Dự báo thời tiết Xã Lộc Hòa, Lộc Ninh, Bình Phước

mây đen u ám

Lộc Hòa

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:42
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
87%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
5.9km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Lộc Hòa, Lộc Ninh, Bình Phước

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Lộc Hòa, Lộc Ninh, Bình Phước

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

350.3

μg/m³
NO

0.13

μg/m³
NO2

4.33

μg/m³
O3

43.83

μg/m³
SO2

1.65

μg/m³
PM2.5

13.35

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Lộc Hòa, Lộc Ninh, Bình Phước

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 350.3 0.13 4.33 43.83 1.65 13.35 15.42
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 396.95 0.06 6.41 39.86 2.3 14.96 17.63
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 457.6 0.01 8.92 34.62 2.85 16.98 20.4
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 511.18 0 10.71 30.53 3.03 18.92 23.01
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 560.32 0.02 12.86 26.1 3.49 21.23 26.51
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 614.07 0.05 15.35 21.49 4.04 24.05 30.69
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 659.44 0.14 17.47 17.11 4.41 26.67 34.27
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 700.29 0.38 19.27 13.01 4.55 29.1 37.49
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 737.97 0.95 20.33 9.65 4.3 31.36 40.28
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 763.59 1.65 20.49 7.24 3.94 33.08 42.23
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 766.62 2 19.41 5.75 3.31 33.52 42.24
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 765.5 2.19 18.16 4.93 2.9 33.97 42.55
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 781.42 2.44 17.98 4.4 3.03 35.53 44.25
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 804.35 2.75 18.73 3.95 3.47 37.32 46.07
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 807.26 2.83 18.2 3.63 3.22 37.08 45.47
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 791.7 3.45 17.44 5.19 3.48 35.44 43.07
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 709.41 3.61 17.45 11.26 4.08 32.51 38.14
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 649.01 2.77 16.15 16.77 3.66 29.59 34.45
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 602.56 1.76 14.77 20.49 3.33 26.48 31.05
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 381.48 0.62 7.23 35.12 1.8 14.63 16.87
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 304.75 0.26 4.26 41.92 1.26 10.96 12.48
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 294.67 0.21 3.54 47.79 1.23 11.32 12.75
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 296.71 0.12 3.42 51.78 1.27 11.87 13.31
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 310.17 0.07 4.1 51.92 1.56 12.81 14.45
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 345.31 0.03 5.89 50.7 2.38 15.01 17.05
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 426.07 0.01 9.81 45.39 3.94 19.34 22.28
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 546.83 0 14.74 37.99 5.25 25.17 29.31
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 664.45 0 18.81 31.72 5.82 31.24 36.44
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 770.32 0 22.28 26.29 5.81 38.21 44.39
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 867.29 0 24.99 22.51 5.87 46.02 53.11
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 943.13 0 26.61 20.08 5.93 53.41 60.91
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1010.17 0.01 27.61 17.53 5.66 60.53 68.52
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1073.99 0.01 28.33 14.52 5.14 66.94 75.37
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1122.2 0.02 28.41 12.21 4.81 72.72 81.01
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1162.16 0.04 27.54 9.92 4.05 77.08 85.34
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1199.55 0.09 26.09 7.5 3.07 80.25 88.64
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1235.55 0.16 24.9 5.61 2.55 82.99 91.44
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1259.54 0.27 23.84 4.26 2.34 84.9 93.27
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1270.07 0.39 22.49 3.48 2.26 85.09 93.61
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1280.58 1.75 20.06 6.24 2.72 85.25 94.33
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 978.18 1.48 16.52 39.41 5.74 79 85.05
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 910.51 1.75 13.18 67.19 5.58 81.14 86.66
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 910.01 1.4 10.2 98.41 5.14 90.54 96.05
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 629.46 0.41 4.41 109.16 2.74 62.68 65.86
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 498.63 0.14 2.72 104.77 1.85 47.86 50.06
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 474.09 0.06 3.05 101.67 1.9 44.52 46.56
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 500.78 0.02 4.39 98.94 2.42 45.59 48.04
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 540.99 0.05 6.19 93.85 2.94 47.99 51.1
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 573.28 0.06 7.84 88.91 3.25 49.37 52.99
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 607.89 0.05 9.96 78.85 3.57 49.59 53.72
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 673.49 0.01 12.62 68.54 3.96 51.13 56.1
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 735.74 0 14.58 60.43 4.2 53.06 58.98
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 816.32 0 17.27 51.9 4.89 55.87 62.99
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 901.11 0 20.36 44.74 5.93 59.75 68.09
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 969.07 0.01 22.95 39.43 6.67 63.3 72.18
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1034.68 0.03 25.29 33.74 6.89 67.36 76.36
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1095.76 0.04 26.89 27.62 6.67 71.7 80.45
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1148.36 0.07 27.26 22.73 6.39 77.19 85.61
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1184.03 0.08 25.45 19.22 4.86 82.54 90.33
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1221.19 0.11 24.04 16.04 3.79 86.97 93.99
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1264.03 0.13 23.72 12.94 3.32 91.1 97.33
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1299.63 0.17 23.65 10.26 3.32 94.28 100.12
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1309.55 0.15 22.81 8.39 3.25 95.08 101.38
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1320.88 1.16 21.17 9.81 3.49 94.07 101.41
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1078.45 1.46 18.21 27.44 4.98 78.81 85.91
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1024.84 1.26 17.97 43.47 5.47 76.71 84.13
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1030.47 1 17.55 63.92 5.82 83.75 91.56
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 465.71 0.35 6.88 72.7 3.75 41.4 44.45
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 342.91 0.2 4.52 68.9 2.67 27.89 29.85
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 325.71 0.16 4.8 65.37 2.64 24.11 25.92
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 321.73 0.06 5.14 62.54 2.66 22 23.73
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 327.14 0.07 5.58 60.7 2.82 21.6 23.35
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 337.12 0.1 6.26 58.8 3.03 21.64 23.4
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 382.53 0.06 8.9 51.61 3.41 22.74 25.13
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 462.96 0 12.44 42.11 3.73 25.09 28.61
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 535.38 0 14.85 34.81 3.7 27.51 32.12
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 610.61 0.02 16.8 27.49 3.48 30.19 36.32
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 701.95 0.07 18.65 20.5 3.28 33.68 41.69
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 787.18 0.22 19.97 15.29 3.18 37.44 47.03
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 870.73 0.49 21.35 10.84 3.12 41.22 52.01
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 951.02 0.84 22.59 6.98 2.94 44.93 56.2
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 1022.14 1.24 23.33 4.11 2.88 48.52 58.72
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1076.33 1.53 23.37 2.22 2.67 51.57 60.71
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1119.27 1.78 23.16 1.17 2.37 54.2 62.08
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1149.47 2 23.13 0.68 2.31 56.75 63.62
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1096.9 1.82 22.53 2.7 2.83 56.73 62.71
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1099.24 1.87 22.32 2.73 2.91 58.24 64.48
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1091.65 2.1 22.13 3.35 3.34 59.29 66.24
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 967.43 3.02 20.7 10 4.87 56.14 62.89
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 911.18 3.94 18.67 17.57 5.23 54.43 61.09
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 856.08 3.07 17.4 30.19 5.24 54.01 60.41
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 450.87 0.69 6.6 56.28 2.71 28.95 31.66
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 343.93 0.18 3.57 60.76 1.82 20.67 22.51
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 319.21 0.07 3.28 59.26 1.69 17.98 19.65
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 352.53 0.1 4.93 53.07 2.08 17.8 20.26
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 424.26 0.18 7.83 45.27 2.84 19.85 23.77

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Lộc Hòa, Lộc Ninh, Bình Phước

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Lộc Hòa, Lộc Ninh, Bình Phước trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Lộc Hòa, Lộc Ninh, Bình Phước