 0.69 90.49 1.6 37.21 38.83
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 221.12 0.09 0.83 90.82 1.77 38.56 40.24
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 230.89 0.09 1.13 94.13 2.15 43.26 45.19
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 260.86 0.07 2.27 86.56 2.47 50.97 53.4
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 305.04 0.01 3.83 71.06 2.51 59.42 62.51
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 336.58 0 4.46 60.89 2.37 65.99 69.73
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 354.68 0 4.53 50.59 2.18 70.77 75.14
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 369.52 0 4.3 39.76 1.92 75.08 80.06
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 377.13 0 3.97 31.44 1.7 78.02 83.43
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 376.73 0 3.95 26.56 1.69 78.73 84.12
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 380.89 0.01 4.17 24.94 1.79 79.85 84.96
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 385.49 0.01 4.11 24.49 1.83 81.41 86.07
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 386.94 0.01 3.9 24.71 1.81 81.7 85.79
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 384.56 0.01 3.66 25.03 1.76 81.11 84.76
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 378.39 0.01 3.37 24.73 1.65 80.1 83.45
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 370.97 0.01 2.77 22.5 1.28 79.26 82.39
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 365.41 0.01 2.4 20.51 1.09 78.56 81.69
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 365.41 0.04 2.54 19.86 1.08 77.79 81.08
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 376.6 0.2 2.65 21.07 1.07 77.71 81.32
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 389.79 0.39 2.49 22.27 0.98 75.79 79.63
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 401.75 0.32 2.25 29.95 1.04 76.96 80.89
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 271.7 0.07 0.89 82.97 1.65 44.63 46.61
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 225.92 0.05 0.69 76.11 1.11 28.36 29.54
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 224.19 0.06 0.86 72.48 1.01 24.98 25.96
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 226.25 0.06 0.99 70.8 0.93 22.2 23.05
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 224.9 0.06 1.05 69.08 0.82 19.48 20.2
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 227.26 0.04 1.22 67.99 0.8 17.69 18.35
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 240.78 0.02 1.93 54.03 0.81 17.49 18.3
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 264.34 0 2.94 37 0.85 18.45 19.6
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 280.23 0 3.38 26.95 0.84 19.09 20.61
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 288.7 0.01 3.44 20.32 0.79 19.62 21.57
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 296.96 0.01 3.41 15.6 0.73 20.4 22.7
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 302.05 0.03 3.37 12.96 0.72 21.05 23.55
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 302.93 0.04 3.51 11.88 0.77 21.14 23.54
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 303.67 0.05 3.69 10.85 0.82 21.25 23.38
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 303.08 0.05 3.68 9.64 0.82 21.62 23.44
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 300.17 0.04 3.59 8.82 0.8 21.84 23.42
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 296.26 0.04 3.52 8.61 0.79 21.93 23.38
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 291.68 0.03 3.45 8.82 0.78 21.84 23.18
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 285.93 0.02 3.18 9.29 0.73 21.89 23.23
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 281.46 0.02 2.83 8.91 0.63 21.95 23.25

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thái Long, Tuyên Quang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thái Long, Tuyên Quang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thái Long, Tuyên Quang