Dự báo thời tiết Xã Long Phước, Long Thành, Đồng Nai

mây đen u ám

Long Phước

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:40
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
73%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
93%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Long Phước, Long Thành, Đồng Nai

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Long Phước, Long Thành, Đồng Nai

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

273.84

μg/m³
NO

0.73

μg/m³
NO2

5.25

μg/m³
O3

17.69

μg/m³
SO2

2.03

μg/m³
PM2.5

6.31

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Long Phước, Long Thành, Đồng Nai

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 273.84 0.73 5.25 17.69 2.03 6.31 8.79
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 199.16 0.29 3.91 25.12 1.78 4.3 5.65
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 178.61 0.28 3.1 28.54 1.54 3.8 4.82
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 171.95 0.26 2.65 31.44 1.38 3.91 4.77
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 185.65 0.27 2.75 33.81 1.42 5.25 6.33
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 214.52 0.25 3.52 33.78 1.55 7.29 8.83
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 245.22 0.21 4.65 32.47 1.73 8.95 10.91
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 279.68 0.13 6.38 30.11 2.06 10.28 12.62
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 314.45 0.04 8.1 26.75 2.38 11.14 13.93
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 343.9 0.03 9.2 23.78 2.58 11.86 15.06
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 370.03 0.06 9.82 20.98 2.6 12.85 16.58
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 415.08 0.11 10.37 18.42 2.62 15.2 19.96
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 454.47 0.2 10.48 17.7 2.63 17.81 23.48
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 491.75 0.33 10.56 17.81 2.64 20.56 26.3
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 516.63 0.45 10.66 17.88 2.54 22.69 28.2
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 528.21 0.48 10.85 18.18 2.53 24.35 29.55
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 546.18 0.48 11.23 17.96 2.63 26.59 31.77
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 573.94 0.66 10.91 16.58 2.49 29.14 34.34
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 597.11 0.95 10.08 15.32 2.21 30.94 35.79
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 608.27 1.16 9.13 15.41 1.98 31.53 35.96
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 629.39 1.13 9.16 15.48 2.05 32.98 37.54
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 662.57 1.32 9.96 15.88 2.61 35.84 41.46
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 569.93 0.63 11.15 23.19 3.57 34.82 39.62
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 587.49 0.75 12.13 28.29 3.95 38.99 44.03
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 613.37 0.64 13.24 36.02 4.29 45.62 50.75
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 517.86 0.23 10.29 54.58 3.61 44.48 47.69
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 461.35 0.08 7.89 65.38 2.77 41.83 44.1
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 447.33 0.05 7.16 70.82 2.49 42.45 44.48
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 449.13 0.04 6.75 72.25 2.3 43.31 45.33
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 458.35 0.07 6.73 68.55 2.22 43.4 45.54
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 465.84 0.09 6.75 63.41 2.18 42.32 44.55
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 494.47 0.23 7.36 55.31 2.19 42.14 44.85
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 563.38 0.06 9.59 45.18 2.4 43.72 47.53
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 635.35 0.06 11.29 37.98 2.71 45.72 50.93
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 690.21 0.11 12.18 33.51 2.97 48.21 54.35
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 725.32 0.15 11.92 30.82 2.87 50.6 57.13
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 753.39 0.2 11.45 29.25 2.74 52.76 59.42
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 778.3 0.28 11.16 28.19 2.69 54.68 61.37
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 796.64 0.27 11.54 27.58 2.76 56.33 63.05
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 795.87 0.13 12.34 28.01 3 57.72 64.13
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 804.95 0.07 13.51 27.55 3.3 59.25 66.19
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 820.7 0.08 13.48 25.25 3.18 61 67.74
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 831.51 0.08 12.26 23.48 2.71 62.42 68.43
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 799.36 0.06 10.05 24.34 2.13 61.1 66.25
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 760.52 0.05 8.27 25.07 1.87 58.4 63.4
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 747.71 0.53 7.16 26.8 1.99 57.23 62.32
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 715.22 1.35 5.77 35.94 2.1 53.49 58.61
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 657.75 0.96 4.97 49.51 2.04 52.49 57.36
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 600.36 0.48 3.64 63.74 1.83 54.89 59.22
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 386.99 0.17 1.72 74.15 1.69 38.92 40.77
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 316.73 0.12 1.25 73.15 1.41 32 33.22
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 287.18 0.1 1.1 70.58 1.16 28.21 29.2
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 271.75 0.08 1.13 68.22 1 25.83 26.69
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 270.2 0.06 1.3 65.88 0.94 24.82 25.62
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 272.76 0.04 1.51 63.77 0.9 24.02 24.78
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 309.24 0.03 3.25 55.54 1.1 24.36 25.8
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 373.59 0.01 5.89 45.61 1.52 25.76 28.48
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 426.32 0 7.49 40.25 1.88 27.24 31.37
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 454.12 0 8.12 37.81 2.2 27.72 33.09
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 471.17 0 8.48 36.58 2.58 27.78 34.07
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 493.36 0 9.28 35.94 3.07 28.39 35.65
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 521.73 0 10.38 35.18 3.47 29.5 37.46
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 537.59 0.01 10.88 33.83 3.38 30.21 38.25
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 544.66 0.01 10.62 32.11 3.05 30.68 38.7
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 569.29 0.02 10.58 29.4 2.84 32.45 40.85
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 601.25 0.03 11.13 27.08 2.76 34.75 43.32
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 625.65 0.05 11.77 25.48 2.76 36.79 45.48
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 633.76 0.07 11.8 24.26 2.7 37.36 46.06
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 634.4 0.1 10.67 22.7 2.34 36.97 45.63
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 647.54 1.22 8.37 23.29 2.19 37.58 46.44
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 600.88 2.07 6.06 28.72 1.93 34.77 42.29
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 540.57 1.36 5.62 33.26 1.65 31.62 37.77
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 459.62 0.49 5.06 36.4 1.35 26.85 31.29
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 291.96 0.06 3.13 41.1 1.01 15.92 17.83
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 237.49 0.05 2.59 40.72 1 11.9 13.19
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 218.76 0.05 2.44 40.26 1.02 10.27 11.35
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 223.88 0.08 2.72 38.7 1.04 9.86 11
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 241.03 0.12 3.26 36.18 1.05 9.98 11.35
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 255.88 0.14 3.8 34.82 1.09 9.89 11.44
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 295.26 0.1 5.48 30.5 1.4 10.57 12.81
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 365.58 0.04 8.1 23.94 1.96 12.61 16.11
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 437.97 0.09 10.44 19.3 2.64 15.36 20.38
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 500.96 0.16 12.08 16.17 3.21 18.3 24.81
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 547.96 0.27 12.01 13.59 3.11 21.03 28.68
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 589.05 0.47 11.32 12.09 2.7 23.77 32.11
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 600.65 0.64 10.22 12.97 2.22 25.33 32.59
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 601.79 0.6 9.74 13.52 1.91 25.8 31.89
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 587.73 0.38 9.55 14.31 1.77 25.31 30.46
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 561.35 0.2 9.09 15.27 1.63 24.11 28.52
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 518.97 0.11 7.73 15.93 1.26 21.81 25.56
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 465.3 0.06 6.43 16.63 0.96 18.63 22.06
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 413.16 0.03 5.47 17.16 0.78 15.5 18.51
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 390.41 0.03 5.17 16.7 0.74 13.87 16.74
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 377.37 0.21 5.08 16.8 0.86 12.6 15.49
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 277.62 0.19 4.14 21.86 0.84 7.58 9.34
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 247.85 0.27 3.93 22.97 0.89 6.03 7.5

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Long Phước, Long Thành, Đồng Nai

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Long Phước, Long Thành, Đồng Nai trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Long Phước, Long Thành, Đồng Nai