Dự báo thời tiết Xã Thuận An, Đắk Mil, Đắk Nông

mây đen u ám

Thuận An

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:38
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
82%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thuận An, Đắk Mil, Đắk Nông

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thuận An, Đắk Mil, Đắk Nông

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

177.89

μg/m³
NO

0.02

μg/m³
NO2

1.16

μg/m³
O3

37.79

μg/m³
SO2

0.29

μg/m³
PM2.5

4.88

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Thuận An, Đắk Mil, Đắk Nông

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 177.89 0.02 1.16 37.79 0.29 4.88 5.29
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 184.49 0.01 1.51 35.63 0.36 5.04 5.52
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 201.1 0.01 2.06 32.43 0.97 5.28 5.89
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 244.34 0.01 3.83 24.66 2.25 5.82 6.78
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 292.71 0.03 5.81 17.15 2.57 6.46 7.8
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 315.42 0.04 6.32 13 2.07 6.68 8.22
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 321.18 0.06 5.91 10.33 1.57 6.67 8.34
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 331.08 0.09 5.53 8.19 1.37 6.88 8.78
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 357.94 0.17 5.99 6.18 1.77 7.86 10.15
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 401.53 0.32 7.29 4.1 2.34 9.84 12.45
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 412 0.23 7.34 3.34 2.1 11 13.27
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 386.46 0.09 5.87 3.69 1.42 10.7 12.37
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 353.59 0.08 4.23 3.48 0.85 9.9 11.19
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 332.44 0.12 3.19 2.61 0.57 9.46 10.71
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 318.7 0.17 2.77 2.11 0.52 9.28 10.61
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 309.2 0.22 2.6 1.84 0.54 9.12 10.51
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 306.05 0.31 2.37 1.61 0.51 8.94 10.34
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 323.02 1.02 2.22 2.62 0.71 9.2 10.81
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 320.24 1.31 2.63 13.05 1.18 9.32 10.73
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 332.57 1.3 2.84 21.48 1.34 10.96 12.62
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 329.05 0.72 2.41 36.6 1.3 14.61 16.33
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 274.49 0.23 1.32 64.63 1.1 17.45 18.46
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 248.49 0.15 0.98 70.18 0.84 16.55 17.29
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 237.18 0.13 0.9 69.47 0.68 15.52 16.19
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 233.46 0.13 1.03 67.22 0.61 14.56 15.23
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 234.17 0.11 1.38 62.97 0.62 14.03 14.76
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 243.22 0.05 2.25 57.36 0.93 13.35 14.17
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 274.9 0.01 4.43 47.93 1.97 13.08 14.13
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 350.48 0 8.46 38 3.9 15.01 16.46
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 470.88 0 14.22 29.8 6.43 19.7 21.69
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 595.68 0 19.52 23.54 8.34 25.9 28.25
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 640.93 0 20.36 20.85 8.22 30.22 32.61
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 610.05 0 17.4 20.65 6.85 31.48 33.65
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 578.65 0.01 13.25 17.49 4.45 31.25 33.36
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 559.52 0.04 9.93 11.87 2.72 30.74 32.92
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 520.26 0.04 7.43 9.59 1.95 29.32 31.52
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 484.33 0.03 6.03 9.28 1.67 28.42 30.55
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 454.88 0.03 4.79 8.72 1.28 27.2 29
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 427.53 0.03 3.84 7.67 0.93 25.24 26.67
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 397.85 0.04 3.02 6.11 0.66 22.67 23.8
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 375.42 0.07 2.52 4.7 0.54 20.45 21.55
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 372.08 0.6 2.24 5.23 0.67 19.02 20.4
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 355.46 0.71 2.52 21.14 0.96 17.61 18.93
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 361.53 0.74 2.92 26.48 1.04 17.71 19.27
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 369.64 0.5 3.13 32.07 1.09 18.86 20.6
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 334.75 0.18 2.3 57.05 1 20.28 21.37
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 312.59 0.17 1.79 66.54 0.97 20.77 21.6
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 307.2 0.21 1.7 71.83 1.17 21.76 22.57
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 313.12 0.25 2.06 77.76 1.63 23.87 24.79
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 335.58 0.35 3.72 78.37 2.75 26.78 28.02
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 388.32 0.41 7.48 74.29 4.65 30.14 31.87
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 467.78 0.24 12.76 62.65 7.03 32.81 35.06
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 551.33 0.01 16.68 48.4 8.85 35.15 37.87
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 614.46 0 18.47 37.88 9.96 36.97 40.02
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 643.33 0.01 17.11 25.31 7.25 37.57 41.4
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 660.8 0.04 14.36 14.7 4.5 38.04 42.61
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 667.74 0.1 12.56 9.37 3.56 38.34 43.34
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 672.3 0.17 11.94 6.75 3.33 38.8 43.8
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 657.54 0.16 10.5 5.59 2.74 38.35 42.46
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 621.64 0.07 8.36 5.81 2.11 36.99 40
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 585.82 0.05 6.5 5.93 1.61 35.86 38.07
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 554.29 0.05 5.05 4.99 1.15 35.62 37.3
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 523.8 0.07 3.97 3.98 0.84 34.49 35.8
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 489.94 0.09 3.18 3.41 0.66 32.51 33.6
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 464.37 0.12 2.68 3.23 0.61 30.3 31.43
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 457.85 0.4 2.79 4.55 0.84 29.35 30.83
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 430.56 0.72 3.56 17.36 1.56 28.48 30.1
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 420.64 1.01 3.51 26.87 1.65 28.87 30.81
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 425.44 0.88 3.55 46.82 2.08 34.07 36.33
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 298.71 0.68 3.85 85.5 3.67 33.66 35.24
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 273.85 0.49 3.34 97.51 3.77 33.23 34.69
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 288.58 0.46 3.74 106.77 4.28 36.98 38.59
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 337.48 0.55 5.78 110.81 5.56 43.59 45.66
15:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 424.22 0.62 10.41 100.95 7.56 50.21 52.94
16:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 526.24 0.39 17.46 79.14 9.51 52.83 56.04
17:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 612.62 0.03 22.51 54.51 10.19 51.05 54.4
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 666.16 0 22.87 37.71 9.16 47.99 51.25
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 667.24 0 20.42 28.47 7.2 43.94 46.85
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 625.98 0.01 15.64 20.38 4.45 39.05 41.74
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 588.67 0.03 11.73 13.37 2.77 35.54 38.49
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 559.72 0.07 9.46 9.56 2.1 33.02 36.18
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 549.54 0.13 8.76 7.22 1.92 31.58 34.78
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 531.75 0.14 8.09 5.86 1.68 30.16 33.13
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 495.97 0.1 6.81 5.24 1.38 28.16 30.82
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 461.16 0.08 5.47 4.59 1.07 26.58 28.96
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 438.96 0.12 4.89 3.77 0.99 25.64 27.86
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 426.28 0.19 5 3.05 1.09 24.93 27.14
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 405.09 0.22 4.97 2.74 1.08 23.48 25.65
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 385.95 0.23 5.13 3.01 1.09 22.07 24.27
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 387.96 0.56 6.17 4.7 1.51 21.69 24.21
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 387.18 0.78 8.8 8.45 2.46 21.29 23.96
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 408.85 1.35 10.98 8.98 3.29 22.19 25.16
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 436.63 2.1 13.76 10.52 4.5 24.55 27.72
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 251.56 0.46 11.12 36.35 3.66 14.97 16.27
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 222.82 0.13 9.92 38.71 3.11 11.26 12.22
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 235.25 0.04 11.25 36.39 3.39 11.26 12.26

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thuận An, Đắk Mil, Đắk Nông

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thuận An, Đắk Mil, Đắk Nông trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thuận An, Đắk Mil, Đắk Nông